Tiền ảo: 14.720
Sàn giao dịch: 1.119
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,768T $ 0.6%
Lưu lượng 24 giờ: 84,382B $
Gas: 16 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
ZLK logo

Zenlink Network
ZLK / NOK

#2637
kr0,2688
3.1%
0.063557 BTC 2.8%
$0,02455 Phạm vi trong 24g $0,02535

Chuyển đổi Zenlink Network sang Norwegian Krone (ZLK sang NOK)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Zenlink Network (ZLK) sang NOK là kr0,2688.
ZLK
NOK

1 ZLK = kr0,2688

Cách mua ZLK bằng NOK

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch ZLK

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua ZLK bằng NOK!

Biểu đồ ZLK sang NOK

Zenlink Network (ZLK) hôm nay có giá trị là kr0,2688, đó là một 0.8% tăng từ một giờ trước và 3.1% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của ZLK ngày hôm nay là 14.7% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Zenlink Network được giao dịch là kr302.716.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.2% 2.6% 13.0% 19.8% 15.9% 91.0%
Số liệu thống kê về Zenlink Network
Giá trị vốn hóa thị trường
kr14.661.381
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.76
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
2.19
Định giá pha loãng hoàn toàn
kr19.227.307
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
2.87
Khối lượng giao dịch 24 giờ
kr302.716
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
54.452.159
Tổng cung
71.409.945
Tổng lượng cung tối đa
100.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Zenlink Networkcó trị giá là bao nhiêu NOK?

Hiện tại, giá của 1 Zenlink Network (ZLK) tính bằng Norwegian Krone (NOK) là khoảng kr0,2688.

kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu ZLK?

Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 3.72 ZLK.

Tôi có thể chuyển đổi giá của ZLK sang NOK bằng cách nào?

Tính giá của ZLK bằng NOK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ZLK sang NOK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ZLK bằng NOK, bạn có thể tham khảo biểu đồ ZLK so với NOK.

Trước đây giá cao nhất của ZLK/NOK là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 ZLK tính bằng NOK là kr39,97, được ghi nhận vào ngày Thg 11 27, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ZLK/NOK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Zenlink Network tính bằng NOK?

Trong tháng qua, giá của Zenlink Network (ZLK) đã tăng tăng lên 12,90 % so với Norwegian Krone (NOK). Trên thực tế, Zenlink Network có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 16,40 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Zenlink Network (ZLK) so với NOK

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Zenlink Network (ZLK) so với NOK giao động giữa mức cao 0,268783 kr trên Thứ sáu và mức thấp 0,233196 kr trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ZLK trong NOK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (2 ngày trước) ở 0,00746052 kr (3.2%).

So sánh giá hàng ngày của Zenlink Network (ZLK) trong NOK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 ZLK sang NOK Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng sáu 07, 2024 Thứ sáu 0,268783 kr 0,00798104 kr 3.1%
Tháng sáu 06, 2024 Thứ năm 0,250474 kr 0,00733320 kr 3.0%
Tháng sáu 05, 2024 Thứ tư 0,243140 kr 0,00746052 kr 3.2%
Tháng sáu 04, 2024 Thứ ba 0,235680 kr -0,00308086 kr 1.3%
Tháng sáu 03, 2024 Thứ hai 0,238761 kr 0,00556451 kr 2.4%
Tháng sáu 02, 2024 Chủ nhật 0,233196 kr -0,00743311 kr 3.1%
Tháng sáu 01, 2024 Thứ bảy 0,240629 kr 0,00379301 kr 1.6%

ZLK / NOK Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Zenlink Network (ZLK) sang NOK là kr0,2688 cho mỗi 1 ZLK. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ZLK lấy 1,34 kr hoặc 50,00 kr lấy 186.02 ZLK, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ZLK phổ biến trong các mức giá NOK tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Zenlink Network (ZLK) sang NOK

ZLK NOK
0.01 ZLK 0.00268783 NOK
0.1 ZLK 0.02687827 NOK
1 ZLK 0.268783 NOK
2 ZLK 0.537565 NOK
5 ZLK 1.34 NOK
10 ZLK 2.69 NOK
20 ZLK 5.38 NOK
50 ZLK 13.44 NOK
100 ZLK 26.88 NOK
1000 ZLK 268.78 NOK

Chuyển đổi Norwegian Krone (NOK) sang ZLK

NOK ZLK
0.01 NOK 0.03720477 ZLK
0.1 NOK 0.372048 ZLK
1 NOK 3.72 ZLK
2 NOK 7.44 ZLK
5 NOK 18.60 ZLK
10 NOK 37.20 ZLK
20 NOK 74.41 ZLK
50 NOK 186.02 ZLK
100 NOK 372.05 ZLK
1000 NOK 3720.48 ZLK

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng