Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng
Tiền ảo Vàng mã hóa hàng đầu theo giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường Vàng mã hóa hôm nay là $2 Tỷ, thay đổi -1.0% trong 24 giờ qua.
Điểm nổi bật
$2.026.259.951
Giá trị VHTT
1.0%
$249.283.786
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
🚀 Tăng mạnh nhất
Hiện không có loại tiền mã hóa nào tăng nhiều.
Bộ lọc
Vốn hóa (Đô la Mỹ - $)
đến
Khối lượng trong 24 giờ (Đô la Mỹ - $)
đến
Biến động giá trong 24 giờ
đến
# | Tiền ảo | Giá | 1g | 24g | 7ng | 30 ngày | Khối lượng giao dịch trong 24 giờ | Giá trị vốn hóa thị trường | FDV | Giá trị vốn hóa thị trường/FDV | 7 ngày qua | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
102 |
![]()
PAX Gold
PAXG
|
$3.302,79 | 0.1% | 1.0% | 1.3% | 0.9% | $57.190.065 | $924.346.390 | $924.346.390 | 1.0 |
|
||
113 |
![]()
Tether Gold
XAUT
|
$3.294,49 | 0.1% | 1.0% | 1.3% | 0.7% | $32.901.670 | $812.190.303 | $812.190.303 | 1.0 |
|
||
335 |
![]()
Kinesis Gold
KAU
|
$105,86 | 0.0% | 1.2% | 1.4% | 0.3% | $92.485.849 | $151.967.292 | $151.967.292 | 1.0 |
|
||
737 |
![]()
Matrixdock Gold
XAUM
|
$3.312,06 | 0.1% | 1.2% | 1.2% | 0.4% | $45.904,60 | $44.721.193 | $44.721.193 | 1.0 |
|
||
912 |
![]()
VeraOne
VRO
|
$105,34 | 0.7% | 2.0% | 2.1% | 1.0% | $34.735,90 | $30.729.481 | $30.729.481 | 1.0 |
|
||
964 |
![]()
Novem Gold Token
NNN
|
$129,87 | - | - | - | - | $57.660,75 | $27.516.451 | $27.516.451 | 1.0 |
|
||
1287 |
![]()
Gold DAO
GOLDAO
|
$0,02178 | 1.1% | 2.0% | 2.6% | 33.1% | $550,42 | $15.412.813 | $21.627.298 | 0.71 |
|
||
1483 |
![]()
Comtech Gold
CGO
|
$105,75 | 0.0% | 1.2% | 1.6% | 0.5% | $1.226.507 | $11.526.918 | $11.526.918 | 1.0 |
|
||
2492 |
![]()
VNX Gold
VNXAU
|
$106,87 | 0.4% | 0.9% | 0.3% | 0.6% | $13.435,81 | $3.003.156 | $3.003.156 | 1.0 |
|
||
2688 |
![]()
Tether Gold Tokens
XAUT0
|
$3.304,64 | 0.2% | 0.8% | 1.0% | - | $1.124.182 | $2.465.892 | $607.022.768.368.524 | 0.0 |
|
||
3155 |
![]()
Kinka
XNK
|
$3.292,97 | 0.1% | 1.2% | 1.4% | 0.4% | $85.123,20 | $1.587.197 | $1.587.197 | 1.0 |
|
||
3955 |
![]()
Gold Token
GLDT
|
$1,13 | 0.1% | 2.7% | 2.2% | 3.8% | $1.226,31 | $792.865 | $792.865 | 1.0 |
|
||
![]()
UGOLD Inc.
UGOLD
|
$3.518,39 | 0.0% | 0.1% | 0.0% | 0.1% | $64.041.989 | - | $11.311.901.631 |
|
||||
![]()
AUX Coin
AUX
|
$0,01213 | - | - | - | - | $73,31 | - | $250.004 |
|
||||
![]()
Meld Gold
MCAU
|
$103,76 | - | - | - | - | $7.820,12 | - | $9.346.018.333.494 |
|
||||
![]()
Nugget Trap Gold Token
NGTG$$
|
$0,0003391 | 0.2% | 1.4% | 59.5% | 66.9% | $11.144,57 | - | $1.695.387 |
|
||||
![]()
Quorium
QGOLD
|
$3.309,00 | 0.0% | 0.7% | 0.6% | 0.0% | $47.734,93 | - | $1.896.808.270 |
|
||||
![]()
Gram Gold
GRAMG
|
$106,72 | 0.0% | 0.5% | 0.5% | 0.9% | $8.114,03 | - | $5.122,44 |
|
||||
![]()
Dinari GLD
GLD.D
|
- | - | - | - | - | - | - | - |
|
Hiển thị 1 đến 19 trong số 19 kết quả
Hàng
Biểu đồ vốn hóa thị trường tiền ảo Vàng mã hóa hàng đầu
Biểu đồ dưới đây cho thấy giá trị vốn hóa thị trường và sự thống trị của Vàng mã hóa hàng đầu bao gồm PAX Gold, Tether Gold, Kinesis Gold và các danh mục khác trong một khoảng thời gian.
Biểu đồ hiệu suất của tiền ảo Vàng mã hóa hàng đầu
Biểu đồ dưới đây cho thấy hiệu suất tương đối của tiền ảo Vàng mã hóa hàng đầu theo thời gian, theo dõi tỷ lệ phần trăm tăng và giảm của chúng xét về giá trong các khoảng thời gian khác nhau.