
EXMO
Centralized
Dữ liệu về dự trữ không khả dụng
8
Trust Score
Bắt đầu giao dịch
Thông báo về tiếp thị liên kết
EXMO là một sàn giao dịch tiền mã hóa tập trung được thành lập vào năm 2013 và được đăng ký tại United Kingdom. Hiện tại, sàn giao dịch cung cấp 51 loại tiền ảo và cặp giao dịch 156. Khối lượng giao dịch EXMO 24h được báo cáo là 68.702.363 $, thay đổi -4.51% trong 24 giờ qua. Cặp được giao dịch nhiều nhất là BTC/USD với khối lượng giao dịch trong 24h là 8.567.649 $. Hiện không có Dữ liệu về dự trữ của sàn giao dịch đối với EXMO.
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
51
Tiền ảo
156
Ghép đôi
# | Tiền ảo | Market Cap | Cặp | Giá | Spread | Độ sâu +2% | Độ sâu -2% | Khối lượng giao dịch trong 24 giờ | Khối lượng % | Cập nhật lần cuối | Điểm tin cậy |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
![]() |
859.668.825.555 $
|
BTC/USD |
45.820 $
45819,91 USD
|
0.36% | 1.008 $ | 683 $ |
$8.567.649
186,985
BTC
|
12,47% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- |
2 |
![]() |
859.668.825.555 $
|
BTC/GBP |
44.479 $
35315,03 GBP
|
2.4% | 90.446 $ | 6.242 $ |
$6.417.546
144,284
BTC
|
9,34% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- |
3 |
![]() |
859.668.825.555 $
|
BTC/UAH |
49.049 $
1799599,03 UAH
|
2.08% | 407 $ | 1.169 $ |
$4.935.775
100,629
BTC
|
7,18% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- |
4 |
![]() |
276.057.080.880 $
|
ETH/USD |
2.393 $
2393,4994 USD
|
0.9% | 649 $ | 283 $ |
$3.811.773
1592,553
ETH
|
5,55% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- |
5 |
![]() ![]() |
859.668.825.555 $
|
BTC/USDT |
43.976 $
43992,1 USDT
|
0.01% | 861.946 $ | 729.803 $ |
$3.190.558
72,552
BTC
|
4,64% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
6 |
![]() ![]() |
276.057.080.880 $
|
ETH/BTC |
2.295 $
0,05217476 BTC
|
0.06% | 259.748 $ | 558.730 $ |
$2.918.409
1271,560
ETH
|
4,25% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
7 |
![]() ![]() |
276.057.080.880 $
|
ETH/LTC |
2.298 $
31,019382 LTC
|
1.1% | 34.491 $ | 262.364 $ |
$2.698.664
1174,546
ETH
|
3,93% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
8 |
![]() |
859.668.825.555 $
|
BTC/EUR |
43.972 $
40749,56 EUR
|
0.76% | 140.797 $ | 122.206 $ |
$2.427.417
55,203
BTC
|
3,53% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
9 |
![]() ![]() |
276.057.080.880 $
|
ETH/USDT |
2.294 $
2294,94 USDT
|
0.02% | 67.255 $ | 17.005 $ |
$2.250.735
981,091
ETH
|
3,28% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
10 |
![]() ![]() |
33.443.673.279 $
|
XRP/BTC |
1 $
0,00001412 BTC
|
0.21% | 214.994 $ | 247.856 $ |
$2.214.241
3564851,796
XRP
|
3,22% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
11 |
![]() |
276.057.080.880 $
|
ETH/GBP |
2.317 $
1839,3442 GBP
|
2.11% | 37.644 $ | 4.184 $ |
$1.465.880
632,766
ETH
|
2,13% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- |
12 |
![]() |
276.057.080.880 $
|
ETH/EUR |
2.299 $
2130,1946 EUR
|
2.05% | 46.959 $ | 374 $ |
$1.229.490
534,873
ETH
|
1,79% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- |
13 |
![]() |
5.484.759.300 $
|
LTC/EUR |
74 $
68,579155 EUR
|
1.07% | 25.442 $ | 11.283 $ |
$1.060.611
14332,071
LTC
|
1,54% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
14 |
![]() |
33.443.673.279 $
|
XRP/USD |
1 $
0,65173115 USD
|
0.75% | 427 $ | 643 $ |
$1.058.079
1623490,451
XRP
|
1,54% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- |
15 |
![]() ![]() |
866.310.593 $
|
NEO/BTC |
12 $
0,0002788 BTC
|
1.59% | 398 $ | 19 $ |
$1.044.426
85160,097
NEO
|
1,52% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
16 |
![]() ![]() |
338.340.112 $
|
QTUM/BTC |
3 $
0,00007338 BTC
|
0.95% | 39 $ | 4 $ |
$1.025.478
317720,581
QTUM
|
1,49% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
17 |
![]() ![]() |
5.484.759.300 $
|
LTC/BTC |
74 $
0,00168432 BTC
|
0.16% | 25.021 $ | 30.049 $ |
$993.671
13411,254
LTC
|
1,45% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
18 |
![]() |
5.484.759.300 $
|
LTC/USD |
77 $
77,261871 USD
|
1.03% | 71 $ | 258 $ |
$970.944
12566,928
LTC
|
1,41% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- |
19 |
![]() |
4.929.402.078 $
|
BCH/USD |
264 $
263,6988 USD
|
1.11% | 22 $ | 31 $ |
$907.695
3442,170
BCH
|
1,32% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- |
20 |
![]() |
866.310.593 $
|
NEO/USD |
13 $
12,762719 USD
|
4.0% | 0 $ | 0 $ |
$871.651
68296,690
NEO
|
1,27% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- |
21 |
![]() ![]() |
33.443.673.279 $
|
XRP/USDT |
1 $
0,62169822 USDT
|
0.03% | 12.844 $ | 5.136 $ |
$772.744
1243534,711
XRP
|
1,12% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
22 |
![]() ![]() |
14.753.617.533 $
|
ADA/BTC |
0 $
0,00000959 BTC
|
1.34% | 185.676 $ | 298.684 $ |
$754.269
1787965,435
ADA
|
1,10% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
23 |
![]() |
338.340.112 $
|
QTUM/USD |
3 $
3,34525 USD
|
0.27% | 77 $ | 233 $ |
$713.821
213383,695
QTUM
|
1,04% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- |
24 |
![]() ![]() |
338.340.112 $
|
QTUM/ETH |
3 $
0,00140037 ETH
|
1.82% | 37 $ | 127 $ |
$705.665
219492,762
QTUM
|
1,03% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
25 |
![]() ![]() |
33.443.673.279 $
|
XRP/ETH |
1 $
0,00027057 ETH
|
0.53% | 214.854 $ | 5.210 $ |
$676.895
1089697,751
XRP
|
0,99% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
26 |
![]() |
9.182.442.757 $
|
TRX/USD |
0 $
0,10986064 USD
|
6.14% | 0 $ | 0 $ |
$647.936
5897803,855
TRX
|
0,94% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- |
27 |
![]() ![]() |
225.849.244 $
|
WAVES/BTC |
2 $
0,00005152 BTC
|
0.91% | 35 $ | 5 $ |
$645.758
284934,523
WAVES
|
0,94% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
28 |
![]() ![]() |
4.929.402.078 $
|
BCH/BTC |
251 $
0,00569583 BTC
|
2.51% | 1.896 $ | 496.647 $ |
$530.970
2119,165
BCH
|
0,77% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
29 |
![]() |
2.897.803.761 $
|
ETC/USD |
21 $
21,063804 USD
|
2.33% | 371 $ | 280 $ |
$511.050
24262,005
ETC
|
0,74% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- |
30 |
![]() ![]() |
8.353.986.277 $
|
TON/USDT |
2 $
2,334518 USDT
|
2.86% | 262 $ | 429 $ |
$501.985
215104,938
TON
|
0,73% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
31 |
![]() ![]() |
8.353.986.277 $
|
TON/BTC |
2 $
0,00005326 BTC
|
5.75% | - | - |
$499.635
213256,804
TON
|
0,73% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- |
32 |
![]() ![]() |
2.897.803.761 $
|
ETC/BTC |
20 $
0,00045926 BTC
|
0.75% | 113 $ | 18 $ |
$455.425
22545,246
ETC
|
0,66% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
33 |
![]() |
9.182.442.757 $
|
TRX/EUR |
0 $
0,09604024 EUR
|
7.57% | 0 $ | 0 $ |
$434.034
4188084,734
TRX
|
0,63% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
34 |
![]() ![]() |
24.316.561.930 $
|
USDC/BTC |
1 $
0,00002258 BTC
|
3.24% | 236 $ | 378 $ |
$417.518
420385,682
USDC
|
0,61% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
35 |
![]() |
9.182.442.757 $
|
TRX/UAH |
0 $
4,24678857 UAH
|
4.3% | 0 $ | 0 $ |
$409.536
3538139,264
TRX
|
0,60% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- |
36 |
![]() |
276.057.080.880 $
|
ETH/UAH |
2.525 $
92639,8653 UAH
|
0.76% | 278 $ | 2.273 $ |
$373.143
147,782
ETH
|
0,54% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- |
37 |
![]() ![]() |
1.234.755.092 $
|
ALGO/USDT |
0 $
0,15189895 USDT
|
2.59% | 19 $ | 317 $ |
$329.433
2169550,051
ALGO
|
0,48% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
38 |
![]() |
24.316.561.930 $
|
USDC/USD |
1 $
1,05353 USD
|
3.38% | 1.311 $ | 294 $ |
$327.477
310837,995
USDC
|
0,48% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- |
39 |
![]() |
5.484.759.300 $
|
LTC/GBP |
75 $
59,49685145 GBP
|
2.32% | 12.221 $ | 431 $ |
$315.631
4212,064
LTC
|
0,46% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- |
40 |
![]() ![]() |
24.316.561.930 $
|
USDC/ETH |
1 $
0,00043705 ETH
|
1.7% | 142 $ | 171 $ |
$312.696
311641,450
USDC
|
0,46% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- |
41 |
![]() ![]() |
9.182.442.757 $
|
TRX/BTC |
0 $
0,00000239 BTC
|
3.29% | 21 $ | 284 $ |
$309.098
2940326,963
TRX
|
0,45% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- |
42 |
![]() |
859.668.825.555 $
|
BTC/PLN |
44.307 $
177420,5 PLN
|
2.09% | 69.380 $ | 99 $ |
$301.981
6,816
BTC
|
0,44% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- |
43 |
![]() ![]() |
225.849.244 $
|
WAVES/ETH |
2 $
0,00099763 ETH
|
3.37% | 318 $ | 15 $ |
$301.625
131693,038
WAVES
|
0,44% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
44 |
![]() ![]() |
26.888.126.221 $
|
SOL/USDT |
63 $
63,046399 USDT
|
0.11% | 22.111 $ | 11.843 $ |
$271.771
4312,662
SOL
|
0,40% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
45 |
![]() ![]() |
459.056.704 $
|
ZEC/BTC |
32 $
0,00073285 BTC
|
4.26% | - | - |
$268.895
8341,897
ZEC
|
0,39% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- |
46 |
![]() ![]() |
4.929.402.078 $
|
BCH/USDT |
252 $
252,181 USDT
|
0.04% | 11.952 $ | 263 $ |
$263.882
1046,779
BCH
|
0,38% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
47 |
![]() |
4.929.402.078 $
|
BCH/EUR |
253 $
234,0544 EUR
|
1.52% | 4.107 $ | 3.032 $ |
$256.385
1015,131
BCH
|
0,37% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
48 |
![]() ![]() |
287.659.698 $
|
YFI/USDT |
8.633 $
8636,58 USDT
|
0.09% | 4.324 $ | 2.741 $ |
$236.239
27,363
YFI
|
0,34% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
49 |
![]() ![]() |
4.929.402.078 $
|
BCH/ETH |
252 $
0,109799 ETH
|
7.97% | - | - |
$231.005
916,404
BCH
|
0,34% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- |
50 |
![]() ![]() |
1.366.295.846 $
|
MKR/BTC |
1.506 $
0,03424107 BTC
|
11.6% | - | - |
$218.863
145,304
MKR
|
0,32% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- |
Ticker chưa xác thực
# | Tiền ảo | Market Cap | Cặp | Giá | Spread | Độ sâu +2% | Độ sâu -2% | Khối lượng giao dịch trong 24 giờ | Khối lượng % | Cập nhật lần cuối | Điểm tin cậy |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
![]() ![]() |
39.256.177 $
|
EURT/USDT |
1 $
1,07217894 USDT
|
1.39% | 10.764 $ | 66 $ |
$72.208
67371,238
EURT
|
0,11% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
2 |
![]() ![]() |
498.241.919 $
|
XAUT/USDT |
2.020 $
2020,9062 USDT
|
0.68% | 582 $ | 598 $ |
$47.369
23,451
XAUT
|
0,07% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
3 | ? | PEPE/USDT |
0 $
0,00000159 USDT
|
3.14% | 55 $ | 24 $ |
$10.234
6438917079,105
PEPE
|
0,01% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
4 | ? | FLOKI/USDT |
0 $
0,00004388 USDT
|
5.89% | - | - |
$1.532
34948117,342
FLOKI
|
0,00% |
Gần đây
Traded khoảng 2 giờ trước
|
- |
Địa chỉ
2 Kingdom Street, London, United Kingdom
Rút tiền
https://exmo.com/en/wallet/commissions
Nạp tiền
None
Ký gửi tiền pháp định
USD
EUR
RUB
PLN
UA...Hiển thị thêm
Phương thức thanh toán được chấp nhận
Wire Transfer
AdvCash
Payeer
PayPal
Visa/MasterCar...Hiển thị thêm
Giao dịch đòn bẩy
Không
Trang web
https://exmo.com/Email
support@exmo.comNăm thành lập
2013Sàn giao dịch có phí
Có
Mã quốc gia thành lập
United KingdomSố lần xem trang hàng tháng gần đây
1.532.440,0Xếp hạng Alexa
#31581Dữ liệu cộng đồng
Người theo dõi trên Twitter: 20875Dự trữ của sàn giao dịch
Hiện không có Dữ liệu về dự trữ cho sàn giao dịch này. Nếu bạn biết có bất kỳ dữ liệu nào bị thiếu, vui lòng chia sẻ với chúng tôi tại đây.Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm
- Chỉ những tài sản khả dụng/xác định mới được hiển thị và không có dữ liệu nào về các số liệu quan trọng khác như:
- Tổng số tiền nạp của người dùng so với Tài sản khả dụng
- Bất kỳ khoản nợ chưa trả nào khác có thể có
- Những dữ liệu này cũng do bên thứ ba cung cấp nên có thể không hoàn toàn chính xác. Chúng tôi đang dựa vào các sàn giao dịch để giúp minh bạch về các tài sản/khoản nợ mà họ nắm giữ.
- Một bức tranh toàn cảnh có thể cần được kiểm tra của bên thứ 3 độc lập, điều này có thể cần nhiều thời gian hơn. Chúng tôi muốn nhắc mọi người hãy thận trọng và giữ an toàn!
Phân bổ khối lượng giao dịch trên sàn giao dịch (24h)
Exchange Trade Volume
(24h)
Exchange Normalized Trade Volume
(24h)
Trust Score của EXMO
8
Tính thanh khoản | Quy mô | An ninh mạng | Độ bao phủ API | Đội ngũ | Sự cố | PoR | Tổng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2.5 | 1.0 | 2.0 | 0.5 | 0.5 | 1.0 | 0.0 | 8/10 |
Tính thanh khoản | 2.5 |
---|---|
Quy mô | 1.0 |
An ninh mạng | 2.0 |
Độ bao phủ API | 0.5 |
Đội ngũ | 0.5 |
Sự cố | 1.0 |
PoR | 0.0 |
Tổng | 8/10 |
* Đây là một biểu mẫu dạng bảng để phân tích Trust Score. Để biết thêm chi tiết, hãy đọc phương pháp tính toán đầy đủ của chúng tôi.
Tính thanh khoản
Khối lượng giao dịch báo cáo | |
---|---|
Khối lượng giao dịch chuẩn hóa | |
Tỷ lệ khối lượng báo cáo-chuẩn hóa | 1.0 |
Mức chênh lệch giá mua-giá bán | 3.566% |
Tổng Trust Score của cặp giao dịch |
|
Quy mô
Bách phân vị khối lượng chuẩn hóa | 90th |
---|---|
Bách phân vị sổ lệnh kết hợp | 83th |
An ninh mạng
Cập nhật lần cuối: 2023-08-12
Dữ liệu được cung cấp bởi cer.live
Dữ liệu được cung cấp bởi cer.live
Kiểm thử thâm nhập | |
Chứng minh tài chính | |
Săn lỗi nhận thưởng |
Độ bao phủ API
Hạng: A
Dữ liệu ticker | Dữ liệu giao dịch lịch sử | Dữ liệu sổ lệnh | Giao dịch qua API | Candlestick | Websocket | Tài liệu công khai | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Availability | [source] |
Hạng | A |
Dữ liệu ticker | |
Dữ liệu giao dịch lịch sử | |
Dữ liệu sổ lệnh | |
Trading Via Api | |
Dữ liệu OHLC | |
Websocket | |
Tài liệu công khai |
Cập nhật lần cuối: 2020-06-18
Đội ngũ
Nhóm công khai | |
---|---|
Trang hồ sơ nhóm | [nguồn] |
Sự cố công khai
21 Dec 2020 - Exmo's hot wallets have been compromised. All withdrawals are temporarily suspended [source] - Resolved |
---|
Trust Score của EXMO
Trust Score của EXMO
8
Tính thanh khoản | Quy mô | An ninh mạng | Độ bao phủ API | Đội ngũ | Sự cố | PoR | Tổng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2.5 | 1.0 | 2.0 | 0.5 | 0.5 | 1.0 | 0.0 | 8/10 |
Tính thanh khoản | 2.5 |
---|---|
Quy mô | 1.0 |
An ninh mạng | 2.0 |
Độ bao phủ API | 0.5 |
Đội ngũ | 0.5 |
Sự cố | 1.0 |
PoR | 0.0 |
Tổng | 8/10 |
* Đây là một biểu mẫu dạng bảng để phân tích Trust Score. Để biết thêm chi tiết, hãy đọc phương pháp tính toán đầy đủ của chúng tôi.