Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
YIN Finance
YIN / CHF
#4302
Fr.0,002810
17.7%
0.074553 BTC
18.7%
0.068357 ETH
16.9%
$0,002943
Phạm vi trong 24g
$0,003787
Chuyển đổi YIN Finance sang Swiss Franc (YIN sang CHF)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 YIN Finance (YIN) sang CHF là Fr.0,002810.
YIN
CHF
1 YIN = Fr.0,002810
Cách mua YIN bằng CHF
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch YIN
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua YIN bằng CHF dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng CHF. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua YIN.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp CHF vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua YIN bằng CHF!
-
Chọn YIN Finance (YIN) và nhập số tiền bằng CHF bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được YIN, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ YIN sang CHF
YIN Finance (YIN) hôm nay có giá trị là Fr.0,002810, đó là một 3.0% tăng từ một giờ trước và 17.7% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của YIN ngày hôm nay là 60.6% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng YIN Finance được giao dịch là Fr.23.282,39.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
3.0% | 17.1% | 59.7% | 75.1% | 77.6% | 83.7% |
Số liệu thống kê về YIN Finance
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Fr.26.696,39 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.09 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Fr.281.541 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Fr.23.282,39 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
9.482.235
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
100.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
100.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 YIN Financecó trị giá là bao nhiêu CHF?
- Hiện tại, giá của 1 YIN Finance (YIN) tính bằng Swiss Franc (CHF) là khoảng Fr.0,002810.
-
Fr.1 tôi có thể mua được bao nhiêu YIN?
- Hôm nay, Fr.1 bạn có thể mua được khoảng 355.86 YIN.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của YIN sang CHF bằng cách nào?
- Tính giá của YIN bằng CHF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi YIN sang CHF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của YIN bằng CHF, bạn có thể tham khảo biểu đồ YIN so với CHF.
-
Trước đây giá cao nhất của YIN/CHF là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 YIN tính bằng CHF là Fr.2,95, được ghi nhận vào ngày Thg 11 15, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 YIN/CHF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của YIN Finance tính bằng CHF?
- Trong tháng qua, giá của YIN Finance (YIN) đã tăng giảm lên -77,80 % so với Swiss Franc (CHF). Trên thực tế, YIN Finance có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 8,70 %.
Lịch sử giá 7 ngày của YIN Finance (YIN) so với CHF
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của YIN Finance (YIN) so với CHF giao động giữa mức cao 0,00638358 Fr. trên Thứ tư và mức thấp 0,00281012 Fr. trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của YIN trong CHF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (3 ngày trước) ở -0,00186629 Fr. (31.7%).
So sánh giá hàng ngày của YIN Finance (YIN) trong CHF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của YIN Finance (YIN) trong CHF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 YIN sang CHF | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 04, 2024 | Thứ ba | 0,00281012 Fr. | -0,00060279 Fr. | 17.7% |
Tháng sáu 03, 2024 | Thứ hai | 0,00343668 Fr. | 0,00013782 Fr. | 4.2% |
Tháng sáu 02, 2024 | Chủ nhật | 0,00329886 Fr. | -0,00072415 Fr. | 18.0% |
Tháng sáu 01, 2024 | Thứ bảy | 0,00402301 Fr. | -0,00186629 Fr. | 31.7% |
Tháng năm 31, 2024 | Thứ sáu | 0,00588930 Fr. | 0,00027824 Fr. | 5.0% |
Tháng năm 30, 2024 | Thứ năm | 0,00561106 Fr. | -0,00077252 Fr. | 12.1% |
Tháng năm 29, 2024 | Thứ tư | 0,00638358 Fr. | -0,00075399 Fr. | 10.6% |
YIN / CHF Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ YIN Finance (YIN) sang CHF là Fr.0,002810 cho mỗi 1 YIN. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 YIN lấy 0,01405062 Fr. hoặc 50,00 Fr. lấy 17792.81 YIN, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch YIN phổ biến trong các mức giá CHF tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi YIN Finance (YIN) sang CHF
YIN | CHF |
---|---|
0.01 YIN | 0.00002810 CHF |
0.1 YIN | 0.00028101 CHF |
1 YIN | 0.00281012 CHF |
2 YIN | 0.00562025 CHF |
5 YIN | 0.01405062 CHF |
10 YIN | 0.02810124 CHF |
20 YIN | 0.056202 CHF |
50 YIN | 0.140506 CHF |
100 YIN | 0.281012 CHF |
1000 YIN | 2.81 CHF |
Chuyển đổi Swiss Franc (CHF) sang YIN
CHF | YIN |
---|---|
0.01 CHF | 3.56 YIN |
0.1 CHF | 35.59 YIN |
1 CHF | 355.86 YIN |
2 CHF | 711.71 YIN |
5 CHF | 1779.28 YIN |
10 CHF | 3558.56 YIN |
20 CHF | 7117.12 YIN |
50 CHF | 17792.81 YIN |
100 CHF | 35586 YIN |
1000 CHF | 355856 YIN |