Rank #858
ZigZag ZZ / PKR
₨67,74
-6.7%
0,00000880 BTC
-4.1%
0,00012738 ETH
-4.7%
Chia sẻ
New Portfolio
Thêm vào Danh mục đầu tư và theo dõi giá tiền ảo
Trên danh sách theo dõi 37.024
₨67,59
Phạm vi 24H
₨72,51
Giá trị vốn hóa thị trường
₨3.963.051.087
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.59
KL giao dịch trong 24 giờ
₨82.950.012
Định giá pha loãng hoàn toàn
₨6.758.861.252
Cung lưu thông
58.634.893
Tổng cung
100.000.000
Tổng lượng cung tối đa
100.000.000
Chuyển đổi ZigZag sang Pakistani Rupee (ZZ sang PKR)
ZZ
PKR
1 ZZ = ₨67,74
Cập nhật lần cuối 05:25PM UTC.
Biểu đồ chuyển đổi ZZ thành PKR
Tỷ giá hối đoái từ ZZ sang PKR hôm nay là 67,74 ₨ và đã đã giảm -6.6% từ ₨72,51 kể từ hôm nay.ZigZag (ZZ) đang có xu hướng đi xuống hàng tháng vì nó đã giảm -31.9% từ ₨99,54 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
-1.5%
-6.7%
-0.8%
-6.5%
-32.6%
N/A
Tôi có thể mua và bán ZigZag ở đâu?
ZigZag có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là ₨82.950.012. ZigZag có thể được giao dịch trên 11 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên BTCEX.
Lịch sử giá 7 ngày của ZigZag (ZZ) đến PKR
So sánh giá & các thay đổi của ZigZag trong PKR trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ZZ sang PKR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
May 31, 2023 | Thứ tư | 67,74 ₨ | -4,76 ₨ | -6.6% |
May 30, 2023 | Thứ ba | 74,98 ₨ | 7,46 ₨ | 11.0% |
May 29, 2023 | Thứ hai | 67,52 ₨ | 4,93 ₨ | 7.9% |
May 28, 2023 | Chủ nhật | 62,59 ₨ | 1,49 ₨ | 2.4% |
May 27, 2023 | Thứ bảy | 61,11 ₨ | -3,69 ₨ | -5.7% |
May 26, 2023 | Thứ sáu | 64,79 ₨ | -3,79 ₨ | -5.5% |
May 25, 2023 | Thứ năm | 68,58 ₨ | -3,43 ₨ | -4.8% |
Chuyển đổi ZigZag (ZZ) sang PKR
ZZ | PKR |
---|---|
0.01 ZZ | 0.677431 PKR |
0.1 ZZ | 6.77 PKR |
1 ZZ | 67.74 PKR |
2 ZZ | 135.49 PKR |
5 ZZ | 338.72 PKR |
10 ZZ | 677.43 PKR |
20 ZZ | 1354.86 PKR |
50 ZZ | 3387.15 PKR |
100 ZZ | 6774.31 PKR |
1000 ZZ | 67743 PKR |
Chuyển đổi Pakistani Rupee (PKR) sang ZZ
PKR | ZZ |
---|---|
0.01 PKR | 0.00014762 ZZ |
0.1 PKR | 0.00147617 ZZ |
1 PKR | 0.01476165 ZZ |
2 PKR | 0.02952330 ZZ |
5 PKR | 0.073808 ZZ |
10 PKR | 0.147617 ZZ |
20 PKR | 0.295233 ZZ |
50 PKR | 0.738083 ZZ |
100 PKR | 1.48 ZZ |
1000 PKR | 14.76 ZZ |
Tiền ảo thịnh hành
1/2