Rank #885
ZigZag ZZ / JPY
¥30,55
-7.3%
0,00000805 BTC
-7.3%
0,00011571 ETH
-6.9%
Chia sẻ
New Portfolio
Thêm vào Danh mục đầu tư và theo dõi giá tiền ảo
Trên danh sách theo dõi 36.997
¥30,34
Phạm vi 24H
¥34,08
Giá trị vốn hóa thị trường
¥1.787.488.029
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.59
KL giao dịch trong 24 giờ
¥44.202.315
Định giá pha loãng hoàn toàn
¥3.048.505.637
Cung lưu thông
58.634.893
Tổng cung
100.000.000
Tổng lượng cung tối đa
100.000.000
Chuyển đổi ZigZag sang Japanese Yen (ZZ sang JPY)
ZZ
JPY
1 ZZ = ¥30,55
Cập nhật lần cuối 02:55AM UTC.
Biểu đồ chuyển đổi ZZ thành JPY
Tỷ giá hối đoái từ ZZ sang JPY hôm nay là 30,55 ¥ và đã đã giảm -7.2% từ ¥32,91 kể từ hôm nay.ZigZag (ZZ) đang có xu hướng đi xuống hàng tháng vì nó đã giảm -26.8% từ ¥41,74 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
-1.7%
-7.3%
-12.3%
-14.7%
-29.6%
N/A
Tôi có thể mua và bán ZigZag ở đâu?
ZigZag có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là ¥44.202.315. ZigZag có thể được giao dịch trên 11 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên BTCEX.
Lịch sử giá 7 ngày của ZigZag (ZZ) đến JPY
So sánh giá & các thay đổi của ZigZag trong JPY trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ZZ sang JPY | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
June 05, 2023 | Thứ hai | 30,55 ¥ | -2,36 ¥ | -7.2% |
June 04, 2023 | Chủ nhật | 33,02 ¥ | -0,02026029 ¥ | -0.1% |
June 03, 2023 | Thứ bảy | 33,04 ¥ | 0,323970 ¥ | 1.0% |
June 02, 2023 | Thứ sáu | 32,72 ¥ | -2,47 ¥ | -7.0% |
June 01, 2023 | Thứ năm | 35,18 ¥ | 0,107564 ¥ | 0.3% |
May 31, 2023 | Thứ tư | 35,08 ¥ | -1,84 ¥ | -5.0% |
May 30, 2023 | Thứ ba | 36,92 ¥ | 3,63 ¥ | 10.9% |
Chuyển đổi ZigZag (ZZ) sang JPY
ZZ | JPY |
---|---|
0.01 ZZ | 0.305501 JPY |
0.1 ZZ | 3.06 JPY |
1 ZZ | 30.55 JPY |
2 ZZ | 61.10 JPY |
5 ZZ | 152.75 JPY |
10 ZZ | 305.50 JPY |
20 ZZ | 611.00 JPY |
50 ZZ | 1527.51 JPY |
100 ZZ | 3055.01 JPY |
1000 ZZ | 30550 JPY |
Chuyển đổi Japanese Yen (JPY) sang ZZ
JPY | ZZ |
---|---|
0.01 JPY | 0.00032733 ZZ |
0.1 JPY | 0.00327331 ZZ |
1 JPY | 0.03273308 ZZ |
2 JPY | 0.065466 ZZ |
5 JPY | 0.163665 ZZ |
10 JPY | 0.327331 ZZ |
20 JPY | 0.654662 ZZ |
50 JPY | 1.64 ZZ |
100 JPY | 3.27 ZZ |
1000 JPY | 32.73 ZZ |
Tiền ảo thịnh hành
1/2