Tiền ảo: 14.309
Sàn giao dịch: 1.096
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,55T $ 2.8%
Lưu lượng 24 giờ: 79,133B $
Gas: 8 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
YDF logo

Yieldification
YDF / IDR

#2674
Rp20,01
0.9%
0.071875 BTC 1.8%
0.064056 ETH 4.0%
$0,001188 Phạm vi trong 24g $0,001318

Chuyển đổi Yieldification sang Indonesian Rupiah (YDF sang IDR)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Yieldification (YDF) sang IDR là Rp20,01.
YDF
IDR

1 YDF = Rp20,01

Cách mua YDF bằng IDR

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch YDF

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua YDF bằng IDR!

Biểu đồ YDF sang IDR

Yieldification (YDF) hôm nay có giá trị là Rp20,01, đó là một 2.5% giảm từ một giờ trước và 0.9% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của YDF ngày hôm nay là 2.9% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Yieldification được giao dịch là Rp62.756.989.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
2.5% 0.8% 2.3% 11.5% 17.2% 77.2%
Số liệu thống kê về Yieldification
Giá trị vốn hóa thị trường
Rp18.044.726.481
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.19
Định giá pha loãng hoàn toàn
Rp15.118.227.827
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Rp62.756.989
Cung lưu thông
902.271.390
Tổng cung
755.940.771
Tổng lượng cung tối đa

Câu hỏi thường gặp

1 Yieldificationcó trị giá là bao nhiêu IDR?

Hiện tại, giá của 1 Yieldification (YDF) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp20,01.

Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu YDF?

Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 0.04998727 YDF.

Tôi có thể chuyển đổi giá của YDF sang IDR bằng cách nào?

Tính giá của YDF bằng IDR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi YDF sang IDR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của YDF bằng IDR, bạn có thể tham khảo biểu đồ YDF so với IDR.

Trước đây giá cao nhất của YDF/IDR là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 YDF tính bằng IDR là Rp1.375,62, được ghi nhận vào ngày Thg 10 09, 2022 (hơn 1 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 YDF/IDR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Yieldification tính bằng IDR?

Trong tháng qua, giá của Yieldification (YDF) đã tăng giảm lên -18,70 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, Yieldification có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 7,90 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Yieldification (YDF) so với IDR

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Yieldification (YDF) so với IDR giao động giữa mức cao 20,85 Rp trên Thứ năm và mức thấp 20,01 Rp trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của YDF trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (6 ngày trước) ở -1,12 Rp (5.3%).

So sánh giá hàng ngày của Yieldification (YDF) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 YDF sang IDR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 17, 2024 Thứ sáu 20,01 Rp 0,175849 Rp 0.9%
Tháng năm 16, 2024 Thứ năm 20,85 Rp 0,513094 Rp 2.5%
Tháng năm 15, 2024 Thứ tư 20,34 Rp -0,367643 Rp 1.8%
Tháng năm 14, 2024 Thứ ba 20,71 Rp 0,277698 Rp 1.4%
Tháng năm 13, 2024 Thứ hai 20,43 Rp -0,166683 Rp 0.8%
Tháng năm 12, 2024 Chủ nhật 20,60 Rp 0,509120 Rp 2.5%
Tháng năm 11, 2024 Thứ bảy 20,09 Rp -1,12 Rp 5.3%

YDF / IDR Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Yieldification (YDF) sang IDR là Rp20,01 cho mỗi 1 YDF. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 YDF lấy 100,03 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 2.50 YDF, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch YDF phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Yieldification (YDF) sang IDR

YDF IDR
0.01 YDF 0.200051 IDR
0.1 YDF 2.00 IDR
1 YDF 20.01 IDR
2 YDF 40.01 IDR
5 YDF 100.03 IDR
10 YDF 200.05 IDR
20 YDF 400.10 IDR
50 YDF 1000.25 IDR
100 YDF 2000.51 IDR
1000 YDF 20005 IDR

Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang YDF

IDR YDF
0.01 IDR 0.00049987 YDF
0.1 IDR 0.00499873 YDF
1 IDR 0.04998727 YDF
2 IDR 0.099975 YDF
5 IDR 0.249936 YDF
10 IDR 0.499873 YDF
20 IDR 0.999745 YDF
50 IDR 2.50 YDF
100 IDR 5.00 YDF
1000 IDR 49.99 YDF

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng