
Crypto.com Exchange
Crypto.com Exchange là một sàn giao dịch tiền mã hóa tập trung được thành lập vào năm 2019 và được đăng ký tại Malta. Hiện tại, sàn giao dịch cung cấp 290 loại tiền ảo và cặp giao dịch 503. Khối lượng giao dịch Crypto.com Exchange 24h được báo cáo là 65.696.911 $, thay đổi -60.41% trong 24 giờ qua. Cặp được giao dịch nhiều nhất là ETH/USD với khối lượng giao dịch trong 24h là 19.499.515 $. Crypto.com Exchange có 2.840.128.250 $ trong Nguồn dự trữ của sàn giao dịch.
# | Tiền ảo | Market Cap | Cặp | Giá | Spread | Độ sâu +2% | Độ sâu -2% | Khối lượng giao dịch trong 24 giờ | Khối lượng % | Cập nhật lần cuối | Điểm tin cậy |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
![]() |
191.506.714.828 $
|
ETH/USD eth |
1.593 $
1592,91 USD
|
0.01% | 1.672.189 $ | 1.700.582 $ |
$19.499.515
12241,442
ETH
|
29,68% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
2 |
![]() |
517.928.148.472 $
|
BTC/USD btc |
26.575 $
26574,86 USD
|
0.01% | 2.401.436 $ | 1.587.662 $ |
$18.045.363
679,039
BTC
|
27,47% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
3 |
![]() ![]() |
517.928.148.472 $
|
BTC/USDT btc |
26.574 $
26573,96 USDT
|
0.01% | 2.804.329 $ | 2.934.847 $ |
$8.370.258
314,976
BTC
|
12,74% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
4 |
![]() ![]() |
191.506.714.828 $
|
ETH/USDT eth |
1.593 $
1592,76 USDT
|
0.02% | 2.037.135 $ | 2.546.860 $ |
$6.807.169
4274,216
ETH
|
10,36% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
5 |
![]() |
44.398.239 $
|
PYUSD/USD pyusd |
1 $
0,99997 USD
|
0.04% | 576.551 $ | 560.722 $ |
$1.881.069
1881126,200
PYUSD
|
2,86% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
6 |
![]() |
83.205.405.552 $
|
USDT/USD usdt |
1 $
0,99998 USD
|
0.01% | 6.813.098 $ | 5.534.400 $ |
$1.054.794
1054815,900
USDT
|
1,61% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
7 |
![]() |
27.079.619.484 $
|
XRP/USD xrp |
1 $
0,50889 USD
|
0.01% | 660.319 $ | 574.740 $ |
$699.963
1375472,000
XRP
|
1,07% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
8 |
![]() |
4.789.798.715 $
|
LTC/USD ltc |
65 $
65,041 USD
|
0.04% | 264.794 $ | 326.112 $ |
$387.516
5958,040
LTC
|
0,59% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
9 |
![]() |
1.327.155.509 $
|
CRO/USD cro |
0 $
0,05049 USD
|
0.02% | 47.332 $ | 70.449 $ |
$385.869
7642501,000
CRO
|
0,59% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
10 |
![]() ![]() |
191.506.714.828 $
|
ETH/PYUSD eth |
1.593 $
1592,63 PYUSD
|
0.02% | 136.563 $ | 152.245 $ |
$376.547
236,416
ETH
|
0,57% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
11 |
![]() ![]() |
3.996.374.430 $
|
LINK/USDT link |
7 $
7,1829 USDT
|
0.09% | 409.954 $ | 368.818 $ |
$332.004
46225,820
LINK
|
0,51% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
12 |
![]() ![]() |
1.327.155.509 $
|
CRO/USDT cro |
0 $
0,05049 USDT
|
0.04% | 93.943 $ | 34.032 $ |
$328.864
6514071,000
CRO
|
0,50% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
13 |
![]() |
4.446.393.935 $
|
SHIB/USD shib |
0 $
0,000007532 USD
|
0.09% | 304.801 $ | 541.420 $ |
$296.667
39387610000,000
SHIB
|
0,45% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
14 |
![]() |
3.996.374.430 $
|
LINK/USD link |
7 $
7,1863 USD
|
0.08% | 461.186 $ | 432.480 $ |
$257.410
35819,650
LINK
|
0,39% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
15 |
![]() |
8.682.983.685 $
|
DOGE/USD doge |
0 $
0,061498 USD
|
0.02% | 253.791 $ | 256.855 $ |
$254.423
4137106,000
DOGE
|
0,39% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
16 |
![]() |
244.113.243 $
|
TOMI/USD tomi |
3 $
3,2741 USD
|
1.49% | 10.002 $ | 9.680 $ |
$242.118
73949,500
TOMI
|
0,37% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
17 |
![]() ![]() |
27.079.619.484 $
|
XRP/USDT xrp |
1 $
0,50865 USDT
|
0.08% | 738.624 $ | 725.066 $ |
$236.423
464849,000
XRP
|
0,36% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
18 |
![]() ![]() |
4.446.393.935 $
|
SHIB/USDT shib |
0 $
0,000007527 USDT
|
0.09% | 214.712 $ | 523.189 $ |
$199.447
26500110000,000
SHIB
|
0,30% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
19 |
![]() |
8.608.083.170 $
|
ADA/USD ada |
0 $
0,246 USD
|
0.02% | 386.474 $ | 329.555 $ |
$197.638
803408,000
ADA
|
0,30% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
20 |
![]() |
8.030.650.385 $
|
SOL/USD sol |
19 $
19,472 USD
|
0.05% | 406.201 $ | 412.887 $ |
$178.621
9173,230
SOL
|
0,27% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
21 |
![]() |
4.845.552.937 $
|
MATIC/USD matic |
1 $
0,51997 USD
|
0.08% | 197.372 $ | 243.401 $ |
$157.171
302270,000
MATIC
|
0,24% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
22 |
![]() ![]() |
191.506.714.828 $
|
ETH/BTC eth |
1.593 $
0,059942 BTC
|
0.03% | 70.065 $ | 70.191 $ |
$148.336
93,136
ETH
|
0,23% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
23 |
![]() ![]() |
915.225.076 $
|
AAVE/USDT aave |
63 $
63,064 USDT
|
0.09% | 294.229 $ | 385.097 $ |
$120.448
1910,119
AAVE
|
0,18% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
24 |
![]() ![]() |
4.789.798.715 $
|
LTC/USDT ltc |
65 $
65,004 USDT
|
0.05% | 193.433 $ | 211.249 $ |
$119.657
1840,945
LTC
|
0,18% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
25 |
![]() ![]() |
647.771.537 $
|
SNX/USDT snx |
2 $
2,0017 USDT
|
0.15% | 46.378 $ | 34.357 $ |
$109.224
54571,000
SNX
|
0,17% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
26 |
![]() ![]() |
8.682.983.685 $
|
DOGE/USDT doge |
0 $
0,061497 USDT
|
0.07% | 271.840 $ | 340.361 $ |
$107.110
1741873,000
DOGE
|
0,16% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
27 |
![]() |
353.303.122 $
|
GALA/USD gala |
0 $
0,01341 USD
|
0.01% | 88.042 $ | 82.552 $ |
$104.477
7791049,000
GALA
|
0,16% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
28 |
![]() ![]() |
88.396.646 $
|
TRB/USDT trb |
35 $
35,035 USDT
|
0.16% | 27.300 $ | 23.164 $ |
$100.967
2882,180
TRB
|
0,15% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
29 |
![]() ![]() |
128.870.025 $
|
KNC/USDT knc |
1 $
0,7073 USDT
|
0.13% | 24.668 $ | 34.096 $ |
$100.347
141886,600
KNC
|
0,15% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
30 |
![]() ![]() |
8.030.650.385 $
|
SOL/USDT sol |
19 $
19,465 USDT
|
0.05% | 242.200 $ | 315.825 $ |
$99.515
5113,020
SOL
|
0,15% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
31 |
![]() ![]() |
8.608.083.170 $
|
ADA/USDT ada |
0 $
0,24581 USDT
|
0.05% | 457.077 $ | 414.904 $ |
$86.874
353453,000
ADA
|
0,13% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
32 |
![]() |
5.146.621.767 $
|
DOT/USD dot |
4 $
4,033 USD
|
0.12% | 134.057 $ | 176.337 $ |
$78.579
19484,030
DOT
|
0,12% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
33 |
![]() ![]() |
414.432.399 $
|
APE/USDT ape |
1 $
1,1261 USDT
|
0.14% | 56.962 $ | 125.968 $ |
$76.604
68033,100
APE
|
0,12% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
34 |
![]() |
3.156.630.101 $
|
XLM/USD xlm |
0 $
0,11402 USD
|
0.03% | 82.488 $ | 64.450 $ |
$75.623
663249,000
XLM
|
0,12% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
35 |
![]() ![]() |
1.720.182.811 $
|
HBAR/USDT hbar |
0 $
0,051683 USDT
|
0.01% | 34.233 $ | 26.701 $ |
$73.816
1428378,000
HBAR
|
0,11% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
36 |
![]() ![]() |
783.308.335 $
|
ALGO/USDT algo |
0 $
0,09998 USDT
|
0.06% | 57.978 $ | 82.629 $ |
$72.998
730202,000
ALGO
|
0,11% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
37 |
![]() |
1.720.182.811 $
|
HBAR/USD hbar |
0 $
0,051682 USD
|
0.3% | 33.978 $ | 38.711 $ |
$71.205
1377754,000
HBAR
|
0,11% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
38 |
![]() |
1.320.283.107 $
|
QNT/USD qnt |
91 $
90,796 USD
|
0.23% | 28.441 $ | 27.128 $ |
$68.380
753,127
QNT
|
0,10% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
39 |
![]() |
365.116.381 $
|
CSPR/USDT cspr |
0 $
0,0322 USDT
|
0.27% | 32.203 $ | 28.461 $ |
$66.330
2060140,000
CSPR
|
0,10% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
40 |
![]() ![]() |
582.920.992 $
|
RNDR/USDT rndr |
2 $
1,56748 USDT
|
0.12% | 20.897 $ | 32.935 $ |
$62.566
39919,100
RNDR
|
0,10% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
41 |
![]() |
0 $
|
ZED/USD zed |
0 $
0,02055 USD
|
0.01% | 92 $ | 720 $ |
$61.751
3004920,000
ZED
|
0,09% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
42 |
![]() ![]() |
5.146.621.767 $
|
DOT/USDT dot |
4 $
4,0321 USDT
|
0.02% | 199.377 $ | 264.197 $ |
$58.252
14448,520
DOT
|
0,09% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
43 |
![]() |
344.663.635 $
|
LUNC/USD lunc |
0 $
0,00005915 USD
|
0.19% | 5.130 $ | 7.159 $ |
$57.641
974503000,000
LUNC
|
0,09% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
44 |
![]() |
30.043.112 $
|
LADYS/USD ladys |
0 $
0,00000003385 USD
|
0.03% | 10.126 $ | 7.995 $ |
$53.993
1595076000000,000
LADYS
|
0,08% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
45 |
![]() ![]() |
117.871.842 $
|
ONE/USDT one |
0 $
0,009583 USDT
|
0.27% | 4.141 $ | 11.465 $ |
$50.144
5233120,000
ONE
|
0,08% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
46 |
![]() ![]() |
517.928.148.472 $
|
BTC/PYUSD btc |
26.584 $
26576,52 PYUSD
|
0.02% | 105.261 $ | 98.310 $ |
$49.210
1,851
BTC
|
0,07% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
47 |
![]() ![]() |
17.469.293 $
|
ZRX/USDT zrx |
0 $
0,1883 USDT
|
0.29% | 39.105 $ | 37.363 $ |
$49.102
260789,000
ZRX
|
0,07% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
48 |
![]() ![]() |
638.345.901 $
|
THETA/USDT theta |
1 $
0,6399 USDT
|
0.33% | 21.377 $ | 36.676 $ |
$45.527
71154,100
THETA
|
0,07% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
49 |
![]() ![]() |
3.156.630.101 $
|
XLM/USDT xlm |
0 $
0,114 USDT
|
0.1% | 242.958 $ | 222.381 $ |
$43.454
381217,000
XLM
|
0,07% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
50 |
![]() |
285.901.135 $
|
PEPE/USD pepe |
0 $
0,000000679 USD
|
2.5% | 317 $ | 1.082 $ |
$43.006
63338500000,000
PEPE
|
0,07% |
Gần đây
Traded gần đây
|
Crypto.com Exchange is the best place to trade crypto, with deep liquidity, low fees and best execution prices, users can trade major cryptocurrencies like Bitcoin, Ethereum, and many more and receive great CRO-powered rewards
Giá trị nguồn dự trữ của sàn giao dịch
Phân tích tổng dự trữ và phân tích tài sản token theo chuỗi
Data sourced from GeckoTerminal & DeFiLlama. Wondering what Proof of Reserves are and why it is important? Here's a handy guide!
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm
- Chỉ những tài sản khả dụng/xác định mới được hiển thị và không có dữ liệu nào về các số liệu quan trọng khác như:
- Tổng số tiền nạp của người dùng so với Tài sản khả dụng
- Bất kỳ khoản nợ chưa trả nào khác có thể có
- Những dữ liệu này cũng do bên thứ ba cung cấp nên có thể không hoàn toàn chính xác. Chúng tôi đang dựa vào các sàn giao dịch để giúp minh bạch về các tài sản/khoản nợ mà họ nắm giữ.
- Một bức tranh toàn cảnh có thể cần được kiểm tra của bên thứ 3 độc lập, điều này có thể cần nhiều thời gian hơn. Chúng tôi muốn nhắc mọi người hãy thận trọng và giữ an toàn!
Nếu bạn có bất kỳ thông tin về nguồn dự trữ của sàn giao dịch nào hữu ích cho những người khác, vui lòng chia sẻ với chúng tôi tại đây.
Tính thanh khoản | Quy mô | An ninh mạng | Độ bao phủ API | Đội ngũ | Sự cố | PoR | Tổng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
4.0 | 1.0 | 2.0 | 0.5 | 0.5 | 1.0 | 1.0 | 10/10 |
Tính thanh khoản | 4.0 |
---|---|
Quy mô | 1.0 |
An ninh mạng | 2.0 |
Độ bao phủ API | 0.5 |
Đội ngũ | 0.5 |
Sự cố | 1.0 |
PoR | 1.0 |
Tổng | 10/10 |
Khối lượng giao dịch báo cáo | |
---|---|
Khối lượng giao dịch chuẩn hóa | |
Tỷ lệ khối lượng báo cáo-chuẩn hóa | 1.0 |
Mức chênh lệch giá mua-giá bán | 0.746% |
Tổng Trust Score của cặp giao dịch |
|
Bách phân vị khối lượng chuẩn hóa | 95th |
---|---|
Bách phân vị sổ lệnh kết hợp | 94th |
Dữ liệu được cung cấp bởi cer.live
Kiểm thử thâm nhập | |
Chứng minh tài chính | |
Săn lỗi nhận thưởng |
Dữ liệu ticker | Dữ liệu giao dịch lịch sử | Dữ liệu sổ lệnh | Giao dịch qua API | Candlestick | Websocket | Tài liệu công khai | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Availability | [source] |
Hạng | A |
Dữ liệu ticker | |
Dữ liệu giao dịch lịch sử | |
Dữ liệu sổ lệnh | |
Trading Via Api | |
Dữ liệu OHLC | |
Websocket | |
Tài liệu công khai |
Nhóm công khai | |
---|---|
Trang hồ sơ nhóm | [nguồn] |
Trust Score của Crypto.com Exchange
Tính thanh khoản | Quy mô | An ninh mạng | Độ bao phủ API | Đội ngũ | Sự cố | PoR | Tổng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
4.0 | 1.0 | 2.0 | 0.5 | 0.5 | 1.0 | 1.0 | 10/10 |
Tính thanh khoản | 4.0 |
---|---|
Quy mô | 1.0 |
An ninh mạng | 2.0 |
Độ bao phủ API | 0.5 |
Đội ngũ | 0.5 |
Sự cố | 1.0 |
PoR | 1.0 |
Tổng | 10/10 |
Tại sao bạn lại quan tâm đến Crypto.com Exchange?
