Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
ZKBase
ZKB / NOK
#1469
kr0,4840
2.0%
0.066597 BTC
0.8%
0,00001198 ETH
0.4%
$0,04433
Phạm vi trong 24g
$0,04745
ZKSpace has rebranded to ZKBase.
They migrated from their old contract to a new one. For more information, please visit this post.
They migrated from their old contract to a new one. For more information, please visit this post.
Chuyển đổi ZKBase sang Norwegian Krone (ZKB sang NOK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 ZKBase (ZKB) sang NOK là kr0,4840.
ZKB
NOK
1 ZKB = kr0,4840
Cách mua ZKB bằng NOK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch ZKB
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua ZKB bằng NOK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng NOK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua ZKB.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp NOK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua ZKB bằng NOK!
-
Chọn ZKBase (ZKB) và nhập số tiền bằng NOK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được ZKB, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ ZKB sang NOK
ZKBase (ZKB) hôm nay có giá trị là kr0,4840, đó là một 0.4% tăng từ một giờ trước và 2.0% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của ZKB ngày hôm nay là 1.6% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng ZKBase được giao dịch là kr74.051.205.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.3% | 2.2% | 1.8% | 0.0% | 5.9% | 6.1% |
Số liệu thống kê về ZKBase
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr107.990.837 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.37 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
4.23 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr289.010.680 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
11.33 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr74.051.205 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
223.450.000
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
598.008.482 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
598.008.482 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 ZKBasecó trị giá là bao nhiêu NOK?
- Hiện tại, giá của 1 ZKBase (ZKB) tính bằng Norwegian Krone (NOK) là khoảng kr0,4840.
-
kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu ZKB?
- Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 2.07 ZKB.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của ZKB sang NOK bằng cách nào?
- Tính giá của ZKB bằng NOK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ZKB sang NOK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ZKB bằng NOK, bạn có thể tham khảo biểu đồ ZKB so với NOK.
-
Trước đây giá cao nhất của ZKB/NOK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 ZKB tính bằng NOK là kr94,24, được ghi nhận vào ngày Thg 2 25, 2021 (hơn 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ZKB/NOK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của ZKBase tính bằng NOK?
- Trong tháng qua, giá của ZKBase (ZKB) đã tăng giảm lên -9,20 % so với Norwegian Krone (NOK). Trên thực tế, ZKBase có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 10,40 %.
Lịch sử giá 7 ngày của ZKBase (ZKB) so với NOK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của ZKBase (ZKB) so với NOK giao động giữa mức cao 0,484006 kr trên Thứ hai và mức thấp 0,471909 kr trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ZKB trong NOK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (0 ngày trước) ở 0,00951763 kr (2.0%).
So sánh giá hàng ngày của ZKBase (ZKB) trong NOK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của ZKBase (ZKB) trong NOK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ZKB sang NOK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 03, 2024 | Thứ hai | 0,484006 kr | 0,00951763 kr | 2.0% |
Tháng sáu 02, 2024 | Chủ nhật | 0,476869 kr | 0,00129280 kr | 0.3% |
Tháng sáu 01, 2024 | Thứ bảy | 0,475576 kr | -0,00259286 kr | 0.5% |
Tháng năm 31, 2024 | Thứ sáu | 0,478169 kr | 0,00075176 kr | 0.2% |
Tháng năm 30, 2024 | Thứ năm | 0,477418 kr | 0,00369449 kr | 0.8% |
Tháng năm 29, 2024 | Thứ tư | 0,473723 kr | 0,00181367 kr | 0.4% |
Tháng năm 28, 2024 | Thứ ba | 0,471909 kr | -0,00746393 kr | 1.6% |
ZKB / NOK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ ZKBase (ZKB) sang NOK là kr0,4840 cho mỗi 1 ZKB. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ZKB lấy 2,42 kr hoặc 50,00 kr lấy 103.30 ZKB, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ZKB phổ biến trong các mức giá NOK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi ZKBase (ZKB) sang NOK
ZKB | NOK |
---|---|
0.01 ZKB | 0.00484006 NOK |
0.1 ZKB | 0.04840062 NOK |
1 ZKB | 0.484006 NOK |
2 ZKB | 0.968012 NOK |
5 ZKB | 2.42 NOK |
10 ZKB | 4.84 NOK |
20 ZKB | 9.68 NOK |
50 ZKB | 24.20 NOK |
100 ZKB | 48.40 NOK |
1000 ZKB | 484.01 NOK |
Chuyển đổi Norwegian Krone (NOK) sang ZKB
NOK | ZKB |
---|---|
0.01 NOK | 0.02066089 ZKB |
0.1 NOK | 0.206609 ZKB |
1 NOK | 2.07 ZKB |
2 NOK | 4.13 ZKB |
5 NOK | 10.33 ZKB |
10 NOK | 20.66 ZKB |
20 NOK | 41.32 ZKB |
50 NOK | 103.30 ZKB |
100 NOK | 206.61 ZKB |
1000 NOK | 2066.09 ZKB |