Tiền ảo: 14.630
Sàn giao dịch: 1.110
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,7T $ 1.2%
Lưu lượng 24 giờ: 161,661B $
Gas: 7 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
YIN logo

YIN Finance
YIN / CHF

#4302
Fr.0,002810
17.7%
0.074553 BTC 18.7%
0.068357 ETH 16.9%
$0,002943 Phạm vi trong 24g $0,003787

Chuyển đổi YIN Finance sang Swiss Franc (YIN sang CHF)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 YIN Finance (YIN) sang CHF là Fr.0,002810.
YIN
CHF

1 YIN = Fr.0,002810

Cách mua YIN bằng CHF

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch YIN

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua YIN bằng CHF!

Biểu đồ YIN sang CHF

YIN Finance (YIN) hôm nay có giá trị là Fr.0,002810, đó là một 3.0% tăng từ một giờ trước và 17.7% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của YIN ngày hôm nay là 60.6% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng YIN Finance được giao dịch là Fr.23.282,39.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
3.0% 17.1% 59.7% 75.1% 77.6% 83.7%
Số liệu thống kê về YIN Finance
Giá trị vốn hóa thị trường
Fr.26.696,39
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.09
Định giá pha loãng hoàn toàn
Fr.281.541
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Fr.23.282,39
Cung lưu thông
9.482.235
Tổng cung
100.000.000
Tổng lượng cung tối đa
100.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 YIN Financecó trị giá là bao nhiêu CHF?

Hiện tại, giá của 1 YIN Finance (YIN) tính bằng Swiss Franc (CHF) là khoảng Fr.0,002810.

Fr.1 tôi có thể mua được bao nhiêu YIN?

Hôm nay, Fr.1 bạn có thể mua được khoảng 355.86 YIN.

Tôi có thể chuyển đổi giá của YIN sang CHF bằng cách nào?

Tính giá của YIN bằng CHF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi YIN sang CHF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của YIN bằng CHF, bạn có thể tham khảo biểu đồ YIN so với CHF.

Trước đây giá cao nhất của YIN/CHF là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 YIN tính bằng CHF là Fr.2,95, được ghi nhận vào ngày Thg 11 15, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 YIN/CHF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của YIN Finance tính bằng CHF?

Trong tháng qua, giá của YIN Finance (YIN) đã tăng giảm lên -77,80 % so với Swiss Franc (CHF). Trên thực tế, YIN Finance có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 8,70 %.

Lịch sử giá 7 ngày của YIN Finance (YIN) so với CHF

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của YIN Finance (YIN) so với CHF giao động giữa mức cao 0,00638358 Fr. trên Thứ tư và mức thấp 0,00281012 Fr. trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của YIN trong CHF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (3 ngày trước) ở -0,00186629 Fr. (31.7%).

So sánh giá hàng ngày của YIN Finance (YIN) trong CHF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 YIN sang CHF Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng sáu 04, 2024 Thứ ba 0,00281012 Fr. -0,00060279 Fr. 17.7%
Tháng sáu 03, 2024 Thứ hai 0,00343668 Fr. 0,00013782 Fr. 4.2%
Tháng sáu 02, 2024 Chủ nhật 0,00329886 Fr. -0,00072415 Fr. 18.0%
Tháng sáu 01, 2024 Thứ bảy 0,00402301 Fr. -0,00186629 Fr. 31.7%
Tháng năm 31, 2024 Thứ sáu 0,00588930 Fr. 0,00027824 Fr. 5.0%
Tháng năm 30, 2024 Thứ năm 0,00561106 Fr. -0,00077252 Fr. 12.1%
Tháng năm 29, 2024 Thứ tư 0,00638358 Fr. -0,00075399 Fr. 10.6%

YIN / CHF Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ YIN Finance (YIN) sang CHF là Fr.0,002810 cho mỗi 1 YIN. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 YIN lấy 0,01405062 Fr. hoặc 50,00 Fr. lấy 17792.81 YIN, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch YIN phổ biến trong các mức giá CHF tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi YIN Finance (YIN) sang CHF

YIN CHF
0.01 YIN 0.00002810 CHF
0.1 YIN 0.00028101 CHF
1 YIN 0.00281012 CHF
2 YIN 0.00562025 CHF
5 YIN 0.01405062 CHF
10 YIN 0.02810124 CHF
20 YIN 0.056202 CHF
50 YIN 0.140506 CHF
100 YIN 0.281012 CHF
1000 YIN 2.81 CHF

Chuyển đổi Swiss Franc (CHF) sang YIN

CHF YIN
0.01 CHF 3.56 YIN
0.1 CHF 35.59 YIN
1 CHF 355.86 YIN
2 CHF 711.71 YIN
5 CHF 1779.28 YIN
10 CHF 3558.56 YIN
20 CHF 7117.12 YIN
50 CHF 17792.81 YIN
100 CHF 35586 YIN
1000 CHF 355856 YIN

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng