Tiền ảo: 14.151
Sàn giao dịch: 1.084
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,44T $ 2.5%
Lưu lượng 24 giờ: 73,71B $
Gas: 4 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
YUP logo

Yup
YUP / NZD

#2114
NZ$0,09845
36.6%
0.069455 BTC 34.4%
0,00001963 ETH 35.7%
$0,04274 Phạm vi trong 24g $0,06283

Chuyển đổi Yup sang New Zealand Dollar (YUP sang NZD)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Yup (YUP) sang NZD là NZ$0,09845.
YUP
NZD

1 YUP = NZ$0,09845

Cách mua YUP bằng NZD

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch YUP

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng NZD

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua YUP!

Biểu đồ YUP sang NZD

Yup (YUP) hôm nay có giá trị là NZ$0,09845, đó là một 1.9% tăng từ một giờ trước và 36.6% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của YUP ngày hôm nay là 21.7% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Yup được giao dịch là NZ$221.976.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
1.7% 37.4% 23.0% 3.2% 40.6% 408.4%
Số liệu thống kê về Yup
Giá trị vốn hóa thị trường
NZ$4.640.033
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.62
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Infinity
Định giá pha loãng hoàn toàn
NZ$7.534.385
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Infinity
Khối lượng giao dịch 24 giờ
NZ$221.976
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
47.112.179
Tổng cung
76.499.742

Câu hỏi thường gặp

1 Yupcó trị giá là bao nhiêu NZD?

Hiện tại, giá của 1 Yup (YUP) tính bằng New Zealand Dollar (NZD) là khoảng NZ$0,09845.

NZ$1 tôi có thể mua được bao nhiêu YUP?

Hôm nay, NZ$1 bạn có thể mua được khoảng 10.16 YUP.

Tôi có thể chuyển đổi giá của YUP sang NZD bằng cách nào?

Tính giá của YUP bằng NZD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi YUP sang NZD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của YUP bằng NZD, bạn có thể tham khảo biểu đồ YUP so với NZD.

Trước đây giá cao nhất của YUP/NZD là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 YUP tính bằng NZD là NZ$22,98, được ghi nhận vào ngày Thg 9 03, 2020 (hơn 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 YUP/NZD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Yup tính bằng NZD?

Trong tháng qua, giá của Yup (YUP) đã tăng giảm lên -40,20 % so với New Zealand Dollar (NZD). Trên thực tế, Yup có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -11,50 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Yup (YUP) so với NZD

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Yup (YUP) so với NZD giao động giữa mức cao 0,098454 NZ$ trên Thứ sáu và mức thấp 0,071868 NZ$ trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của YUP trong NZD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (0 ngày trước) ở 0,02637700 NZ$ (36.6%).

So sánh giá hàng ngày của Yup (YUP) trong NZD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 YUP sang NZD Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 10, 2024 Thứ sáu 0,098454 NZ$ 0,02637700 NZ$ 36.6%
Tháng năm 09, 2024 Thứ năm 0,071868 NZ$ -0,00533705 NZ$ 6.9%
Tháng năm 08, 2024 Thứ tư 0,077205 NZ$ 0,00050929 NZ$ 0.7%
Tháng năm 07, 2024 Thứ ba 0,076696 NZ$ -0,00223896 NZ$ 2.8%
Tháng năm 06, 2024 Thứ hai 0,078935 NZ$ -0,00492395 NZ$ 5.9%
Tháng năm 05, 2024 Chủ nhật 0,083859 NZ$ 0,00288492 NZ$ 3.6%
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 0,080974 NZ$ 0,00007820 NZ$ 0.1%

YUP / NZD Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Yup (YUP) sang NZD là NZ$0,09845 cho mỗi 1 YUP. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 YUP lấy 0,492269 NZ$ hoặc 50,00 NZ$ lấy 507.85 YUP, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch YUP phổ biến trong các mức giá NZD tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Yup (YUP) sang NZD

YUP NZD
0.01 YUP 0.00098454 NZD
0.1 YUP 0.00984538 NZD
1 YUP 0.098454 NZD
2 YUP 0.196908 NZD
5 YUP 0.492269 NZD
10 YUP 0.984538 NZD
20 YUP 1.97 NZD
50 YUP 4.92 NZD
100 YUP 9.85 NZD
1000 YUP 98.45 NZD

Chuyển đổi New Zealand Dollar (NZD) sang YUP

NZD YUP
0.01 NZD 0.101571 YUP
0.1 NZD 1.016 YUP
1 NZD 10.16 YUP
2 NZD 20.31 YUP
5 NZD 50.79 YUP
10 NZD 101.57 YUP
20 NZD 203.14 YUP
50 NZD 507.85 YUP
100 NZD 1015.71 YUP
1000 NZD 10157.05 YUP

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng