Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Zent Cash
ZTC / MYR
#4374
RM0.054643
Chuyển đổi Zent Cash sang Malaysian Ringgit (ZTC sang MYR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Zent Cash (ZTC) sang MYR là RM0.054643.
ZTC
MYR
1 ZTC = RM0.054643
Cách mua ZTC bằng MYR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch ZTC
-
Bạn có thể mua và bán Zent Cash (ZTC) trên 2 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn Bitexlive, nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua ZTC.
-
3. Mua ZTC bằng MYR trên sàn CEX
-
Để mua ZTC trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp MYR vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn Zent Cash (ZTC) và nhập số tiền bằng MYR mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua ZTC bằng MYR trên sàn DEX
-
Để mua ZTC trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng MYR trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn Zent Cash (ZTC) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ ZTC sang MYR
Zent Cash (ZTC) có giá trị là RM0.054643 kể từ May 09, 2024 (1 ngày trước). Đã không có bất kỳ biến động giá nào đối với ZTC kể từ thời điểm đó. Nếu có bất kỳ biến động giá nào trong tương lai, biểu đồ sẽ được tái điều chỉnh để thể hiện những thay đổi này.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Số liệu thống kê về Zent Cash
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
RM19.706,86 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.57 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
RM34.820,54 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
RM1.662,23 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
4.244.663.816
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
7.500.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Zent Cashcó trị giá là bao nhiêu MYR?
- Hiện tại, giá của 1 Zent Cash (ZTC) tính bằng Malaysian Ringgit (MYR) là khoảng RM0.054643.
-
RM1 tôi có thể mua được bao nhiêu ZTC?
- Hôm nay, RM1 bạn có thể mua được khoảng 215390 ZTC.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của ZTC sang MYR bằng cách nào?
- Tính giá của ZTC bằng MYR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ZTC sang MYR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ZTC bằng MYR, bạn có thể tham khảo biểu đồ ZTC so với MYR.
-
Trước đây giá cao nhất của ZTC/MYR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 ZTC tính bằng MYR là RM0,0005559, được ghi nhận vào ngày Thg 6 26, 2019 (gần 5 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ZTC/MYR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Zent Cash tính bằng MYR?
- Trong thời gian gần đây, giá của Zent Cash (ZTC) đã không thay đổi so với Malaysian Ringgit (MYR). Trên thực tế, giá của ZTC/MYR đã không thay đổi trong 24 giờ qua, báo hiệu một giai đoạn đình trệ tiềm ẩn.
Lịch sử giá 7 ngày của Zent Cash (ZTC) so với MYR
Đã không có biến động giá đối với Zent Cash (ZTC) trong 7 ngày qua. Giá của Zent Cash đã được cập nhật lần cuối vào May 09, 2024 (1 ngày trước). Thông tin sẽ được cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với Zent Cash.
ZTC / MYR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Zent Cash (ZTC) sang MYR là RM0.054643 cho mỗi 1 ZTC, theo mức giá được ghi nhận gần nhất trong tuần này. Bảng chuyển đổi sẽ được chúng tôi cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với ZTC.
Chuyển đổi Zent Cash (ZTC) sang MYR
ZTC | MYR |
---|---|
0.01 ZTC | 0.000000046427 MYR |
0.1 ZTC | 0.000000464274 MYR |
1 ZTC | 0.00000464 MYR |
2 ZTC | 0.00000929 MYR |
5 ZTC | 0.00002321 MYR |
10 ZTC | 0.00004643 MYR |
20 ZTC | 0.00009285 MYR |
50 ZTC | 0.00023214 MYR |
100 ZTC | 0.00046427 MYR |
1000 ZTC | 0.00464274 MYR |
Chuyển đổi Malaysian Ringgit (MYR) sang ZTC
MYR | ZTC |
---|---|
0.01 MYR | 2153.90 ZTC |
0.1 MYR | 21539 ZTC |
1 MYR | 215390 ZTC |
2 MYR | 430780 ZTC |
5 MYR | 1076951 ZTC |
10 MYR | 2153901 ZTC |
20 MYR | 4307802 ZTC |
50 MYR | 10769506 ZTC |
100 MYR | 21539011 ZTC |
1000 MYR | 215390115 ZTC |