Tiền ảo: 14.172
Sàn giao dịch: 1.088
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,378T $ 0.6%
Lưu lượng 24 giờ: 46,677B $
Gas: 4 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới

Stablecoin theo Vốn hóa thị trường

Stablecoin là gì? Stablecoin là một loại tiền mã hóa được thiết kế để giảm thiểu sự biến động bằng cách cố định vào một tài sản ổn định hơn. Tài sản kỹ thuật số loại tiền pháp định là trường hợp sử dụng phổ biến nhất cho stablecoin. Nó thường theo dõi các loại tiền quốc gia phổ biến như Đô la Mỹ, Euro và Bảng Anh. Lợi ích của việc này bao gồm việc có thể tận dụng lợi thế của công nghệ chuỗi khối và chuyển giao giá trị ngang hàng trong khi không phải chịu sự biến động cao như bitcoin, ethereum hoặc các loại tiền mã hóa khác. Stablecoin là loại công nghệ tương đối mới và mỗi loại đều đi kèm với các cách triển khai, tính thanh khoản, rủi ro và sự chấp nhận khác nhau.
Thống kê
$153.168.464.376
Giá trị VHTT 0.0%
$18.387.892.002
Khối lượng giao dịch
# Tiền ảo Giá Khối lượng giao dịch trong 24 giờ Sàn giao dịch Giá trị vốn hóa thị trường 30 ngày Lưu thông trong 30 ngày qua
3 USDT
Tether
USDT
Mua
$0,9992 $14.312.115.370 347 $110.806.546.421 3.4% tether (USDT) 30d market cap chart
6 USDC
USDC
USDC
Mua
$0,9992 $3.218.299.589 368 $33.116.463.427 2.9% usdc (USDC) 30d market cap chart
24 DAI
Dai
DAI
Mua
$0,9993 $706.245.770 264 $5.481.137.641 12.9% dai (DAI) 30d market cap chart
118 USDD
USDD
USDD
$0,9976 $3.053.946 20 $722.356.975 0.3% usdd (USDD) 30d market cap chart
128 FRAX
Frax
FRAX
Mua
$0,9958 $10.041.725 67 $646.717.854 0.2% frax (FRAX) 30d market cap chart
154 TUSD
TrueUSD
TUSD
$0,9976 $16.180.078 58 $509.069.745 2.8% trueusd (TUSD) 30d market cap chart
193 PYUSD
PayPal USD
PYUSD
$0,9964 $5.633.028 21 $377.341.029 96.5% paypal usd (PYUSD) 30d market cap chart
320 USTC
TerraClassicUSD
USTC
$0,02386 $46.583.972 27 $169.981.527 24.5% terraclassicusd (USTC) 30d market cap chart
330 ALUSD
Alchemix USD
ALUSD
$0,9685 $46.649,55 7 $162.331.129 1.1% alchemix usd (ALUSD) 30d market cap chart
362 USDP
Pax Dollar
USDP
$0,9987 $3.614.412 28 $143.293.377 2.6% pax dollar (USDP) 30d market cap chart
388 CRVUSD
crvUSD
CRVUSD
$0,9969 $5.669.375 12 $127.548.500 10.9% crvusd (CRVUSD) 30d market cap chart
429 LUSD
Liquity USD
LUSD
$0,9946 $11.208.328 30 $110.188.587 5.1% liquity usd (LUSD) 30d market cap chart
475 DOLA
DOLA
DOLA
$0,9974 $2.318.780 20 $96.280.185 39.5% dola (DOLA) 30d market cap chart
494 USDX
USDX
USDX
$0,8226 $286.153 2 $91.914.375 6.8% usdx (USDX) 30d market cap chart
512 GUSD
Gemini Dollar
GUSD
$0,9970 $209.622 10 $85.143.773 29.1% gemini dollar (GUSD) 30d market cap chart
569 BUSD
BUSD
BUSD
Mua
$0,9964 $366.204 54 $70.626.515 0.5% busd (BUSD) 30d market cap chart
628 MIM
Magic Internet Money
MIM
$0,9778 $42.122,13 23 $55.417.808 0.0% magic internet money (MIM) 30d market cap chart
663 GHO
GHO
GHO
$0,9976 $2.596.109 5 $51.357.870 9.8% gho (GHO) 30d market cap chart
680 SUSD
sUSD
SUSD
$0,9815 $1.945.494 12 $49.509.046 0.1% susd (SUSD) 30d market cap chart
730 BEAN
Bean
BEAN
$0,9250 $105,47 1 $43.007.315 3.1% bean (BEAN) 30d market cap chart
761 TOR
TOR
TOR
$2,32 $33.585,40 5 $39.589.879 87.1% tor (TOR) 30d market cap chart
800 CUSD
Celo Dollar
CUSD
$0,9960 $4.844.146 12 $36.159.991 5.8% celo dollar (CUSD) 30d market cap chart
832 FLEXUSD
flexUSD
FLEXUSD
$0,2007 $13,35 4 $33.392.933 24.5% flexusd (FLEXUSD) 30d market cap chart
927 MIMATIC
MAI
MIMATIC
$0,9912 $24.166,89 12 $27.379.737 19.8% mai (MIMATIC) 30d market cap chart
1020 USDV
Verified USD
USDV
$0,9979 $2.478.906 23 $22.461.866 14.4% verified usd (USDV) 30d market cap chart
1200 USX
dForce USD
USX
$0,9814 $27.679,61 15 $15.815.219 51.1% dforce usd (USX) 30d market cap chart
1220 MKUSD
Prisma mkUSD
MKUSD
$0,9889 $332.852 3 $15.106.475 19.0% prisma mkusd (MKUSD) 30d market cap chart
1227 FEI
Fei USD
FEI
$0,9547 $1.793,23 3 $14.783.121 1.3% fei usd (FEI) 30d market cap chart
1340 YUSD
YUSD Stablecoin
YUSD
$0,9966 $0,1001 2 $11.876.054 0.4% yusd stablecoin (YUSD) 30d market cap chart
1513 HUSD
HUSD
HUSD
$0,04416 $44,52 4 $8.294.712 44.6% husd (HUSD) 30d market cap chart
1538 OUSD
Origin Dollar
OUSD
$0,9969 $157.066 5 $8.048.886 7.6% origin dollar (OUSD) 30d market cap chart
1832 VAI
Vai
VAI
$0,9960 $291.387 6 $4.706.229 19.1% vai (VAI) 30d market cap chart
1927 DJED
Djed
DJED
$0,9935 $69.777,37 3 $4.001.314 1.5% djed (DJED) 30d market cap chart
1974 EOSDT
Equilibrium EOSDT
EOSDT
$0,6660 $0,4595 2 $3.591.123 - equilibrium eosdt (EOSDT) 30d market cap chart
2042 MUSD
mStable USD
MUSD
$0,9863 $236,05 3 $3.157.311 0.5% mstable usd (MUSD) 30d market cap chart
2657 USDS
Sperax USD
USDS
$0,9988 $6.908,22 2 $1.135.628 0.5% sperax usd (USDS) 30d market cap chart
2790 USDS
SpiceUSD
USDS
$0,1085 $88,50 5 $913.788 6.7% spiceusd (USDS) 30d market cap chart
2863 USC
USC
USC
$0,9931 $850,41 1 $813.250 - usc (USC) 30d market cap chart
3014 ZUSD
Zasset zUSD
ZUSD
$0,9870 $1,16 2 $616.786 11.7% zasset zusd (ZUSD) 30d market cap chart
3319 BOB
BOB
BOB
$0,9984 $124,30 9 $342.072 0.0% bob (BOB) 30d market cap chart
4181 CUSD
Coin98 Dollar
CUSD
$0,7268 $1,09 5 $33.152,90 27.3% coin98 dollar (CUSD) 30d market cap chart
4327 USDB
USD Balance
USDB
$0,05191 $31,79 2 $10.035,47 - usd balance (USDB) 30d market cap chart
4387 VST
Vesta Stable
VST
$0,9986 $16,50 3 $1.718,18 96.7% vesta stable (VST) 30d market cap chart
SFRAX
Staked FRAX
SFRAX
$1,05 $1.913,47 5 - 0.0% staked frax (SFRAX) 30d market cap chart
XDAI
XDAI
XDAI
$0,9893 $452.444 7 - 0.0% xdai (XDAI) 30d market cap chart
XUSD
xDollar Stablecoin
XUSD
$1,05 $3,98 4 - 0.0% xdollar stablecoin (XUSD) 30d market cap chart
USTC
Wrapped USTC
USTC
$0,02142 $151.596 17 - 0.0% wrapped ustc (USTC) 30d market cap chart
KDAI
Klaytn Dai
KDAI
$0,1961 $3.704,45 3 - 0.0% klaytn dai (KDAI) 30d market cap chart
UUSD
Utopia USD
UUSD
$0,9980 $37.658,14 2 - 0.0% utopia usd (UUSD) 30d market cap chart
WUSDR
Wrapped USDR
WUSDR
$0,7069 $9.954,88 5 - - wrapped usdr (WUSDR) 30d market cap chart
IRON
Iron
IRON
$0,0002964 $3,48 3 - 0.0% iron (IRON) 30d market cap chart
SCURVE
LP-sCurve
SCURVE
$1,07 $0,00 0 - - lp-scurve (SCURVE) 30d market cap chart
BUSD
Binance-Peg BUSD
BUSD
Mua
$0,9979 $4.526.392 54 - 0.0% binance-peg busd (BUSD) 30d market cap chart
USDC.E
Bridged USDC (Polygon PoS Bridge)
USDC.E
$0,9980 $27.981.780 35 - 0.0% bridged usdc (polygon pos bridge) (USDC.E) 30d market cap chart
OUSD
Synth oUSD
OUSD
$0,9905 $44,37 0 - - synth ousd (OUSD) 30d market cap chart
USDC.E
Bridged USDC (Lightlink)
USDC.E
- - 0 - - bridged usdc (lightlink) (USDC.E) 30d market cap chart
USDT.E
Bridged Tether (Lightlink)
USDT.E
- - 0 - - bridged tether (lightlink) (USDT.E) 30d market cap chart
Hiển thị 1 đến 57 trong số 57 kết quả
Hàng
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng