Tiền ảo: 14.721
Sàn giao dịch: 1.189
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,129T $ 1.4%
Lưu lượng 24 giờ: 70,388B $
Gas: 1.93471649 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng

Tiền ảo Hệ sinh thái Algorand hàng đầu theo giá trị vốn hóa thị trường

Xem tất cả các token và tiền mã hóa được sử dụng trong Hệ sinh thái Algorand dưới đây.
Điểm nổi bật
# Tiền ảo Giá 1g 24g 7ng 30 ngày Khối lượng giao dịch trong 24 giờ Giá trị vốn hóa thị trường FDV Giá trị vốn hóa thị trường/FDV 7 ngày qua
6 USDC
USDC
USDC
Mua
$0,9994 0.1% 0.0% 0.1% 0.0% $5.918.725.919 $35.364.447.061 $35.387.156.391 1.0 usdc (USDC) 7d chart
72 ALGO
Algorand
ALGO
Mua
$0,1286 0.4% 0.8% 9.9% 7.0% $36.442.544 $1.061.066.472 $1.061.066.480 1.0 algorand (ALGO) 7d chart
570 LMWR
LimeWire
LMWR
$0,1944 0.4% 0.0% 1.6% 7.3% $4.043.825 $56.425.799 $123.121.401 0.46 limewire (LMWR) 7d chart
802 OPUL
Opulous
OPUL
$0,06711 0.4% 11.8% 38.9% 8.9% $1.014.542 $30.563.376 $33.520.927 0.91 opulous (OPUL) 7d chart
1247 BUY
Buying.com
BUY
$0,01909 1.4% 4.8% 5.9% 11.7% $174.276 $11.733.197 $18.847.681 0.62 buying.com (BUY) 7d chart
2008 CCT
Carbon Credit
CCT
$0,1727 - - - - $5,18 $3.203.289 $103.610.364 0.03 carbon credit (CCT) 7d chart
3157 XET
Xfinite Entertainment
XET
$0,0002618 0.6% 2.7% 0.3% 9.7% $82,80 $610.388 $1.047.877 0.58 xfinite entertainment (XET) 7d chart
3318 GORA
Gora
GORA
$0,07479 0.2% 1.3% 1.3% 14.7% $14.746,88 $483.460 $483.460 1.0 gora (GORA) 7d chart
4192 PLANETS
PlanetWatch
PLANETS
$0,00004801 0.1% 11.4% 74.2% 87.2% $1.024,92 $127.435 $215.757 0.59 planetwatch (PLANETS) 7d chart
COSG
Cosmic Champs
COSG
$0,001921 0.1% 1.3% 9.4% 12.3% $18,36 - $518.559 cosmic champs (COSG) 7d chart
HDL
Headline
HDL
$0,002864 0.6% 1.1% 0.4% 7.0% $0,9716 - $71.604,88 headline (HDL) 7d chart
GOMINT
Algomint
GOMINT
$0,0008870 0.1% 0.1% 5.1% 12.6% $25,37 - $886.980 algomint (GOMINT) 7d chart
DEFLY
Defly
DEFLY
$0,0008705 0.2% 2.4% 12.2% 3.7% $754,16 - $870.469 defly (DEFLY) 7d chart
GP
Nexus ASA
GP
$0.054872 - - - - $0,6324 - $48.721,40 nexus asa (GP) 7d chart
GALGO
Governance Algo
GALGO
$0,1290 0.1% 1.7% 11.9% 9.4% $500,15 - $1.289.646.684 governance algo (GALGO) 7d chart
GOBTC
goBTC
GOBTC
$58.315,27 0.1% 0.2% 4.4% 3.7% $3.551,71 - - gobtc (GOBTC) 7d chart
GOETH
goETH
GOETH
$2.369,82 0.1% 0.2% 0.8% 12.8% $1.157,88 - - goeth (GOETH) 7d chart
AKTA
Akita Inu ASA
AKTA
$0,0007905 0.1% 0.6% 9.5% 7.6% $207,01 - - akita inu asa (AKTA) 7d chart
STBL
AlgoStable
STBL
$0,9989 0.0% 0.4% 0.4% 0.2% $287,30 - $998.899.829.971 algostable (STBL) 7d chart
VEST
Vestige
VEST
$0,01067 0.3% 1.3% 11.4% 8.1% $129,87 - - vestige (VEST) 7d chart
OCTO
Octorand
OCTO
$0,07480 0.1% 1.6% 12.6% 1.0% $2,12 - $58.179,40 octorand (OCTO) 7d chart
MCOIN
MariCoin
MCOIN
$0,001201 - - - - $4,97 - $12.005.157 maricoin (MCOIN) 7d chart
FRY
FrysCrypto
FRY
$0,0006723 0.0% 3.1% 23.4% 42.7% $2.564,56 - $5.378.421 fryscrypto (FRY) 7d chart
BLOCK
BlockCreate
BLOCK
$0,00001912 0.1% 1.3% 9.4% 7.8% $11,87 - $87.913,61 blockcreate (BLOCK) 7d chart
COOP
Coop Coin
COOP
$0,02747 0.1% 1.1% 16.4% 9.6% $1.223,19 - - coop coin (COOP) 7d chart
CHIP
Algo-Casino Chips
CHIP
$0,002062 0.1% 1.2% 10.5% 2.3% $1.174,55 - $2.061.521 algo-casino chips (CHIP) 7d chart
PGOLD
Polkagold
PGOLD
$0,07682 0.2% 0.5% 6.9% 3.4% $8.763,69 - $768.232 polkagold (PGOLD) 7d chart
WTR
Wateract
WTR
$2,38 0.1% 1.9% 2.2% 2.9% $51.542,34 - $47.513.218 wateract (WTR) 7d chart
DALGO
DALGO
DALGO
$0.051907 0.1% 1.8% 4.4% 6.0% $494,30 - - dalgo (DALGO) 7d chart
TINY
TINY
TINY
$0,03912 0.2% 4.0% 11.1% 5.1% $17.846,46 - $39.118.736 tiny (TINY) 7d chart
BRZ
Brazilian Digital
BRZ
$0,1757 0.0% 0.4% 0.9% 2.5% $60.646,90 - $1.582.076 brazilian digital (BRZ) 7d chart
RIO
Realio
RIO
$0,7337 0.2% 1.9% 24.9% 25.3% $4.525.661 - $40.420.603 realio (RIO) 7d chart
MCAU
Meld Gold
MCAU
$60,75 - - - - $17,01 - $5.471.965.032.088 meld gold (MCAU) 7d chart
AKITA
Akita Inu
AKITA
$0.077895 0.1% 1.5% 6.3% 36.9% $175.328 - $7.907.669 akita inu (AKITA) 7d chart
YLDY
Yieldly
YLDY
$0,00001370 0.2% 5.1% 5.6% 9.1% $333,58 - $137.143 yieldly (YLDY) 7d chart
XGLI
XGLI DAO Protocol
XGLI
$0,00005986 - - - - $1,35 - $29.927,65 xgli dao protocol (XGLI) 7d chart
ZONE
Zone
ZONE
$0,0007105 0.1% 0.6% 7.2% 17.2% $126,41 - $710.601 zone (ZONE) 7d chart
B3X
Bnext B3X
B3X
$0,0006642 0.2% 3.0% 6.2% 11.2% $4.103,64 - $2.325.325 bnext b3x (B3X) 7d chart
EURD
Quantoz EURD
EURD
- - - - - - - - quantoz eurd (EURD) 7d chart
Hiển thị 1 đến 39 trong số 39 kết quả
Hàng
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Đăng ký tài khoản
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng