Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Zilliqa
ZIL / TRY
#173
₺0,7736
0.8%
0.063865 BTC
1.5%
$0,02300
Phạm vi trong 24g
$0,02407
Chuyển đổi Zilliqa sang Turkish Lira (ZIL sang TRY)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Zilliqa (ZIL) sang TRY là ₺0,7736.
ZIL
TRY
1 ZIL = ₺0,7736
Cách mua ZIL bằng TRY
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch ZIL
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua ZIL bằng TRY dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng TRY. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua ZIL.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp TRY vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua ZIL bằng TRY!
-
Chọn Zilliqa (ZIL) và nhập số tiền bằng TRY bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được ZIL, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ ZIL sang TRY
Zilliqa (ZIL) hôm nay có giá trị là ₺0,7736, đó là một 0.2% tăng từ một giờ trước và 0.8% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của ZIL ngày hôm nay là 1.3% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Zilliqa được giao dịch là ₺434.569.051.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.2% | 0.8% | 1.6% | 7.5% | 28.6% | 0.0% |
Số liệu thống kê về Zilliqa
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
₺14.210.639.276 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.96 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₺14.795.048.313 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₺434.569.051 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
18.351.865.948
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
19.106.581.911 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
21.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Zilliqacó trị giá là bao nhiêu TRY?
- Hiện tại, giá của 1 Zilliqa (ZIL) tính bằng Turkish Lira (TRY) là khoảng ₺0,7736.
-
₺1 tôi có thể mua được bao nhiêu ZIL?
- Hôm nay, ₺1 bạn có thể mua được khoảng 1.29 ZIL.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của ZIL sang TRY bằng cách nào?
- Tính giá của ZIL bằng TRY bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ZIL sang TRY của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ZIL bằng TRY, bạn có thể tham khảo biểu đồ ZIL so với TRY.
-
Trước đây giá cao nhất của ZIL/TRY là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 ZIL tính bằng TRY là ₺3,34, được ghi nhận vào ngày Thg 5 06, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ZIL/TRY có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Zilliqa tính bằng TRY?
- Trong tháng qua, giá của Zilliqa (ZIL) đã tăng giảm lên -28,70 % so với Turkish Lira (TRY). Trên thực tế, Zilliqa có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -11,50 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Zilliqa (ZIL) so với TRY
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Zilliqa (ZIL) so với TRY giao động giữa mức cao 0,801732 ₺ trên Thứ hai và mức thấp 0,760823 ₺ trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ZIL trong TRY có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (5 ngày trước) ở 0,03366552 ₺ (4.4%).
So sánh giá hàng ngày của Zilliqa (ZIL) trong TRY và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Zilliqa (ZIL) trong TRY và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ZIL sang TRY | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 0,773621 ₺ | 0,00599658 ₺ | 0.8% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 0,763357 ₺ | -0,01416983 ₺ | 1.8% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,777527 ₺ | -0,02420528 ₺ | 3.0% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,801732 ₺ | 0,00711569 ₺ | 0.9% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,794617 ₺ | 0,00012862 ₺ | 0.0% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,794488 ₺ | 0,03366552 ₺ | 4.4% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,760823 ₺ | 0,01235826 ₺ | 1.7% |
ZIL / TRY Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Zilliqa (ZIL) sang TRY là ₺0,7736 cho mỗi 1 ZIL. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ZIL lấy 3,87 ₺ hoặc 50,00 ₺ lấy 64.63 ZIL, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ZIL phổ biến trong các mức giá TRY tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Zilliqa (ZIL) sang TRY
ZIL | TRY |
---|---|
0.01 ZIL | 0.00773621 TRY |
0.1 ZIL | 0.077362 TRY |
1 ZIL | 0.773621 TRY |
2 ZIL | 1.55 TRY |
5 ZIL | 3.87 TRY |
10 ZIL | 7.74 TRY |
20 ZIL | 15.47 TRY |
50 ZIL | 38.68 TRY |
100 ZIL | 77.36 TRY |
1000 ZIL | 773.62 TRY |
Chuyển đổi Turkish Lira (TRY) sang ZIL
TRY | ZIL |
---|---|
0.01 TRY | 0.01292623 ZIL |
0.1 TRY | 0.129262 ZIL |
1 TRY | 1.29 ZIL |
2 TRY | 2.59 ZIL |
5 TRY | 6.46 ZIL |
10 TRY | 12.93 ZIL |
20 TRY | 25.85 ZIL |
50 TRY | 64.63 ZIL |
100 TRY | 129.26 ZIL |
1000 TRY | 1292.62 ZIL |