
FinexBox
Centralized
Dữ liệu về dự trữ không khả dụng
6
Trust Score
FinexBox là một sàn giao dịch tiền mã hóa tập trung được thành lập vào năm 2018 và được đăng ký tại Hong Kong. Hiện tại, sàn giao dịch cung cấp 256 loại tiền ảo và cặp giao dịch 362. Khối lượng giao dịch FinexBox 24h được báo cáo là 4.499.106 $, thay đổi 2.57% trong 24 giờ qua. Cặp được giao dịch nhiều nhất là ZEC/BTC với khối lượng giao dịch trong 24h là 485.184 $. Hiện không có Dữ liệu về dự trữ của sàn giao dịch đối với FinexBox.
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
256
Tiền ảo
362
Ghép đôi
# | Tiền ảo | Market Cap | Cặp | Giá | Spread | Độ sâu +2% | Độ sâu -2% | Khối lượng giao dịch trong 24 giờ | Khối lượng % | Cập nhật lần cuối | Điểm tin cậy |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
![]() ![]() |
208.815.703 $
|
ZEC/BTC |
26 $
0,00098605 BTC
|
0.02% | 100.452 $ | 347.996 $ |
$485.184
18402,154
ZEC
|
10,80% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
2 |
![]() ![]() |
200.550.652.904 $
|
ETH/BTC |
1.657 $
0,06198005 BTC
|
0.01% | 3.424 $ | 3.121 $ |
$305.492
184,335
ETH
|
6,80% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
3 |
![]() ![]() |
4.825.510.363 $
|
LTC/BTC |
65 $
0,00244004 BTC
|
0.01% | 25 $ | 230 $ |
$297.560
4560,780
LTC
|
6,62% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
4 |
![]() ![]() |
83.272.393.151 $
|
USDT/BTC |
1 $
0,00003841 BTC
|
0.03% | 448 $ | 23 $ |
$295.569
287790,519
USDT
|
6,58% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
5 |
![]() ![]() |
2.638.236.426 $
|
XMR/BTC |
147 $
0,00549609 BTC
|
0.01% | 169 $ | 303 $ |
$265.330
1805,487
XMR
|
5,91% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
6 |
![]() ![]() |
33.142.778.520 $
|
BNB/BTC |
215 $
0,00799995 BTC
|
0.01% | 396 $ | 517 $ |
$251.858
1170,300
BNB
|
5,57% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
7 |
![]() ![]() |
0 $
|
CRYN/USDT |
10 $
10,49999999 USDT
|
0.38% | 4.365 $ | 1.171 $ |
$229.794
21891,030
CRYN
|
5,08% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
8 |
![]() ![]() |
25.470.345.699 $
|
USDC/BTC |
1 $
0,00003757 BTC
|
0.19% | 171 $ | 434 $ |
$215.160
214182,000
USDC
|
4,79% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
9 |
![]() ![]() |
0 $
|
JACK/BTC |
1 $
0,00003596 BTC
|
0.11% | 36.671 $ | 113 $ |
$208.192
215213,000
JACK
|
4,61% |
Gần đây
Traded khoảng 1 giờ trước
|
|
10 |
![]() ![]() |
0 $
|
VECT/BTC |
1 $
0,0000418 BTC
|
0.13% | 12.144 $ | 26 $ |
$170.471
151602,000
VECT
|
3,77% |
Gần đây
Traded khoảng 1 giờ trước
|
|
11 |
![]() ![]() |
0 $
|
XNC/USDT |
0 $
0,12999998 USDT
|
0.01% | 3 $ | 5 $ |
$164.548
1266108,000
XNC
|
3,64% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
12 |
![]() ![]() |
0 $
|
XNC/BTC |
0 $
0,00000446 BTC
|
0.17% | 4 $ | 6 $ |
$157.489
1312643,000
XNC
|
3,48% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
13 |
![]() ![]() |
28.252.799.373 $
|
XRP/BTC |
1 $
0,00002014 BTC
|
0.45% | 149 $ | 86 $ |
$149.903
278363,568
XRP
|
3,34% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- |
14 |
![]() ![]() |
0 $
|
FNB/BTC |
1 $
0,00002996 BTC
|
0.03% | 1.956.434 $ | 476.968 $ |
$127.383
159012,400
FNB
|
2,84% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
15 |
![]() ![]() |
7.902.050.134 $
|
TRX/BTC |
0 $
0,0000033 BTC
|
0.6% | 349 $ | 11 $ |
$125.911
1426956,000
TRX
|
2,80% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
16 |
![]() ![]() |
0 $
|
CNX/BTC |
0 $
0,00000448 BTC
|
0.88% | 5 $ | 5 $ |
$123.736
1026715,000
CNX
|
2,74% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
17 |
![]() ![]() |
109.045.810 $
|
ZEN/BTC |
8 $
0,00028879 BTC
|
0.02% | 982 $ | 1.305 $ |
$114.279
14799,520
ZEN
|
2,54% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
18 |
![]() ![]() |
7.902.050.134 $
|
TRX/ETH |
0 $
0,00005348 ETH
|
0.09% | 10 $ | 55 $ |
$110.908
1249952,726
TRX
|
2,47% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
19 |
![]() ![]() |
513.282.183 $
|
NEO/BTC |
7 $
0,0002704 BTC
|
0.02% | 2.271 $ | 1.387 $ |
$76.763
10617,161
NEO
|
1,71% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
20 |
![]() ![]() |
7.902.050.134 $
|
TRX/USDT |
0 $
0,08927998 USDT
|
0.01% | 19 $ | 9 $ |
$66.742
748813,200
TRX
|
1,49% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
21 |
![]() ![]() |
643.635.030 $
|
EOS/BTC |
1 $
0,0000214 BTC
|
1.57% | 51 $ | 13 $ |
$66.141
115590,969
EOS
|
1,47% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
22 |
![]() ![]() |
3.216.341.551 $
|
XLM/BTC |
0 $
0,00000435 BTC
|
0.23% | 8 $ | 75 $ |
$62.804
539959,500
XLM
|
1,40% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
23 |
![]() ![]() |
19.644.150 $
|
FIRO/BTC |
2 $
0,00005642 BTC
|
0.12% | 17 $ | 162 $ |
$58.661
38885,000
FIRO
|
1,31% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
24 |
![]() ![]() |
60.003.417 $
|
XVG/BTC |
0 $
0,000000137 BTC
|
0.83% | 39 $ | 8 $ |
$46.449
12603344,000
XVG
|
1,03% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
25 |
![]() ![]() |
30.899.987 $
|
KMD/BTC |
0 $
0,00000828 BTC
|
0.12% | 19 $ | 43 $ |
$45.403
205080,000
KMD
|
1,01% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
26 |
![]() ![]() |
83.272.393.151 $
|
USDT/ETH |
1 $
0,00060909 ETH
|
0.02% | 421 $ | 243 $ |
$36.727
36343,906
USDT
|
0,82% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
27 |
![]() ![]() |
14.033 $
|
JET/ETH |
0 $
0,00000069 ETH
|
0.25% | 97 $ | 6 $ |
$29.987
26194073,000
JET
|
0,67% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
28 |
![]() ![]() |
180.161.490 $
|
RVN/BTC |
0 $
0,00000058 BTC
|
2.94% | 16 $ | 13 $ |
$29.605
1897481,700
RVN
|
0,66% |
Gần đây
Traded khoảng 1 giờ trước
|
|
29 |
![]() ![]() |
153.975.457 $
|
WAVES/BTC |
2 $
0,00005835 BTC
|
0.12% | 113 $ | 207 $ |
$29.044
18615,600
WAVES
|
0,65% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
30 |
![]() ![]() |
8.845.112.866 $
|
ADA/BTC |
0 $
0,00000931 BTC
|
0.32% | 43 $ | 22 $ |
$24.848
99819,000
ADA
|
0,55% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
31 |
![]() ![]() |
2.591.081.218 $
|
OKB/BTC |
43 $
0,00161093 BTC
|
0.02% | 133 $ | 10 $ |
$16.684
385,000
OKB
|
0,37% |
Gần đây
Traded khoảng 1 giờ trước
|
- |
32 |
![]() ![]() |
103.982.248 $
|
DGB/BTC |
0 $
0,00000024 BTC
|
4.17% | 0 $ | 127 $ |
$11.400
1765843,201
DGB
|
0,25% |
Gần đây
Traded khoảng 1 giờ trước
|
|
33 |
![]() ![]() |
2.907.665 $
|
VTC/BTC |
0 $
0,00000163 BTC
|
0.54% | 1 $ | 18 $ |
$10.819
248239,000
VTC
|
0,24% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
34 |
![]() |
651.054 $
|
AFR/ETH |
0 $
0,0000000649 ETH
|
0.43% | 137 $ | 3 $ |
$8.694
80349655,000
AFR
|
0,19% |
Gần đây
Traded khoảng 1 giờ trước
|
|
35 |
![]() ![]() |
509.211 $
|
ZCL/USDT |
0 $
0,05299998 USDT
|
0.01% | 4 $ | 72 $ |
$7.659
144557,000
ZCL
|
0,17% |
Gần đây
Traded khoảng 1 giờ trước
|
|
36 |
![]() ![]() |
517.802 $
|
FTC/BTC |
0 $
0,000000071 BTC
|
0.71% | 76 $ | 38 $ |
$7.027
3679424,000
FTC
|
0,16% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
37 |
![]() |
651.054 $
|
AFR/BTC |
0 $
0,0000000049 BTC
|
1.82% | 286 $ | 70 $ |
$6.257
47470439,000
AFR
|
0,14% |
Gần đây
Traded khoảng 1 giờ trước
|
|
38 |
![]() |
651.054 $
|
AFR/USDT |
0 $
0,00010799 USDT
|
0.01% | 2 $ | 2 $ |
$5.881
54474582,000
AFR
|
0,13% |
Gần đây
Traded khoảng 1 giờ trước
|
|
39 |
![]() ![]() |
509.211 $
|
ZCL/BTC |
0 $
0,00000228 BTC
|
4.17% | 0 $ | 0 $ |
$2.221
36222,000
ZCL
|
0,05% |
Gần đây
Traded khoảng 1 giờ trước
|
|
40 |
![]() ![]() |
0 $
|
XST/USDT |
0 $
0,00649998 USDT
|
0.02% | 66 $ | 1 $ |
$1.894
291929,000
XST
|
0,04% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
41 |
![]() ![]() |
4.521.590.058 $
|
BCH/BTC |
240 $
0,00898 BTC
|
0.01% | 80.829 $ | 5 $ |
$1.669
6,951
BCH
|
0,04% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- |
42 |
![]() ![]() |
97.451 $
|
GLT/BTC |
0 $
0,0000000082 BTC
|
2.5% | 42 $ | 656 $ |
$1.615
7324085,000
GLT
|
0,04% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
43 |
![]() ![]() |
0 $
|
MTNS/ETH |
0 $
0,000000082 ETH
|
3.85% | 0 $ | 31 $ |
$1.438
10521601,000
MTNS
|
0,03% |
Gần đây
Traded khoảng 1 giờ trước
|
|
44 |
![]() ![]() |
9.120.794 $
|
PPC/BTC |
0 $
0,00001214 BTC
|
0.24% | 6 $ | 5 $ |
$1.278
3938,000
PPC
|
0,03% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
45 |
![]() ![]() |
1.332.042.122 $
|
CRO/USDT |
0 $
0,05098999 USDT
|
0.01% | 2 $ | 11 $ |
$1.136
22324,000
CRO
|
0,03% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
46 |
![]() ![]() |
2.029.814 $
|
GLEEC/USDT |
0 $
0,00912005 USDT
|
0.01% | 7 $ | 14 $ |
$1.070
117554,000
GLEEC
|
0,02% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
47 |
![]() ![]() |
119.593 $
|
XMY/BTC |
0 $
0,0000000024 BTC
|
2.56% | 102 $ | 72 $ |
$1.050
16275931,000
XMY
|
0,02% |
Gần đây
Traded khoảng 1 giờ trước
|
|
48 |
![]() ![]() |
383.662.109 $
|
HT/BTC |
2 $
0,0000894 BTC
|
0.01% | 24 $ | 31 $ |
$1.026
427,000
HT
|
0,02% |
Gần đây
Traded khoảng 1 giờ trước
|
|
49 |
![]() ![]() |
8.895.430 $
|
VAL/USDT |
2 $
1,80909999 USDT
|
0.01% | 1 $ | 4 $ |
$993
550,000
VAL
|
0,02% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
50 |
![]() ![]() |
0 $
|
PCASH/USDT |
0 $
0,04599998 USDT
|
2.22% | 1 $ | 194 $ |
$982
21392,000
PCASH
|
0,02% |
Gần đây
Traded gần đây
|
Ticker chưa xác thực
# | Tiền ảo | Market Cap | Cặp | Giá | Spread | Độ sâu +2% | Độ sâu -2% | Khối lượng giao dịch trong 24 giờ | Khối lượng % | Cập nhật lần cuối | Điểm tin cậy |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ? | DASH/BTC |
27 $
0,00102103 BTC
|
0.02% | 27 $ | 3 $ |
$199.086
7292,310
DASH
|
4,43% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
2 |
![]() ![]() |
302.240.125 $
|
GUSD/BTC |
1 $
0,00003837 BTC
|
0.13% | 134 $ | 169 $ |
$148.289
143664,000
GUSD
|
3,28% |
Gần đây
Traded khoảng 1 giờ trước
|
|
3 |
![]() ![]() |
228.752.259 $
|
ELG/BTC |
1 $
0,00004256 BTC
|
0.02% | 65.986 $ | 1.814 $ |
$11.708
10226,000
ELG
|
0,26% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- |
4 | ? | USDP/BTC |
1 $
0,00003838 BTC
|
0.13% | 178 $ | 146 $ |
$4.750
4601,000
USDP
|
0,11% |
Gần đây
Traded khoảng 1 giờ trước
|
||
5 |
![]() ![]() |
0 $
|
MONA/BTC |
0 $
0,00001453 BTC
|
0.18% | 5 $ | 140 $ |
$3.917
10023,000
MONA
|
0,09% |
Gần đây
Traded khoảng 1 giờ trước
|
|
6 | ? | JPM/USDT |
0 $
0,10999998 USDT
|
- | - | - |
$3.836
34883,000
JPM
|
0,08% |
Gần đây
Traded khoảng 1 giờ trước
|
- | |
7 | ? | HAROLD/USDT |
0 $
0,00399998 USDT
|
0.02% | 119 $ | 2 $ |
$1.902
476469,000
HAROL
|
0,04% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
8 |
![]() ![]() |
4.834.773.625 $
|
MATIC/USDT |
1 $
0,51970997 USDT
|
0.01% | 49 $ | 38 $ |
$1.839
3546,000
MATIC
|
0,04% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
9 |
![]() ![]() |
0 $
|
SULE/BTC |
0 $
0,000000898 BTC
|
0.22% | 3 $ | 2 $ |
$1.834
76410,000
SULE
|
0,04% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
10 | ? | SWP/USDT |
0 $
0,000000000479 USDT
|
0.2% | 7 $ | 0 $ |
$1.656
3463796138149,000
SWP
|
0,04% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
11 | ? | BLKD/USDT |
0 $
0,000000591999 USDT
|
0.01% | 185 $ | 1 $ |
$1.638
2771815283,000
BLKD
|
0,04% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
12 |
![]() ![]() |
0 $
|
PEN/USDT |
0 $
0,39999979 USDT
|
0.01% | 40 $ | 40 $ |
$1.600
4008,000
PEN
|
0,04% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
13 | ? | INIS/BNB |
0 $
0,00098009 BNB
|
2.0% | 272 $ | 13 $ |
$1.584
7548,000
INIS
|
0,04% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
14 | ? | SHIBGOLD/USDT |
0 $
0,000000003999 USDT
|
0.1% | 1 $ | 1 $ |
$1.545
386516518228,000
SHIBG
|
0,03% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
15 | ? | AVA2/USDT |
0 $
0,000000000009 USDT
|
1.67% | 1 $ | 0 $ |
$1.488
165664034387384,000
AVA2
|
0,03% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
16 |
![]() ![]() |
0 $
|
LLG/BNB |
0 $
0,00004998 BNB
|
0.04% | 1 $ | 1 $ |
$1.422
132857,000
LLG
|
0,03% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
17 | ? | SV7/BTC |
0 $
0,00000069 BTC
|
0.82% | 18 $ | 17 $ |
$1.381
74448,000
SV7
|
0,03% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
18 | ? | HIT/ETH |
1 $
0,000499998 ETH
|
0.01% | 3 $ | 7 $ |
$1.280
1543,000
HIT
|
0,03% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
19 | ? | ARB/USDT |
0 $
0,08999992 USDT
|
1.09% | 4.152 $ | 4 $ |
$1.241
13813,000
ARB
|
0,03% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
20 | ? | VIRUS/USDT |
0 $
0,000000030766 USDT
|
0.11% | 27 $ | 21 $ |
$1.226
39862047664,000
VIRUS
|
0,03% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
21 | ? | NGMI/USDT |
0 $
0,00000000046 USDT
|
0.4% | 1 $ | 0 $ |
$865
1881260306238,000
NGMI
|
0,02% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
22 | ? | RNL/BTC |
0 $
0,000000089 BTC
|
1.11% | 6 $ | 9 $ |
$863
360770,000
RNL
|
0,02% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
23 | ? | DANGPT/USDT |
0 $
0,00008997 USDT
|
0.09% | 2 $ | 2 $ |
$838
9336251,000
DANGP
|
0,02% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
24 | ? | DFINE/USDT |
0 $
0,02000005 USDT
|
0.01% | 1 $ | 3 $ |
$811
40653,000
DFINE
|
0,02% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
25 | ? | DOKWON/USDT |
0 $
0,0000049892 USDT
|
0.02% | 2 $ | 2 $ |
$732
147121656,000
DOKWO
|
0,02% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
26 | ? | BSCO/USDT |
0 $
0,00006005 USDT
|
0.12% | 6 $ | 1 $ |
$703
11722133,000
BSCO
|
0,02% |
Gần đây
Traded khoảng 1 giờ trước
|
||
27 |
![]() ![]() |
0 $
|
TYPE/ETH |
0 $
0,00000549 ETH
|
0.31% | 8 $ | 0 $ |
$690
75519,000
TYPE
|
0,02% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
28 | ? | CCLC/USDT |
0 $
0,0089999 USDT
|
0.02% | 1 $ | 3 $ |
$663
73874,000
CCLC
|
0,01% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
29 | ? | RPC/USDT |
0 $
0,00007999 USDT
|
3.31% | 2 $ | - |
$600
7516891,000
RPC
|
0,01% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- | |
30 | ? | DARGE/USDT |
0 $
0,00069998 USDT
|
0.02% | 2 $ | 4 $ |
$494
707477,000
DARGE
|
0,01% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
31 |
![]() ![]() |
0 $
|
CLA/USDT |
0 $
0,00397997 USDT
|
0.01% | 1 $ | 1 $ |
$461
116039,000
CLA
|
0,01% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
32 | ? | ARCH/USDT |
0 $
0,00059995 USDT
|
0.08% | 1 $ | 1 $ |
$420
702329,000
ARCH
|
0,01% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
33 | ? | NPC/USDT |
0 $
0,00021446 USDT
|
0.02% | 2 $ | 21 $ |
$418
1950423,000
NPC
|
0,01% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
34 | ? | ICLICK/USDT |
0 $
0,00001103 USDT
|
3.7% | 2 $ | 1 $ |
$408
37052870,000
ICLIC
|
0,01% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
35 |
![]() ![]() |
68.606 $
|
ALN/USDT |
0 $
0,00199999 USDT
|
0.01% | 8 $ | 28 $ |
$401
200870,010
ALN
|
0,01% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
36 | ? | BURQ/USDT |
0 $
0,00799999 USDT
|
0.01% | 10 $ | 1 $ |
$392
49175,000
BURQ
|
0,01% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
37 | ? | BLUNC/USDT |
0 $
0,09999998 USDT
|
0.01% | 1 $ | 12 $ |
$380
3813,000
BLUNC
|
0,01% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
38 | ? | SOSG/USDT |
0 $
0,00099996 USDT
|
0.01% | 1 $ | 1 $ |
$365
366124,000
SOSG
|
0,01% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
39 | ? | CRYO/USDT |
0 $
0,00999995 USDT
|
0.01% | 36 $ | 8 $ |
$364
36536,000
CRYO
|
0,01% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
40 |
![]() ![]() |
0 $
|
PIGE/USDT |
0 $
0,000000008598 USDT
|
0.02% | 2 $ | 0 $ |
$362
42155180963,000
PIGE
|
0,01% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
41 | ? | NEAT/USDT |
0 $
0,00046098 USDT
|
0.01% | 3 $ | 9 $ |
$358
778266,000
NEAT
|
0,01% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
42 | ? | PUB20/USDT |
0 $
0,00899999 USDT
|
0.01% | 1 $ | 1 $ |
$356
39696,000
PUB20
|
0,01% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
43 | ? | GTC/USDT |
0 $
0,00019998 USDT
|
0.02% | 1 $ | 1 $ |
$346
1730476,000
GTC
|
0,01% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
44 | ? | TBULL/USDT |
0 $
0,00009995 USDT
|
0.03% | 1 $ | 1 $ |
$335
3363769,000
TBULL
|
0,01% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
45 | ? | GAMBL/USDT |
0 $
0,000000000389 USDT
|
0.57% | 1 $ | 0 $ |
$315
810596690914,000
GAMBL
|
0,01% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
46 |
![]() ![]() |
0 $
|
BRB/USDT |
0 $
0,00089998 USDT
|
- | - | - |
$313
348732,000
BRB
|
0,01% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- |
47 | ? | UTL/USDT |
0 $
0,00799993 USDT
|
0.01% | 40 $ | 1 $ |
$301
37786,000
UTL
|
0,01% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
48 | ? | PAPRY/USDT |
0 $
0,00219987 USDT
|
0.01% | 3 $ | 2 $ |
$269
122481,000
PAPRY
|
0,01% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
49 | ? | BRLU/USDT |
0 $
0,05000005 USDT
|
0.01% | 1 $ | 2 $ |
$246
4945,000
BRLU
|
0,01% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
50 |
![]() ![]() |
76.122 $
|
PLURA/BTC |
0 $
0,0000000067 BTC
|
5.56% | 121 $ | 50 $ |
$244
1355147,000
PLURA
|
0,01% |
Gần đây
Traded gần đây
|
Địa chỉ
Room 403 , Block A , 413 Castle Peak Road , Tsuen Wan ,N.T. HONG KONG
Phí
0.10%
Rút tiền
Nạp tiền
None
Ký gửi tiền pháp định
None
Phương thức thanh toán được chấp nhận
BTC
Giao dịch đòn bẩy
Có
Trang web
https://www.finexbox.com/Email
support@finexbox.comNăm thành lập
2018Sàn giao dịch có phí
Có
Mã quốc gia thành lập
Hong KongSố lần xem trang hàng tháng gần đây
130.029,0Xếp hạng Alexa
#180352Dữ liệu cộng đồng
Người theo dõi trên Twitter: 39539Dự trữ của sàn giao dịch
Hiện không có Dữ liệu về dự trữ cho sàn giao dịch này. Nếu bạn biết có bất kỳ dữ liệu nào bị thiếu, vui lòng chia sẻ với chúng tôi tại đây.
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm
- Chỉ những tài sản khả dụng/xác định mới được hiển thị và không có dữ liệu nào về các số liệu quan trọng khác như:
- Tổng số tiền nạp của người dùng so với Tài sản khả dụng
- Bất kỳ khoản nợ chưa trả nào khác có thể có
- Những dữ liệu này cũng do bên thứ ba cung cấp nên có thể không hoàn toàn chính xác. Chúng tôi đang dựa vào các sàn giao dịch để giúp minh bạch về các tài sản/khoản nợ mà họ nắm giữ.
- Một bức tranh toàn cảnh có thể cần được kiểm tra của bên thứ 3 độc lập, điều này có thể cần nhiều thời gian hơn. Chúng tôi muốn nhắc mọi người hãy thận trọng và giữ an toàn!
Phân bổ khối lượng giao dịch trên sàn giao dịch (24h)
Exchange Trade Volume
(24h)
Exchange Normalized Trade Volume
(24h)
Trust Score của FinexBox
6
Tính thanh khoản | Quy mô | An ninh mạng | Độ bao phủ API | Đội ngũ | Sự cố | PoR | Tổng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
3.5 | 1.0 | 0.0 | 0.5 | 0.5 | 0.5 | 0.0 | 6/10 |
Tính thanh khoản | 3.5 |
---|---|
Quy mô | 1.0 |
An ninh mạng | 0.0 |
Độ bao phủ API | 0.5 |
Đội ngũ | 0.5 |
Sự cố | 0.5 |
PoR | 0.0 |
Tổng | 6/10 |
* Đây là một biểu mẫu dạng bảng để phân tích Trust Score. Để biết thêm chi tiết, hãy đọc phương pháp tính toán đầy đủ của chúng tôi.
Tính thanh khoản
Khối lượng giao dịch báo cáo | |
---|---|
Khối lượng giao dịch chuẩn hóa | |
Tỷ lệ khối lượng báo cáo-chuẩn hóa | 1.0 |
Mức chênh lệch giá mua-giá bán | 0.89% |
Tổng Trust Score của cặp giao dịch |
|
Quy mô
Bách phân vị khối lượng chuẩn hóa | 82th |
---|---|
Bách phân vị sổ lệnh kết hợp | 79th |
An ninh mạng
Cập nhật lần cuối: 2022-03-22
Dữ liệu được cung cấp bởi cer.live
Dữ liệu được cung cấp bởi cer.live

Kiểm thử thâm nhập | |
Chứng minh tài chính | |
Săn lỗi nhận thưởng |
Độ bao phủ API
Hạng: A
Dữ liệu ticker | Dữ liệu giao dịch lịch sử | Dữ liệu sổ lệnh | Giao dịch qua API | Candlestick | Websocket | Tài liệu công khai | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Availability | [source] |
Hạng | A |
Dữ liệu ticker | |
Dữ liệu giao dịch lịch sử | |
Dữ liệu sổ lệnh | |
Trading Via Api | |
Dữ liệu OHLC | |
Websocket | |
Tài liệu công khai |
Cập nhật lần cuối: 2019-08-19
Đội ngũ
Nhóm công khai | |
---|---|
Trang hồ sơ nhóm | [nguồn] |
Sự cố công khai
Trust Score của FinexBox
Trust Score của FinexBox
6
Tính thanh khoản | Quy mô | An ninh mạng | Độ bao phủ API | Đội ngũ | Sự cố | PoR | Tổng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
3.5 | 1.0 | 0.0 | 0.5 | 0.5 | 0.5 | 0.0 | 6/10 |
Tính thanh khoản | 3.5 |
---|---|
Quy mô | 1.0 |
An ninh mạng | 0.0 |
Độ bao phủ API | 0.5 |
Đội ngũ | 0.5 |
Sự cố | 0.5 |
PoR | 0.0 |
Tổng | 6/10 |
* Đây là một biểu mẫu dạng bảng để phân tích Trust Score. Để biết thêm chi tiết, hãy đọc phương pháp tính toán đầy đủ của chúng tôi.
Tại sao bạn lại quan tâm đến FinexBox?
Tôi muốn...
