Sàn giao dịch tập trung
Bybit
Bắt đầu giao dịch
Thông báo về tiếp thị liên kết
BTC174.251,4492
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
18.3%
BTC164.815,9149
Hợp đồng mở trong 24h
452
Ghép đôi
Thị trường Perpetuals
Biểu tượng | Giá | 24g | Giá chỉ số | Cơ sở | Mức chênh lệch | Tỷ lệ vốn | Hợp đồng mở | Khối lượng giao dịch trong 24 giờ | Cập nhật lần cuối |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
BTCUSDT
|
$64.152,49 | 1.8% | 64182,57 USDT | +0,051% | 0.01% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 6 giờ |
$3.511.262.769 | $4.050.293.284 |
Gần đây
|
ETHUSDT
|
$3.144,25 | 2.2% | 3146,64 USDT | +0,080% | 0.01% |
0,002%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 6 giờ |
$1.536.235.824 | $913.164.010 |
Gần đây
|
BTCUSD
|
$64.162,50 | 1.8% | 64195,86 USD | +0,052% | 0.01% |
0,006%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 6 giờ |
$878.487.573 | $331.002.746 |
Gần đây
|
SOLUSDT
|
$146,73 | 2.2% | 146,83 USDT | +0,074% | 0.02% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 6 giờ |
$478.902.250 | $488.346.303 |
Gần đây
|
ETHUSD
|
$3.145,75 | 2.2% | 3147,2 USD | +0,046% | 0.01% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 6 giờ |
$300.982.938 | $76.248.963 |
Gần đây
|
1000BONKUSDT
|
$0,0267603462014467100000000000000000000000000 | 1.2% | 0,03 USDT | +0,198% | 0.01% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 6 giờ |
$223.823.592 | $75.137.094 |
Gần đây
|
DOGEUSDT
|
$0,163116069799597200000000000000000000000000 | 5.2% | 0,16 USDT | +0,110% | 0.02% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 6 giờ |
$219.357.867 | $383.089.986 |
Gần đây
|
1000PEPEUSDT
|
$0,00867859073652821200000000000000000000000000 | 3.1% | 0,008685 USDT | +0,056% | 0.01% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 6 giờ |
$138.829.056 | $395.959.859 |
Gần đây
|
XRPUSDT
|
$0,53131977122509970000000000000000000000000 | 1.3% | 0,53 USDT | +0,038% | 0.02% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 6 giờ |
$120.085.452 | $44.789.427 |
Gần đây
|
BNBUSDT
|
$592,17 | 2.1% | 592,61 USDT | +0,078% | 0.02% |
-0,001%
Đoản vị trả cho trường vị
trong khoảng 6 giờ |
$87.342.532 | $30.697.650 |
Gần đây
|
NEARUSDT
|
$7,36 | 8.5% | 7,36 USDT | -0,068% | 0.01% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 6 giờ |
$82.547.044 | $164.426.418 |
Gần đây
|
TONUSDT
|
$5,90 | 4.2% | 5,91 USDT | +0,141% | 0.02% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 6 giờ |
$80.423.393 | $66.851.040 |
Gần đây
|
ENAUSDT
|
$0,82372146309235750000000000000000000000000 | 3.1% | 0,82 USDT | +0,073% | 0.02% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 6 giờ |
$71.505.931 | $64.553.871 |
Gần đây
|
WIFUSDT
|
$3,24 | 2.1% | 3,24 USDT | -0,173% | 0.01% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 6 giờ |
$66.751.620 | $150.908.742 |
Gần đây
|
AVAXUSDT
|
$37,32 | 0.1% | 37,34 USDT | +0,048% | 0.01% |
0,008%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 6 giờ |
$65.397.107 | $58.104.382 |
Gần đây
|
LTCUSDT
|
$81,31 | 1.0% | 81,33 USDT | +0,025% | 0.01% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 6 giờ |
$64.619.325 | $21.308.996 |
Gần đây
|
ONDOUSDT
|
$0,8595092288357030000000000000000000000000 | 8.1% | 0,86 USDT | +0,081% | 0.01% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 6 giờ |
$62.376.919 | $61.032.852 |
Gần đây
|
OPUSDT
|
$2,93 | 1.7% | 2,93 USDT | +0,034% | 0.01% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 6 giờ |
$56.686.983 | $63.113.358 |
Gần đây
|
RNDRUSDT
|
$9,86 | 12.0% | 9,85 USDT | -0,103% | 0.02% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 6 giờ |
$54.980.308 | $103.400.037 |
Gần đây
|
XRPUSD
|
$0,53180000000000000000000000000000000000000000000000 | 1.3% | 0,53 USD | -0,038% | 0.02% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 6 giờ |
$54.717.384 | $11.982.005 |
Gần đây
|
TRBUSDT
|
$91,68 | 29.4% | 91,65 USDT | -0,053% | 0.03% |
0,005%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 2 giờ |
$54.185.395 | $491.096.655 |
Gần đây
|
DOTUSDT
|
$7,28 | 3.1% | 7,28 USDT | +0,055% | 0.01% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 6 giờ |
$51.514.917 | $27.345.734 |
Gần đây
|
ADAUSDT
|
$0,4576170286327980000000000000000000000000 | 1.2% | 0,46 USDT | +0,044% | 0.02% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 6 giờ |
$51.034.933 | $27.192.588 |
Gần đây
|
LINKUSDT
|
$14,39 | 1.5% | 14,4 USDT | +0,090% | 0.02% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 6 giờ |
$50.868.487 | $16.861.000 |
Gần đây
|
ARBUSDT
|
$1,08 | 3.5% | 1,08 USDT | +0,019% | 0.02% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 6 giờ |
$50.108.297 | $28.939.121 |
Gần đây
|
MATICUSDT
|
$0,7358273812675105000000000000000000000000 | 2.2% | 0,74 USDT | +0,054% | 0.01% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 6 giờ |
$49.116.123 | $34.641.238 |
Gần đây
|
FTMUSDT
|
$0,71503642786133740000000000000000000000 | 5.0% | 0,72 USDT | +0,014% | 0.01% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 6 giờ |
$47.827.477 | $38.079.178 |
Gần đây
|
WLDUSDT
|
$5,86 | 18.1% | 5,87 USDT | +0,034% | 0.02% |
0,000%
Đoản vị trả cho trường vị
trong khoảng 6 giờ |
$47.027.097 | $117.387.985 |
Gần đây
|
SUIUSDT
|
$1,12 | 4.8% | 1,12 USDT | +0,146% | 0.02% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 6 giờ |
$42.145.800 | $68.504.329 |
Gần đây
|
BCHUSDT
|
$467,52 | 2.5% | 467,95 USDT | +0,096% | 0.01% |
-0,024%
Đoản vị trả cho trường vị
trong khoảng 6 giờ |
$41.490.302 | $23.353.875 |
Gần đây
|
POPCATUSDT
|
$0,62429205592793780000000000000000000000000 | 0.5% | 0,62 USDT | -0,160% | 0.08% |
0,065%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 6 giờ |
$41.205.051 | $154.294.701 |
Gần đây
|
DOTUSD
|
$7,28 | 2.1% | 7,28 USD | +0,055% | 0.07% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 6 giờ |
$41.098.947 | $2.732.998 |
Gần đây
|
BTCPERP
|
$64.166,93 | 1.6% | 64176,76 USDC | +0,019% | 0.01% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 6 giờ |
$36.608.945 | $22.368.036 |
Gần đây
|
INJUSDT
|
$24,21 | 0.3% | 24,21 USDT | -0,034% | 0.01% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 6 giờ |
$34.254.213 | $28.510.737 |
Gần đây
|
ARUSDT
|
$40,28 | 13.5% | 40,26 USDT | -0,079% | 0.02% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 6 giờ |
$33.939.061 | $84.438.987 |
Gần đây
|
ATOMUSDT
|
$9,42 | 8.6% | 9,43 USDT | 0,000% | 0.02% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 6 giờ |
$33.671.952 | $35.151.257 |
Gần đây
|
APTUSDT
|
$9,27 | 3.0% | 9,29 USDT | +0,122% | 0.01% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 6 giờ |
$33.062.037 | $19.678.536 |
Gần đây
|
FETUSDT
|
$2,39 | 12.9% | 2,39 USDT | +0,124% | 0.02% |
-0,005%
Đoản vị trả cho trường vị
trong khoảng 6 giờ |
$31.959.259 | $78.270.807 |
Gần đây
|
ETCUSDT
|
$27,71 | 4.6% | 27,73 USDT | +0,065% | 0.02% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 6 giờ |
$30.520.907 | $18.318.031 |
Gần đây
|
TIAUSDT
|
$10,31 | 4.6% | 10,32 USDT | +0,092% | 0.02% |
0,006%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 6 giờ |
$29.672.255 | $40.522.073 |
Gần đây
|
SHIB1000USDT
|
$0,024994282293810732000000000000000000000 | 1.8% | 0,03 USDT | +0,028% | 0.01% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 6 giờ |
$29.382.769 | $62.207.838 |
Gần đây
|
SEIUSDT
|
$0,5645018294540188000000000000000000000000 | 2.0% | 0,57 USDT | +0,145% | 0.02% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 6 giờ |
$27.703.240 | $36.310.914 |
Gần đây
|
ETHPERP
|
$3.143,45 | 1.8% | 3145,76 USDC | +0,077% | 0.01% |
-0,002%
Đoản vị trả cho trường vị
trong khoảng 6 giờ |
$26.354.061 | $9.473.326 |
Gần đây
|
ORDIUSDT
|
$40,21 | 2.8% | 40,25 USDT | +0,085% | 0.01% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 6 giờ |
$24.748.871 | $73.264.870 |
Gần đây
|
FILUSDT
|
$6,17 | 3.4% | 6,17 USDT | +0,114% | 0.02% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 6 giờ |
$24.162.434 | $11.484.015 |
Gần đây
|
STRKUSDT
|
$1,37 | 4.0% | 1,37 USDT | -0,073% | 0.07% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 6 giờ |
$23.989.478 | $11.707.323 |
Gần đây
|
GALAUSDT
|
$0,046509360492323010000000000000000000000 | 5.5% | 0,05 USDT | +0,064% | 0.02% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 6 giờ |
$22.603.449 | $51.793.063 |
Gần đây
|
STXUSDT
|
$2,30 | 0.7% | 2,3 USDT | -0,120% | 0.01% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 6 giờ |
$22.328.437 | $26.448.275 |
Gần đây
|
WUSDT
|
$0,68030031471032250000000000000000000000000 | 3.8% | 0,68 USDT | +0,176% | 0.01% |
0,005%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 6 giờ |
$21.436.734 | $85.647.410 |
Gần đây
|
GLMUSDT
|
$0,61991219323074880000000000000000000000000 | 10.2% | 0,62 USDT | +0,121% | 0.02% |
-0,059%
Đoản vị trả cho trường vị
trong khoảng 2 giờ |
$20.206.722 | $245.177.318 |
Gần đây
|
Thị trường Futures
Biểu tượng | Giá | 24g | Giá chỉ số | Cơ sở | Mức chênh lệch | Hết hạn trong | Hợp đồng mở | Khối lượng giao dịch trong 24 giờ | Cập nhật lần cuối |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
BTCUSDU24
|
$66.827,00 | 1.8% | 64172,3 USD | -3,972% | 0.02% | 5 tháng | $21.425.704 | $1.475.805 |
Gần đây
|
BTCUSDM24
|
$65.076,00 | 1.5% | 64175,3 USD | -1,384% | 0.03% | khoảng 2 tháng | $12.119.920 | $2.385.154 |
Gần đây
|
ETHUSDU24
|
$3.272,65 | 2.3% | 3145,7 USD | -3,879% | 0.1% | 5 tháng | $7.381.757 | $397.170 |
Gần đây
|
ETHUSDM24
|
$3.190,20 | 1.9% | 3145,69 USD | -1,395% | 0.04% | khoảng 2 tháng | $5.109.820 | $312.945 |
Gần đây
|
ETH-31MAY24
|
$3.159,68 | 2.2% | 3145,87 USDC | -0,436% | 0.08% | 25 ngày | $4.971,32 | $37.872,00 |
Gần đây
|
ETH-10MAY24
|
$3.141,41 | 2.0% | 3146,16 USDC | +0,167% | 0.04% | 4 ngày | $1.533,54 | $45.145,00 |
Gần đây
|
ETH-28JUN24
|
$3.185,41 | 2.0% | 3145,48 USDC | -1,250% | 0.06% | khoảng 2 tháng | $1.375,56 | $63.993,00 |
Gần đây
|
ETH-27SEP24
|
$3.260,01 | 2.0% | 3145,68 USDC | -3,504% | 0.04% | 5 tháng | $700,94 | $40.398,00 |
Gần đây
|
ETH-27DEC24
|
$3.332,94 | 2.3% | 3146,16 USDC | -5,589% | 0.1% | 8 tháng | $695,86 | $92.389,00 |
Gần đây
|
ETH-17MAY24
|
$3.150,17 | 2.0% | 3148,22 USDC | -0,066% | 0.09% | 11 ngày | $486,32 | $25.701,00 |
Gần đây
|
ETH-24MAY24
|
$3.160,17 | 2.1% | 3148,22 USDC | -0,382% | 0.12% | 18 ngày | $387,70 | $112.658 |
Gần đây
|
ETH-28MAR25
|
$3.395,40 | 2.0% | 3146 USDC | -7,330% | 0.13% | 11 tháng | $275,20 | $36.219,00 |
Gần đây
|
BTC-28JUN24
|
$64.957,75 | 1.7% | 64176,76 USDC | -1,199% | 0.05% | khoảng 2 tháng | $237,25 | $263.411 |
Gần đây
|
BTC-31MAY24
|
$64.623,17 | 2.0% | 64172,58 USDC | -0,696% | 0.02% | 25 ngày | $85,22 | $36.876,00 |
Gần đây
|
BTC-10MAY24
|
$64.219,39 | 1.8% | 64211,57 USDC | -0,016% | 0.02% | 4 ngày | $69,71 | $160.413 |
Gần đây
|
BTC-27SEP24
|
$66.502,31 | 1.5% | 64178,45 USDC | -3,491% | 0.04% | 5 tháng | $68,40 | $508.707 |
Gần đây
|
BTC-24MAY24
|
$64.542,38 | 2.0% | 64213,04 USDC | -0,514% | 0.06% | 18 ngày | $51,90 | $141.119 |
Gần đây
|
BTC-27DEC24
|
$68.254,48 | 1.8% | 64188,22 USDC | -5,942% | 0.11% | 8 tháng | $38,86 | $278.231 |
Gần đây
|
BTC-28MAR25
|
$69.745,72 | 1.9% | 64187,95 USDC | -7,954% | 0.13% | 11 tháng | $27,94 | $205.753 |
Gần đây
|
BTC-17MAY24
|
$64.381,88 | 1.9% | 64212,88 USDC | -0,267% | 0.03% | 11 ngày | $26,73 | $53.149,00 |
Gần đây
|
Bybit (Futures) là gì?
Bybit (Futures) là một sàn giao dịch tiền mã hóa phái sinh được thành lập vào năm 2018. Hiện tại, sàn giao dịch cung cấp 452 cặp giao dịch. Khối lượng giao dịch Bybit (Futures) 24h được báo cáo ở mức 11.185.316.251 $, thay đổi -18.299819050898083% trong 24 giờ qua và hợp đồng mở 24h là 10.579.643.040 $, thay đổi 2.08% so với ngày trước đó. Hiện không có Dữ liệu về dự trữ của sàn giao dịch đối với Bybit (Futures). Cặp được giao dịch nhiều nhất là BTC/USDT với khối lượng giao dịch trong 24h là 4.050.293.284 $.
Trang web
Cộng đồng
Email
Địa chỉ
-
Năm thành lập
2018
Số lần xem trang hàng tháng gần đây
5.699.000,0
Xếp hạng Alexa
#1034
Dữ liệu cộng đồng
Người theo dõi trên Twitter: 3.284.845
Phí
Phí
Taker Fee: 0.075%
Maker Fee: -0.025%
Rút tiền
BTC 0.0005
ETH 0.01
XRP 0.25
EOS 0.1
Giao dịch đòn bẩy
Có
Sàn giao dịch có phí
Có
Khối lượng theo Cặp thị trường
Khối lượng giao dịch theo tiền ảo
Hợp đồng mở của sàn giao dịch
Khối lượng giao dịch trên sàn
CSV
Excel
Tính thanh khoản
Khối lượng giao dịch báo cáo
-
Khối lượng giao dịch chuẩn hóa
-
Tỷ lệ khối lượng báo cáo-chuẩn hóa
-
Mức chênh lệch giá mua-giá bán
0.036%
Tổng Trust Score của cặp giao dịch
Quy mô
Bách phân vị khối lượng chuẩn hóa
-
Bách phân vị sổ lệnh kết hợp
-