Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Tiền ảo Runes hàng đầu theo giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường Runes hôm nay là $-, thay đổi 0.0% trong 24 giờ qua.
Điểm nổi bật
$0,00
Giá trị VHTT
0.0%
$13.958.782
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
🔥 Thịnh hành
Hiện không có loại tiền ảo thịnh hành nào.
# | Tiền ảo | Giá | 1g | 24g | 7ng | 30 ngày | Khối lượng giao dịch trong 24 giờ | Giá trị vốn hóa thị trường | FDV | Giá trị vốn hóa thị trường/FDV | 7 ngày qua | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UNCOMMON•GOODS
UNCOMMONGOODS
|
$0,8373 | 3.8% | 11.5% | 30.8% | - | $23.424,61 | - | - | |||||
DOG•GO•TO•THE•MOON
🐕
|
$0,002234 | 3.0% | 8.1% | 21.6% | - | $8.110.365 | - | $225.343.596 | |||||
LOBO•THE•WOLF•PUP (Runes)
LOBO
|
$0,0006101 | 2.4% | 0.4% | 23.6% | - | $83.696,61 | - | $12.872.925 | |||||
GAME•OF•BITCOIN
GAMES
|
$0,4426 | 0.1% | 4.1% | 4.1% | - | $153.174 | - | $9.291.027 | |||||
RSIC•GENESIS•RUNE
RSIC
|
$0,007056 | 0.9% | 9.4% | 29.2% | - | $4.420.131 | - | $147.511.910 | |||||
SATOSHI•NAKAMOTO
丰
|
$1,19 | 1.7% | 27.2% | 29.2% | - | $754.393 | - | $24.914.092 | |||||
MEME•ECONOMICS
MEMERUNE
|
$0,1472 | 7.2% | 21.3% | 15.1% | - | $378.605 | - | $3.079.116 | |||||
WANKO•MANKO•RUNES (Runes)
🐶
|
$0,1214 | 0.1% | 0.2% | 32.8% | - | $34.992,84 | - | $9.166.581 | |||||
RuneChain
RUNIX
|
- | - | - | - | - | - | - | - | |||||
PUPS•WORLD•PEACE
PUPS
|
- | - | - | - | - | - | - | - | |||||
RunesTerminal
RUNI
|
- | - | - | - | - | - | - | - | |||||
ANARCHO•CATBUS
🖕
|
- | - | - | - | - | - | - | - |
Hiển thị 1 đến 12 trong số 12 kết quả
Hàng