Rank #845
ZigZag ZZ / CLP
CLP$201,90
-0.9%
0,00000901 BTC
-1.4%
0,00013154 ETH
-1.6%
Chia sẻ
New Portfolio
Thêm vào Danh mục đầu tư và theo dõi giá tiền ảo
Trên danh sách theo dõi 37.024
CLP$200,45
Phạm vi 24H
CLP$213,38
Giá trị vốn hóa thị trường
CLP$11.810.108.083
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.59
KL giao dịch trong 24 giờ
CLP$210.844.283
Định giá pha loãng hoàn toàn
CLP$20.141.774.644
Cung lưu thông
58.634.893
Tổng cung
100.000.000
Tổng lượng cung tối đa
100.000.000
Chuyển đổi ZigZag sang Chilean Peso (ZZ sang CLP)
ZZ
CLP
1 ZZ = CLP$201,90
Cập nhật lần cuối 07:55PM UTC.
Biểu đồ chuyển đổi ZZ thành CLP
Tỷ giá hối đoái từ ZZ sang CLP hôm nay là 201,90 CLP$ và đã đã giảm -0.7% từ CLP$203,33 kể từ hôm nay.ZigZag (ZZ) đang có xu hướng đi xuống hàng tháng vì nó đã giảm -32.3% từ CLP$298,22 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
-0.3%
-0.9%
-0.6%
-2.2%
-33.3%
N/A
Tôi có thể mua và bán ZigZag ở đâu?
ZigZag có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là CLP$210.844.283. ZigZag có thể được giao dịch trên 11 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên BTCEX.
Lịch sử giá 7 ngày của ZigZag (ZZ) đến CLP
So sánh giá & các thay đổi của ZigZag trong CLP trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ZZ sang CLP | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
May 30, 2023 | Thứ ba | 201,90 CLP$ | -1,42 CLP$ | -0.7% |
May 29, 2023 | Thứ hai | 188,76 CLP$ | 13,24 CLP$ | 7.5% |
May 28, 2023 | Chủ nhật | 175,52 CLP$ | 4,17 CLP$ | 2.4% |
May 27, 2023 | Thứ bảy | 171,35 CLP$ | -13,03 CLP$ | -7.1% |
May 26, 2023 | Thứ sáu | 184,37 CLP$ | -8,55 CLP$ | -4.4% |
May 25, 2023 | Thứ năm | 192,92 CLP$ | -8,61 CLP$ | -4.3% |
May 24, 2023 | Thứ tư | 201,52 CLP$ | -1,85 CLP$ | -0.9% |
Chuyển đổi ZigZag (ZZ) sang CLP
ZZ | CLP |
---|---|
0.01 ZZ | 2.02 CLP |
0.1 ZZ | 20.19 CLP |
1 ZZ | 201.90 CLP |
2 ZZ | 403.81 CLP |
5 ZZ | 1009.52 CLP |
10 ZZ | 2019.05 CLP |
20 ZZ | 4038.10 CLP |
50 ZZ | 10095.24 CLP |
100 ZZ | 20190 CLP |
1000 ZZ | 201905 CLP |
Chuyển đổi Chilean Peso (CLP) sang ZZ
CLP | ZZ |
---|---|
0.01 CLP | 0.00004953 ZZ |
0.1 CLP | 0.00049528 ZZ |
1 CLP | 0.00495283 ZZ |
2 CLP | 0.00990566 ZZ |
5 CLP | 0.02476415 ZZ |
10 CLP | 0.04952829 ZZ |
20 CLP | 0.099057 ZZ |
50 CLP | 0.247641 ZZ |
100 CLP | 0.495283 ZZ |
1000 CLP | 4.95 ZZ |
Tiền ảo thịnh hành
1/2