
Bancor (V2)
Decentralized
Bancor (V2) là một sàn giao dịch tiền mã hóa phi tập trung được thành lập vào năm -. Hiện tại, sàn giao dịch cung cấp 110 loại tiền ảo và 115 cặp giao dịch. Khối lượng giao dịch Bancor (V2) trong 24h được báo cáo ở mức 153.285 $, thay đổi 20.12% trong 24 giờ qua. Cặp được giao dịch nhiều nhất là ETH/BNT với khối lượng giao dịch trong 24h là 65.404 $.
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
110
Tiền ảo
115
Ghép đôi
# | Tiền ảo | Market Cap | Cặp | Giá | Spread | Độ sâu +2% | Độ sâu -2% | Khối lượng giao dịch trong 24 giờ | Khối lượng % | Cập nhật lần cuối | Điểm tin cậy |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
![]() ![]() |
192.463.334.111 $
|
ETH/BNT |
1.608 $
4034,61850124082 BNT
|
0.6% | 45.054 $ | 51.656 $ |
$65.404
40,685
ETH
|
42,68% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- |
2 |
![]() ![]() |
4.282.087.770 $
|
WBTC/BNT |
26.344 $
66098,6145155675 BNT
|
0.6% | 57.044 $ | 65.402 $ |
$28.209
1,071
WBTC
|
18,40% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
3 |
![]() ![]() |
4.236.379.037 $
|
LINK/BNT |
8 $
19,213392156248 BNT
|
0.6% | 12.719 $ | 14.582 $ |
$19.500
2547,325
LINK
|
12,72% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
4 |
![]() ![]() |
1.305.893.667 $
|
MKR/BNT |
1.430 $
3589,85836051137 BNT
|
0.6% | 4.234 $ | 4.855 $ |
$7.657
5,354
MKR
|
5,00% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
5 |
![]() ![]() |
15.677.958 $
|
FARM/BNT |
23 $
58,2666014261385 BNT
|
0.6% | 5.661 $ | 6.491 $ |
$4.880
210,157
FARM
|
3,18% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- |
6 |
![]() ![]() |
40.281.581 $
|
VITA/BNT |
2 $
4,20013612320544 BNT
|
0.6% | 6.427 $ | 7.368 $ |
$2.422
1446,914
VITA
|
1,58% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
7 |
![]() ![]() |
3.799.161.438 $
|
DAI/BNT |
1 $
2,50290288213319 BNT
|
0.6% | 11.440 $ | 13.116 $ |
$2.048
2053,629
DAI
|
1,34% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
8 |
![]() ![]() |
27.788.748 $
|
MDT/BNT |
0 $
0,117270597035284 BNT
|
0.61% | 1.342 $ | 1.539 $ |
$1.331
28487,921
MDT
|
0,87% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
9 |
![]() ![]() |
9.974.659 $
|
NOIA/BNT |
0 $
0,0528312998796791 BNT
|
0.61% | 1.258 $ | 1.443 $ |
$1.041
49470,818
NOIA
|
0,68% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
10 |
![]() ![]() |
90.503.889 $
|
RSR/BNT |
0 $
0,0084516045538998 BNT
|
0.61% | 953 $ | 1.092 $ |
$987
293301,261
RSR
|
0,64% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- |
11 |
![]() ![]() |
657.631.040 $
|
SNX/BNT |
2 $
4,96244976149391 BNT
|
0.61% | 942 $ | 1.081 $ |
$944
477,915
SNX
|
0,62% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- |
12 |
![]() ![]() |
136.150.608 $
|
OCEAN/BNT |
0 $
0,801180189781757 BNT
|
0.6% | 3.352 $ | 3.843 $ |
$889
2784,293
OCEAN
|
0,58% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
13 |
![]() ![]() |
70.495.277 $
|
WNXM/BNT |
29 $
73,9656795165095 BNT
|
0.6% | 1.950 $ | 2.236 $ |
$838
28,449
WNXM
|
0,55% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
14 |
![]() ![]() |
15.936.959 $
|
PSP/BNT |
0 $
0,053368629582315 BNT
|
0.61% | 1.388 $ | 1.591 $ |
$813
38224,933
PSP
|
0,53% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
15 |
![]() ![]() |
0 $
|
DAPP/BNT |
0 $
0,0006981131813523 BNT
|
0.64% | 106 $ | 122 $ |
$726
2613029,151
DAPP
|
0,47% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
16 |
![]() ![]() |
4.704.094.275 $
|
MATIC/BNT |
1 $
1,2900399320536 BNT
|
0.6% | 2.158 $ | 2.474 $ |
$705
1373,431
MATIC
|
0,46% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- |
17 |
![]() ![]() |
285.404 $
|
X8X/BNT |
0 $
0,0092338829990517 BNT
|
0.63% | 130 $ | 149 $ |
$690
187554,267
X8X
|
0,45% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
18 |
![]() ![]() |
3.232.446.423 $
|
UNI/BNT |
4 $
10,8493451334833 BNT
|
0.61% | 1.081 $ | 1.239 $ |
$500
115,743
UNI
|
0,33% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
19 |
![]() ![]() |
3.625.928 $
|
SAN/BNT |
0 $
0,142107892719755 BNT
|
0.62% | 219 $ | 251 $ |
$500
8834,241
SAN
|
0,33% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
20 |
![]() ![]() |
81.519.466 $
|
DEXE/BNT |
2 $
5,59208854105153 BNT
|
0.6% | 1.775 $ | 2.036 $ |
$498
223,848
DEXE
|
0,33% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
21 |
![]() ![]() |
289.149.286 $
|
WOO/BNT |
0 $
0,417635418384209 BNT
|
0.6% | 1.826 $ | 2.094 $ |
$495
2976,088
WOO
|
0,32% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- |
22 |
![]() ![]() |
2.877.022 $
|
FRM/BNT |
0 $
0,0617237904251009 BNT
|
0.62% | 293 $ | 336 $ |
$463
18845,209
FRM
|
0,30% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
23 |
![]() ![]() |
4.601.003 $
|
ZCN/BNT |
0 $
0,237445711957295 BNT
|
0.61% | 486 $ | 557 $ |
$406
4292,631
ZCN
|
0,27% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
24 |
![]() ![]() |
428.958.013 $
|
RPL/BNT |
22 $
54,3030913825783 BNT
|
0.61% | 505 $ | 579 $ |
$367
16,973
RPL
|
0,24% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
25 |
![]() ![]() |
69.750.723 $
|
RLC/BNT |
1 $
2,44213944894603 BNT
|
0.62% | 193 $ | 222 $ |
$365
376,096
RLC
|
0,24% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
26 |
![]() ![]() |
43.402 $
|
XBP/BNT |
0 $
0,0002386615380459 BNT
|
0.64% | 101 $ | 116 $ |
$352
3709076,000
XBP
|
0,23% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
27 |
![]() ![]() |
1.107.264 $
|
MPH/BNT |
1 $
2,16002523724817 BNT
|
0.61% | 693 $ | 794 $ |
$336
391,219
MPH
|
0,22% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
28 |
![]() ![]() |
9.939.552 $
|
RARI/BNT |
1 $
2,19181473144457 BNT
|
0.77% | 24 $ | 28 $ |
$319
365,347
RARI
|
0,21% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
29 |
![]() ![]() |
87.580.541 $
|
TRAC/BNT |
0 $
0,573586499218469 BNT
|
0.61% | 755 $ | 866 $ |
$315
1380,690
TRAC
|
0,21% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
30 |
![]() ![]() |
349.427 $
|
ERSDL/BNT |
0 $
0,0023548960804073 BNT
|
0.63% | 131 $ | 151 $ |
$308
328550,359
ERSDL
|
0,20% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
31 |
![]() ![]() |
2.910.904 $
|
JRT/BNT |
0 $
0,0180727205979699 BNT
|
0.63% | 141 $ | 161 $ |
$295
41059,904
JRT
|
0,19% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
32 |
![]() ![]() |
390.696 $
|
KTN/BNT |
0 $
0,40300695111051 BNT
|
0.61% | 374 $ | 429 $ |
$286
1782,280
KTN
|
0,19% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
33 |
![]() ![]() |
882.958.067 $
|
AAVE/BNT |
62 $
154,551190092408 BNT
|
0.61% | 589 $ | 675 $ |
$263
4,274
AAVE
|
0,17% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
34 |
![]() ![]() |
890.938 $
|
FODL/BNT |
0 $
0,005902783286137 BNT
|
0.61% | 668 $ | 766 $ |
$259
110369,036
FODL
|
0,17% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
35 |
![]() ![]() |
253.337.542 $
|
GNO/BNT |
98 $
245,449498993173 BNT
|
0.61% | 1.137 $ | 1.304 $ |
$245
2,510
GNO
|
0,16% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
36 |
![]() ![]() |
24.278.025 $
|
MLN/BNT |
15 $
37,3345278008726 BNT
|
0.66% | 65 $ | 75 $ |
$243
16,364
MLN
|
0,16% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- |
37 |
![]() ![]() |
30.735.136 $
|
CEEK/BNT |
0 $
0,0924917180418831 BNT
|
0.61% | 907 $ | 1.040 $ |
$238
6482,279
CEEK
|
0,16% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
38 |
![]() ![]() |
250.833.661 $
|
BAT/BNT |
0 $
0,436054977983084 BNT
|
0.62% | 246 $ | 282 $ |
$232
1338,863
BAT
|
0,15% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- |
39 |
![]() ![]() |
0 $
|
LPL/BNT |
0 $
0,269839416913501 BNT
|
0.63% | 128 $ | 146 $ |
$215
2000,000
LPL
|
0,14% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
40 |
![]() ![]() |
45.863.634 $
|
REN/BNT |
0 $
0,114426336399083 BNT
|
0.61% | 713 $ | 818 $ |
$213
4672,949
REN
|
0,14% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
41 |
![]() ![]() |
83.011.724 $
|
MTL/BNT |
1 $
3,28041431501 BNT
|
0.61% | 932 $ | 1.069 $ |
$211
161,949
MTL
|
0,14% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
42 |
![]() ![]() |
25.512.880.750 $
|
USDC/BNT |
1 $
2,51106855177879 BNT
|
0.6% | 6.373 $ | 7.307 $ |
$209
209,069
USDC
|
0,14% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
43 |
![]() ![]() |
224.136 $
|
SHEESHA/BNT |
5 $
11,338842323534 BNT
|
0.62% | 247 $ | 283 $ |
$209
46,296
SHEESHA
|
0,14% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
44 |
![]() ![]() |
2.806.048 $
|
BBS/BNT |
0 $
0,0171634142517403 BNT
|
0.63% | 151 $ | 173 $ |
$205
30097,539
BBS
|
0,13% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
45 |
![]() ![]() |
91.919.607 $
|
AMP/BNT |
0 $
0,0041067606131193 BNT
|
0.62% | 258 $ | 296 $ |
$197
120660,466
AMP
|
0,13% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
46 |
![]() ![]() |
0 $
|
BBADGER/BNT |
3 $
6,67851011426441 BNT
|
0.63% | 166 $ | 190 $ |
$196
73,902
BBADGER
|
0,13% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
47 |
![]() ![]() |
1.786.482 $
|
EDEN/BNT |
0 $
0,0351870644545105 BNT
|
0.62% | 196 $ | 225 $ |
$194
13880,753
EDEN
|
0,13% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
48 |
![]() ![]() |
793.059.044 $
|
GRT/BNT |
0 $
0,219234330940635 BNT
|
0.61% | 744 $ | 853 $ |
$188
2162,004
GRT
|
0,12% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
49 |
![]() ![]() |
49.736.560 $
|
DUSK/BNT |
0 $
0,282981468337188 BNT
|
0.63% | 176 $ | 202 $ |
$181
1610,093
DUSK
|
0,12% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
50 |
![]() ![]() |
405.201 $
|
ROOK/BNT |
0 $
1,19353212580893 BNT
|
0.65% | 80 $ | 91 $ |
$171
359,916
ROOK
|
0,11% |
Gần đây
Traded gần đây
|
Ticker chưa xác thực
# | Tiền ảo | Market Cap | Cặp | Giá | Spread | Độ sâu +2% | Độ sâu -2% | Khối lượng giao dịch trong 24 giờ | Khối lượng % | Cập nhật lần cuối | Điểm tin cậy |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
![]() ![]() |
7.096.836 $
|
TEMP/BNT |
0 $
0,067889755407536 BNT
|
0.63% | 164 $ | 188 $ |
$164
6082,311
TEMP
|
0,11% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
2 | ? | BNTEE/BNT |
57 $
141,974548709134 BNT
|
0.79% | 21 $ | 24 $ |
$51
0,908
BNTEE
|
0,03% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
3 | ? | BNVT/BNT |
33 $
81,8450904183653 BNT
|
0.73% | 32 $ | 37 $ |
$33
1,021
BNVT
|
0,02% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
4 | ? | BNLM/BNT |
24 $
61,2120326242646 BNT
|
0.7% | 42 $ | 48 $ |
$24
1,000
BNLM
|
0,02% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
5 | ? | RETH/BNT |
1.692 $
4245,19408706583 BNT
|
0.75% | 27 $ | 31 $ |
$11
0,007
RETH
|
0,01% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
6 | ? | EFOOD/BNT |
0 $
0,0001841493319218 BNT
|
0.8% | 20 $ | 23 $ |
$6
90000,000
EFOOD
|
- |
6 ngày trước
Traded 6 ngày trước
|
Địa chỉ
Zug, Switzerland
Phí
Rút tiền
Nạp tiền
Ký gửi tiền pháp định
Phương thức thanh toán được chấp nhận
Giao dịch đòn bẩy
N/A
Trang web
https://www.bancor.networkEmail
N/ANăm thành lập
N/ASàn giao dịch có phí
Không
Mã quốc gia thành lập
N/ASố lần xem trang hàng tháng gần đây
44.287,0Xếp hạng Alexa
#231593Dữ liệu cộng đồng
Người theo dõi trên Twitter: 157482Liên kết
Phân bổ khối lượng giao dịch trên sàn giao dịch (24h)
Exchange Trade Volume
(24h)
Exchange Normalized Trade Volume
(24h)
Tính thanh khoản
Khối lượng giao dịch báo cáo | |
---|---|
Khối lượng giao dịch chuẩn hóa | |
Tỷ lệ khối lượng báo cáo-chuẩn hóa | 1.0 |
Mức chênh lệch giá mua-giá bán | 0.658% |
Tổng Trust Score của cặp giao dịch |
|
Quy mô
Bách phân vị khối lượng chuẩn hóa | 61th |
---|---|
Bách phân vị sổ lệnh kết hợp | 63th |
An ninh mạng
Cybersecurity Metrics Not Available
Độ bao phủ API
Hạng: D
Dữ liệu ticker | Dữ liệu giao dịch lịch sử | Dữ liệu sổ lệnh | Giao dịch qua API | Candlestick | Websocket | Tài liệu công khai | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Availability | [source] |
Hạng | D |
Dữ liệu ticker | |
Dữ liệu giao dịch lịch sử | |
Dữ liệu sổ lệnh | |
Trading Via Api | |
Dữ liệu OHLC | |
Websocket | |
Tài liệu công khai |
Cập nhật lần cuối: 2019-09-04
Đội ngũ
Nhóm công khai | |
---|---|
Trang hồ sơ nhóm |
Sự cố công khai