
BitMart
Centralized
Dữ liệu về dự trữ khả dụng
8
Trust Score
Bắt đầu giao dịch
Thông báo về tiếp thị liên kết
BitMart là một sàn giao dịch tiền mã hóa tập trung được thành lập vào năm 2017 và được đăng ký tại Cayman Islands. Hiện tại, sàn giao dịch cung cấp 797 loại tiền ảo và cặp giao dịch 941. Khối lượng giao dịch BitMart 24h được báo cáo là 640.710.483 $, thay đổi -22.73% trong 24 giờ qua. Cặp được giao dịch nhiều nhất là BTC/USDT với khối lượng giao dịch trong 24h là 226.505.593 $. BitMart có trong Nguồn dự trữ của sàn giao dịch.
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
797
Tiền ảo
941
Ghép đôi
# | Tiền ảo | Market Cap | Cặp | Giá | Spread | Độ sâu +2% | Độ sâu -2% | Khối lượng giao dịch trong 24 giờ | Khối lượng % | Cập nhật lần cuối | Điểm tin cậy |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
![]() ![]() |
518.051.663.876 $
|
BTC/USDT btc |
26.581 $
26580,46 USDT
|
0.01% | 1.738.902 $ | 1.535.057 $ |
$226.505.592
8521,296
BTC
|
35,35% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
2 |
![]() ![]() |
191.641.683.679 $
|
ETH/USDT eth |
1.594 $
1594,2 USDT
|
0.01% | 2.378.904 $ | 2.805.432 $ |
$193.549.066
121405,255
ETH
|
30,21% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
3 |
![]() ![]() |
2.382.010.749 $
|
BUSD/USDT busd |
1 $
1,00015 USDT
|
0.01% | 1.070.753 $ | 1.159.935 $ |
$90.300.048
90284262,000
BUSD
|
14,09% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
4 |
![]() ![]() |
0 $
|
FTT/USDT ftt |
1 $
1,0909 USDT
|
0.79% | 6.905 $ | 6.977 $ |
$24.451.823
22413473,200
FTT
|
3,82% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
5 |
![]() ![]() |
518.051.663.876 $
|
BTC/DAI btc |
26.576 $
26581,24 DAI
|
0.01% | 385.505 $ | 369.087 $ |
$3.808.741
143,315
BTC
|
0,59% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
6 |
![]() ![]() |
34.712.297 $
|
FRONT/USDT front |
0 $
0,3999 USDT
|
0.18% | 33.268 $ | 95.463 $ |
$2.865.699
7165756,900
FRONT
|
0,45% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
7 |
![]() ![]() |
644.110.836 $
|
THETA/USDT theta |
1 $
0,639797 USDT
|
0.1% | 311.142 $ | 323.325 $ |
$2.853.016
4459141,920
THETA
|
0,45% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
8 |
![]() ![]() |
61.576.774 $
|
LINA/USDT $lina |
0 $
0,010934 USDT
|
0.46% | 26.451 $ | 41.875 $ |
$2.211.359
202238132,540
LINA
|
0,35% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
9 |
![]() ![]() |
3.152.677.865 $
|
AVAX/USDT avax |
9 $
8,9058 USDT
|
0.02% | 494.611 $ | 536.370 $ |
$2.086.149
234240,380
AVAX
|
0,33% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
10 |
![]() ![]() |
3.917.445.776 $
|
LINK/USDT link |
7 $
7,0371 USDT
|
0.08% | 762.358 $ | 850.876 $ |
$2.056.529
292233,800
LINK
|
0,32% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
11 |
![]() ![]() |
3.844.876.783 $
|
DAI/USDT dai |
1 $
1,00011 USDT
|
0.04% | 216.278 $ | 268.507 $ |
$1.416.732
1416520,840
DAI
|
0,22% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
12 |
![]() ![]() |
338.707.580 $
|
WEMIX/USDT wemix |
1 $
1,063102 USDT
|
1.0% | 3.548 $ | 13.313 $ |
$1.409.531
1325814,200
WEMIX
|
0,22% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
13 |
![]() ![]() |
7.460.146.414 $
|
TRX/USDT trx |
0 $
0,083749 USDT
|
0.1% | 684.885 $ | 705.543 $ |
$1.388.545
16579428,000
TRX
|
0,22% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
14 |
![]() ![]() |
191.641.683.679 $
|
ETH/BTC eth |
1.594 $
0,059975 BTC
|
0.01% | 1.651.517 $ | 1.613.366 $ |
$1.376.654
863,638
ETH
|
0,21% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
15 |
![]() ![]() |
4.764.890.600 $
|
LTC/USDT ltc |
65 $
64,6701 USDT
|
0.08% | 852.518 $ | 1.007.792 $ |
$1.364.625
21100,808
LTC
|
0,21% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
16 |
![]() ![]() |
415.409.895 $
|
APE/USDT ape |
1 $
1,1264 USDT
|
0.05% | 468.805 $ | 603.249 $ |
$1.309.148
1162212,103
APE
|
0,20% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
17 |
![]() ![]() |
32.421.083.628 $
|
BNB/USDT bnb |
211 $
210,71 USDT
|
0.06% | 1.454.816 $ | 1.325.094 $ |
$1.271.813
6035,700
BNB
|
0,20% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
18 |
![]() ![]() |
171.209.902 $
|
YFI/USDT yfi |
5.163 $
5162,55 USDT
|
0.1% | 121.724 $ | 121.922 $ |
$1.236.982
239,601
YFI
|
0,19% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
19 |
![]() ![]() |
8.691.509.775 $
|
DOGE/USDT doge |
0 $
0,061592 USDT
|
0.05% | 1.466.426 $ | 1.176.752 $ |
$950.758
15436014,000
DOGE
|
0,15% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
20 |
![]() ![]() |
191.641.683.679 $
|
ETH/TUSD eth |
1.594 $
1596,23 TUSD
|
0.05% | 290.913 $ | 338.992 $ |
$920.530
577,349
ETH
|
0,14% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
21 |
![]() ![]() |
8.594.791.452 $
|
ADA/USDT ada |
0 $
0,245402 USDT
|
0.09% | 1.146.023 $ | 1.080.004 $ |
$903.061
3679835,620
ADA
|
0,14% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
22 |
![]() ![]() |
3.213.253.232 $
|
UNI/USDT uni |
4 $
4,2643 USDT
|
0.09% | 398.018 $ | 439.096 $ |
$890.743
208878,700
UNI
|
0,14% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
23 |
![]() ![]() |
27.309.627.644 $
|
XRP/USDT xrp |
1 $
0,51293 USDT
|
0.21% | 802.389 $ | 786.472 $ |
$878.075
1711814,000
XRP
|
0,14% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
24 |
![]() ![]() |
180.816.097 $
|
GMT/USDT gmt |
0 $
0,15155 USDT
|
0.01% | 119.724 $ | 118.905 $ |
$872.113
5754485,800
GMT
|
0,14% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
25 |
![]() ![]() |
3.506.387.310 $
|
TUSD/USDT tusd |
1 $
0,99878 USDT
|
0.04% | 100.352 $ | 148.772 $ |
$784.004
784942,460
TUSD
|
0,12% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
26 |
![]() ![]() |
17.261.088 $
|
BMX/USDT bmx |
0 $
0,09806 USDT
|
0.71% | 747 $ | 1.882 $ |
$729.847
7442680,000
BMX
|
0,11% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
27 |
![]() ![]() |
7.708.860 $
|
GRV/USDT grv |
0 $
0,1026 USDT
|
0.39% | 74 $ | 630 $ |
$701.277
6834790,100
GRV
|
0,11% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
28 |
![]() ![]() |
98.127.942 $
|
LOOMOLD/BTC loom |
0 $
0,00000442 BTC
|
2.02% | 2.730 $ | 7.671 $ |
$694.202
5909372,000
LOOMOLD
|
0,11% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
29 |
![]() ![]() |
3.173.606.879 $
|
XLM/USDT xlm |
0 $
0,11469998 USDT
|
0.1% | 385.030 $ | 387.872 $ |
$671.260
5852170,120
XLM
|
0,10% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
30 |
![]() ![]() |
75.888.948 $
|
CORE/USDT core |
0 $
0,473 USDT
|
0.42% | 11.354 $ | 16.605 $ |
$624.438
1320543,200
CORE
|
0,10% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
31 |
![]() ![]() |
17.261.088 $
|
BMX/ETH bmx |
0 $
0,00006146 ETH
|
0.98% | 586 $ | 1.260 $ |
$612.442
6249872,600
BMX
|
0,10% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
32 |
![]() ![]() |
89.394.942 $
|
TRAC/BTC trac |
0 $
0,0000088 BTC
|
3.3% | 175 $ | 64 $ |
$600.392
2567024,180
TRAC
|
0,09% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
33 |
![]() ![]() |
17.261.088 $
|
BMX/BTC bmx |
0 $
0,000003685 BTC
|
1.02% | 652 $ | 1.267 $ |
$592.013
6044648,000
BMX
|
0,09% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
34 |
![]() ![]() |
191.641.683.679 $
|
ETH/DAI eth |
1.594 $
1594,05 DAI
|
0.01% | 766.466 $ | 669.880 $ |
$588.508
369,265
ETH
|
0,09% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
35 |
![]() ![]() |
0 $
|
CLFI/USDT clfi |
2 $
1,76127801 USDT
|
0.04% | 34.281 $ | 48.837 $ |
$552.307
313672,600
CLFI
|
0,09% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
36 |
![]() ![]() |
247.381.923 $
|
TOMI/USDT tomi |
3 $
3,3064 USDT
|
0.46% | 1.265 $ | 45.146 $ |
$545.494
164974,868
TOMI
|
0,09% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
37 |
![]() ![]() |
0 $
|
CHEEL/USDT cheel |
11 $
10,50502 USDT
|
0.39% | 37.538 $ | 22.057 $ |
$505.167
48086,315
CHEEL
|
0,08% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
38 |
![]() ![]() |
518.051.663.876 $
|
BTC/USDC btc |
26.581 $
26580,55 USDC
|
0.01% | 272.278 $ | 274.352 $ |
$482.097
18,137
BTC
|
0,08% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
39 |
![]() ![]() |
25.756.008.221 $
|
USDC/USDT usdc |
1 $
1,00015 USDT
|
0.01% | 1.006.072 $ | 1.026.738 $ |
$467.738
467656,340
USDC
|
0,07% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
40 |
![]() ![]() |
621.673.632 $
|
SAND/USDT sand |
0 $
0,3013 USDT
|
0.1% | 43.873 $ | 36.643 $ |
$465.423
1544680,000
SAND
|
0,07% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
41 |
![]() ![]() |
0 $
|
HAM/USDT ham |
0 $
0,000000001336 USDT
|
1.34% | 129 $ | 812 $ |
$465.170
348280485889188,000
HAM
|
0,07% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
42 |
![]() ![]() |
645.330.679 $
|
EOS/USDC eos |
1 $
0,575441 USDC
|
1.0% | 259.694 $ | 335.715 $ |
$459.795
799024,800
EOS
|
0,07% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
43 |
![]() ![]() |
56.473.013 $
|
CYBER/USDT cyber |
5 $
5,11199 USDT
|
0.89% | 27.482 $ | 36.812 $ |
$450.913
88213,020
CYBER
|
0,07% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
44 |
![]() ![]() |
54.032.386 $
|
BZR/USDT bzr |
5 $
4,628226 USDT
|
0.53% | 1.294 $ | 1.078 $ |
$450.054
97237,436
BZR
|
0,07% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
45 |
![]() ![]() |
0 $
|
LYO/USDT lyo |
0 $
0,39828423 USDT
|
1.38% | 929 $ | 378 $ |
$435.318
1092958,000
LYO
|
0,07% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
46 |
![]() ![]() |
221.509.621 $
|
SEI/USDT sei |
0 $
0,1223 USDT
|
0.41% | 112.732 $ | 157.324 $ |
$432.717
3539175,000
SEI
|
0,07% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
47 |
![]() ![]() |
2.102.523 $
|
MCONTENT/USDT mcontent |
0 $
0,000000000572 USDT
|
3.74% | 453 $ | 185 $ |
$423.260
739947714363376,000
MCONTENT
|
0,07% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
48 |
![]() ![]() |
353.726.846 $
|
SUI/USDT sui |
0 $
0,44602 USDT
|
0.17% | 294.860 $ | 431.689 $ |
$421.153
944210,400
SUI
|
0,07% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
49 |
![]() ![]() |
55.589.860 $
|
ARKM/USDT arkm |
0 $
0,36978 USDT
|
0.45% | 20.617 $ | 71.022 $ |
$401.489
1086063,160
ARKM
|
0,06% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
50 |
![]() ![]() |
271.969.425 $
|
ASTR/USDT astr |
0 $
0,05152 USDT
|
0.48% | 45.146 $ | 104.691 $ |
$387.130
7513874,000
ASTR
|
0,06% |
Gần đây
Traded gần đây
|
Ticker chưa xác thực
# | Tiền ảo | Market Cap | Cặp | Giá | Spread | Độ sâu +2% | Độ sâu -2% | Khối lượng giao dịch trong 24 giờ | Khối lượng % | Cập nhật lần cuối | Điểm tin cậy |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
![]() ![]() |
142.066.120 $
|
STPT/USDT stpt |
0 $
0,07253 USDT
|
0.49% | 12.808 $ | 10.679 $ |
$4.005.168
55236594,600
STPT
|
0,63% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
2 | ? | BLACKROCK/... blackrock |
0 $
0,00067721 USDT
|
0.44% | 249 $ | 40 $ |
$2.366.494
3495473836,000
BLACK
|
0,37% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
3 |
![]() ![]() |
75.496.543 $
|
HIFI/USDT hifi |
1 $
0,7176 USDT
|
0.61% | 58.732 $ | 95.922 $ |
$1.415.742
1973447,860
HIFI
|
0,22% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
4 |
![]() ![]() |
86.054.212 $
|
TRB/USDT trb |
34 $
34,16 USDT
|
0.44% | 69.702 $ | 105.427 $ |
$1.415.016
41435,020
TRB
|
0,22% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
5 | ? | GPAY/USDT gpay |
0 $
0,00000178 USDT
|
39.12% | - | - |
$1.026.558
576882639205,000
GPAY
|
0,16% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- | |
6 | ? | KAS/USDT kas |
0 $
0,04644 USDT
|
0.47% | 3.962 $ | 2.233 $ |
$754.765
16257115,837
KAS
|
0,12% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
7 | ? | WLD/USDT wld |
2 $
1,5798 USDT
|
0.44% | 68.150 $ | 151.019 $ |
$725.374
459137,780
WLD
|
0,11% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
8 | ? | GOMINING/USDT gomining |
0 $
0,09488 USDT
|
0.15% | 217 $ | 21 $ |
$715.605
7544365,000
GOMIN
|
0,11% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
9 |
![]() ![]() |
118.236.312 $
|
KNC/USDT knc |
1 $
0,6471 USDT
|
0.56% | 72.641 $ | 98.457 $ |
$706.035
1091033,820
KNC
|
0,11% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
10 |
![]() ![]() |
523.360.078 $
|
RUNE/USDT rune |
2 $
1,742 USDT
|
0.45% | 4.520 $ | 5.812 $ |
$591.687
339756,840
RUNE
|
0,09% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
11 |
![]() ![]() |
42.573.589 $
|
ARPA/USDT arpa |
0 $
0,04341 USDT
|
0.41% | 57.478 $ | 89.199 $ |
$537.205
12374670,600
ARPA
|
0,08% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
12 | ? | LF/USDT lf |
74.502 $
74499,19 USDT
|
1.0% | 91 $ | 82 $ |
$428.901
5,757
LF
|
0,07% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
13 | ? | PYUSD/USDT pyusd |
1 $
0,99083 USDT
|
1.62% | 449 $ | 1.438 $ |
$415.805
419773,860
PYUSD
|
0,06% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
14 |
![]() ![]() |
83.827.004 $
|
JOE/USDT joe |
0 $
0,2454 USDT
|
0.37% | 30.491 $ | 70.514 $ |
$412.498
1681403,200
JOE
|
0,06% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
15 | ? | DORKL/USDT dorkl |
0 $
0,001545 USDT
|
3.05% | 14 $ | 33 $ |
$368.356
238486631,390
DORKL
|
0,06% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
16 |
![]() ![]() |
171.370.867 $
|
ELF/USDT elf |
0 $
0,3698 USDT
|
0.46% | 29.364 $ | 7.227 $ |
$343.029
927571,200
ELF
|
0,05% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
17 |
![]() ![]() |
72.220.562 $
|
BLZ/USDT blz |
0 $
0,17322 USDT
|
0.45% | 85.612 $ | 146.369 $ |
$336.780
1944160,000
BLZ
|
0,05% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
18 |
![]() ![]() |
0 $
|
CANDY/USDT candy |
0 $
0,0672 USDT
|
1.28% | 935 $ | 55 $ |
$298.143
4437925,237
CANDY
|
0,05% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
19 | ? | COMBO/USDT combo |
1 $
0,583 USDT
|
0.51% | 5.664 $ | 21.064 $ |
$296.470
508504,800
COMBO
|
0,05% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
20 | ? | PNDC/USDT pndc |
0 $
0,000001926 USDT
|
1.08% | 116 $ | 363 $ |
$277.632
144190989790,000
PNDC
|
0,04% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
21 | ? | PEPECOMMUN... pepecommunity |
0 $
0,001655 USDT
|
1.92% | 72 $ | 30 $ |
$265.704
160540412,092
PEPEC
|
0,04% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
22 | ? | $LFI/USDT $lfi |
1 $
0,93227799 USDT
|
0.01% | 5.459 $ | 3.689 $ |
$238.650
255976,400
$LFI
|
0,04% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
23 | ? | MOOX/USDT moox |
0 $
0,18269526 USDT
|
1.59% | 3.102 $ | 722 $ |
$236.508
1294922,000
MOOX
|
0,04% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
24 | ? | BIBLE/USDT bible |
0 $
0,000018 USDT
|
14.49% | - | - |
$233.303
12960778450,000
BIBLE
|
0,04% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- | |
25 | ? | SPONGE/USDT sponge |
0 $
0,0000983 USDT
|
1.32% | 164 $ | 447 $ |
$233.075
2370972276,000
SPONG
|
0,04% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
26 | ? | SGI/USDT sgi |
1.246 $
1246,03 USDT
|
1.29% | 59 $ | 18 $ |
$231.338
185,713
SGI
|
0,04% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
27 | ? | TOSHI/USDT toshi |
0 $
0,00000325 USDT
|
3.57% | 104 $ | 6 $ |
$230.798
71011981838,000
TOSHI
|
0,04% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
28 |
![]() ![]() |
8.701.105 $
|
VELA/USDT vela |
1 $
0,635 USDT
|
1.89% | 91 $ | 285 $ |
$230.279
362635,860
VELA
|
0,04% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
29 |
![]() ![]() |
0 $
|
RAPTOR/USDT raptor |
0 $
0,000000000221 USDT
|
4.37% | - | - |
$229.753
1039569162930418,000
RAPTOR
|
0,04% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- |
30 | ? | NEXT/USDT next |
0 $
0,04378 USDT
|
0.66% | 3.172 $ | 3.655 $ |
$228.606
5223202,480
NEXT
|
0,04% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
31 | ? | SHIA/USDT shia |
0 $
0,1174 USDT
|
3.67% | 75 $ | 47 $ |
$220.373
1877653,660
SHIA
|
0,03% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
32 | ? | SHIB2/USDT shib2 |
0 $
0,00000000182 USDT
|
1.63% | 361 $ | 191 $ |
$204.580
112402192628018,000
SHIB2
|
0,03% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
33 |
![]() ![]() |
0 $
|
NRK/USDT nrk |
0 $
0,05291 USDT
|
1.45% | 1.674 $ | 413 $ |
$199.035
3761628,200
NRK
|
0,03% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
34 | ? | LIXX/USDT lixx |
0 $
0,0015148 USDT
|
1.17% | 81 $ | 162 $ |
$195.197
128855043,340
LIXX
|
0,03% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
35 | ? | NBLU/USDT nblu |
0 $
0,013706 USDT
|
1.91% | 101 $ | 166 $ |
$180.689
13187024,000
NBLU
|
0,03% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
36 |
![]() ![]() |
645.679 $
|
EGO/USDT ego |
0 $
0,02078 USDT
|
1.43% | 166 $ | 237 $ |
$158.530
7628716,078
EGO
|
0,02% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
37 | ? | MNT/USDT mnt |
0 $
0,392 USDT
|
0.59% | 26.001 $ | 29.014 $ |
$157.602
402032,520
MNT
|
0,02% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
38 | ? | MAV/USDT mav |
0 $
0,23 USDT
|
0.56% | 34.554 $ | 52.171 $ |
$155.855
677605,080
MAV
|
0,02% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
39 |
![]() ![]() |
0 $
|
FLZ/USDT flz |
3 $
2,5555 USDT
|
1.11% | 1.495 $ | 1.173 $ |
$154.470
60443,848
FLZ
|
0,02% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
40 |
![]() ![]() |
12.512.229 $
|
VEXT/USDT vext |
1 $
0,56952 USDT
|
0.7% | 289 $ | 391 $ |
$152.163
267255,560
VEXT
|
0,02% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
41 | ? | MEME/USDT meme |
10 $
10,0722 USDT
|
4.68% | - | - |
$151.711
15061,824
MEME
|
0,02% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- | |
42 | ? | ZENIQ/USDT zeniq |
0 $
0,02811 USDT
|
0.04% | 1.673 $ | 539 $ |
$134.818
4797472,000
ZENIQ
|
0,02% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
43 |
![]() |
63.704 $
|
TIP/USDT tip |
0 $
0,0005004 USDT
|
1.24% | 1.003 $ | 329 $ |
$132.708
265280006,216
TIP
|
0,02% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
44 | ? | AGOS/USDT agos |
1 $
1,00169 USDT
|
1.26% | 167 $ | 116 $ |
$131.031
130847,600
AGOS
|
0,02% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
45 | ? | DRN/USDT drn |
12 $
12,3217 USDT
|
3.32% | 6 $ | 165 $ |
$128.241
10410,740
DRN
|
0,02% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
46 | ? | XACT/USDT xact |
0 $
0,25789 USDT
|
0.81% | 47 $ | 48 $ |
$122.716
475984,100
XACT
|
0,02% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
47 |
![]() ![]() |
0 $
|
BRB/USDT brb |
0 $
0,000000000831 USDT
|
1.67% | 44 $ | 6 $ |
$120.706
145264137183182,000
BRB
|
0,02% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
48 |
![]() ![]() |
340.274 $
|
HAMS/USDT hams |
0 $
0,0333 USDT
|
2.69% | 41 $ | 41 $ |
$117.322
3523062,320
HAMS
|
0,02% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
49 |
![]() ![]() |
10.426.883 $
|
PAAL/USDT paal |
0 $
0,01635 USDT
|
0.85% | 27 $ | 55 $ |
$99.796
6105494,000
PAAL
|
0,02% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
50 | ? | TYPE/USDT type |
0 $
0,070156 USDT
|
0.79% | 59 $ | 1.080 $ |
$98.792
1408122,000
TYPE
|
0,02% |
Gần đây
Traded gần đây
|
Địa chỉ
GBM foundation company Ltd, 1 Cayman Financial Centre | 36A Dr. Roy’s Drive | P.O. Box 2510 | Grand Cayman KY1-1104 | Cayman Islands
Phí
https://www.bitmart.com/fee/en
Rút tiền
https://www.bitmart.com/fee/en
Nạp tiền
Free
Ký gửi tiền pháp định
None
Phương thức thanh toán được chấp nhận
Bank Transfer
Debit/Credit Card
Apple Pay
Google Pay
Giao dịch đòn bẩy
Có
Trang web
https://www.bitmart.com/enEmail
support@bitmart.comNăm thành lập
2017Sàn giao dịch có phí
Có
Mã quốc gia thành lập
Cayman IslandsSố lần xem trang hàng tháng gần đây
9.623.404,0Xếp hạng Alexa
#7585Dữ liệu cộng đồng
Người theo dõi trên Twitter: 832965Giá trị nguồn dự trữ của sàn giao dịch
Tổng dự trữ được theo dõi:
Phân tích tổng dự trữ và phân tích tài sản token theo chuỗi
Phân tích chi tiết về giá trị nguồn dự trữ (theo chuỗi & danh sách token) và các Biểu đồ khả dụng tại GeckoTerminal.
Data sourced from GeckoTerminal & DeFiLlama. Wondering what Proof of Reserves are and why it is important? Here's a handy guide!
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm
- Chỉ những tài sản khả dụng/xác định mới được hiển thị và không có dữ liệu nào về các số liệu quan trọng khác như:
- Tổng số tiền nạp của người dùng so với Tài sản khả dụng
- Bất kỳ khoản nợ chưa trả nào khác có thể có
- Những dữ liệu này cũng do bên thứ ba cung cấp nên có thể không hoàn toàn chính xác. Chúng tôi đang dựa vào các sàn giao dịch để giúp minh bạch về các tài sản/khoản nợ mà họ nắm giữ.
- Một bức tranh toàn cảnh có thể cần được kiểm tra của bên thứ 3 độc lập, điều này có thể cần nhiều thời gian hơn. Chúng tôi muốn nhắc mọi người hãy thận trọng và giữ an toàn!
Nếu bạn có bất kỳ thông tin về nguồn dự trữ của sàn giao dịch nào hữu ích cho những người khác, vui lòng chia sẻ với chúng tôi tại đây.
Phân bổ khối lượng giao dịch trên sàn giao dịch (24h)
Exchange Trade Volume
(24h)
Exchange Normalized Trade Volume
(24h)
Trust Score của BitMart
8
Tính thanh khoản | Quy mô | An ninh mạng | Độ bao phủ API | Đội ngũ | Sự cố | PoR | Tổng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2.0 | 1.0 | 2.0 | 0.5 | 0.5 | 0.5 | 1.0 | 8/10 |
Tính thanh khoản | 2.0 |
---|---|
Quy mô | 1.0 |
An ninh mạng | 2.0 |
Độ bao phủ API | 0.5 |
Đội ngũ | 0.5 |
Sự cố | 0.5 |
PoR | 1.0 |
Tổng | 8/10 |
* Đây là một biểu mẫu dạng bảng để phân tích Trust Score. Để biết thêm chi tiết, hãy đọc phương pháp tính toán đầy đủ của chúng tôi.
Tính thanh khoản
Khối lượng giao dịch báo cáo | |
---|---|
Khối lượng giao dịch chuẩn hóa | |
Tỷ lệ khối lượng báo cáo-chuẩn hóa | 0.775 |
Mức chênh lệch giá mua-giá bán | 1.952% |
Tổng Trust Score của cặp giao dịch |
|
Quy mô
Bách phân vị khối lượng chuẩn hóa | 99th |
---|---|
Bách phân vị sổ lệnh kết hợp | 95th |
An ninh mạng
Cập nhật lần cuối: 2023-06-19
Dữ liệu được cung cấp bởi cer.live
Dữ liệu được cung cấp bởi cer.live
Kiểm thử thâm nhập | |
Chứng minh tài chính | |
Săn lỗi nhận thưởng |
Độ bao phủ API
Hạng: A
Dữ liệu ticker | Dữ liệu giao dịch lịch sử | Dữ liệu sổ lệnh | Giao dịch qua API | Candlestick | Websocket | Tài liệu công khai | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Availability | [source] |
Hạng | A |
Dữ liệu ticker | |
Dữ liệu giao dịch lịch sử | |
Dữ liệu sổ lệnh | |
Trading Via Api | |
Dữ liệu OHLC | |
Websocket | |
Tài liệu công khai |
Cập nhật lần cuối: 2019-11-05
Đội ngũ
Nhóm công khai | |
---|---|
Trang hồ sơ nhóm | [nguồn] |
Sự cố công khai
05 Dec 2021 - Bitmart was hacked close to $200m. Withdrawals have resumed and victims reimbursed [source] - Resolved |
---|
License & Authorization | Sanctions | Senior Public Figure | Jurisdiction Risks | KYC Procedures | Negative News | AML | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Risk | Thấp | Trung bình | Cao | Trung bình | Thấp | Trung bình | Trung bình |
License & Authorization | Thấp |
---|---|
Sanctions | Trung bình |
Senior Public Figure | Cao |
Jurisdiction Risks | Trung bình |
KYC Procedures | Thấp |
Negative News | Trung bình |
AML | Trung bình |
Cập nhật lần cuối: 2019-11-19
Trust Score của BitMart
Trust Score của BitMart
8
Tính thanh khoản | Quy mô | An ninh mạng | Độ bao phủ API | Đội ngũ | Sự cố | PoR | Tổng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2.0 | 1.0 | 2.0 | 0.5 | 0.5 | 0.5 | 1.0 | 8/10 |
Tính thanh khoản | 2.0 |
---|---|
Quy mô | 1.0 |
An ninh mạng | 2.0 |
Độ bao phủ API | 0.5 |
Đội ngũ | 0.5 |
Sự cố | 0.5 |
PoR | 1.0 |
Tổng | 8/10 |
* Đây là một biểu mẫu dạng bảng để phân tích Trust Score. Để biết thêm chi tiết, hãy đọc phương pháp tính toán đầy đủ của chúng tôi.
Tại sao bạn lại quan tâm đến BitMart?
Tôi muốn...
