Tiền ảo: 11.286
Sàn giao dịch: 940
Giá trị vốn hóa thị trường: 1,599T $ 2.6%
Lưu lượng 24 giờ: 122,183B $
Gas: 47 GWEI
Go Ad-free
Indodax exchange

Indodax

Centralized
Dữ liệu về dự trữ khả dụng
8
Trust Score
Bắt đầu giao dịch
Thông báo về tiếp thị liên kết

Indodax là một sàn giao dịch tiền mã hóa tập trung được thành lập vào năm 2014 và được đăng ký tại Indonesia. Hiện tại, sàn giao dịch cung cấp 307 loại tiền ảo và cặp giao dịch 321. Khối lượng giao dịch Indodax 24h được báo cáo là 18.319.896 $, thay đổi 77.63% trong 24 giờ qua. Cặp được giao dịch nhiều nhất là USDT/IDR với khối lượng giao dịch trong 24h là 4.421.764 $. Indodax có trong Nguồn dự trữ của sàn giao dịch.


Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
307
Tiền ảo
321
Ghép đôi
# Tiền ảo Market Cap Cặp Giá Spread Độ sâu +2% Độ sâu -2% Khối lượng giao dịch trong 24 giờ Khối lượng % Cập nhật lần cuối Điểm tin cậy
1 Tether (USDT)
89.706.931.972 $
USDT/IDR
1 $
15524 IDR
0.02% 1.800.442 $ 438.438 $
$4.421.764
4415045,560 USDT
24,17%
Gần đây
Traded gần đây
-
2 Bitcoin (BTC)
811.095.114.189 $
BTC/IDR
41.638 $
645400000 IDR
0.06% 270.820 $ 220.513 $
$3.681.567
88,419 BTC
20,13%
Gần đây
Traded gần đây
3 Ethereum (ETH)
267.158.172.905 $
ETH/IDR
2.224 $
34477000 IDR
0.02% 104.280 $ 103.531 $
$1.254.669
564,083 ETH
6,86%
Gần đây
Traded gần đây
4 Dogecoin (DOGE)
12.593.743.235 $
DOGE/IDR
0 $
1373 IDR
0.22% 56.736 $ 23.165 $
$754.717
8520340,767 DOGE
4,13%
Gần đây
Traded gần đây
5 XRP (XRP)
33.495.396.471 $
XRP/IDR
1 $
9630 IDR
0.01% 36.922 $ 58.280 $
$575.003
925523,543 XRP
3,14%
Gần đây
Traded gần đây
6 Terra / Tether
1.428.985.580 $
LUNC/USDT
0 $
0,000248 USDT
1.45% 1.508 $ 1.340 $
$508.430
2051481416,332 LUNC
2,78%
Gần đây
Traded gần đây
7 Solana (SOL)
25.834.382.271 $
SOL/IDR
61 $
944000 IDR
0.03% 22.185 $ 67.569 $
$506.374
8314,638 SOL
2,77%
Gần đây
Traded gần đây
8 Efforce (WOZX)
4.557.367 $
WOZX/IDR
0 $
113 IDR
1.75% 1.465 $ 7.106 $
$388.713
53320506,281 WOZX
2,13%
Gần đây
Traded gần đây
9 Shiba Inu / Tether
5.293.696.798 $
SHIB/USDT
0 $
0,00000896 USDT
0.11% 12.833 $ 24.631 $
$379.045
42332274634,454 SHIB
2,07%
Gần đây
Traded gần đây
10 Terra (LUNC)
1.428.985.580 $
LUNC/IDR
1 $
16050 IDR
0.26% 1.645 $ 1.867 $
$364.412
351934,015 LUNC
1,99%
Gần đây
Traded gần đây
-
11 Cardano (ADA)
14.075.429.048 $
ADA/IDR
0 $
6237 IDR
0.13% 19.940 $ 11.488 $
$314.579
781805,129 ADA
1,72%
Gần đây
Traded gần đây
12 Suzuverse (SGT)
0 $
SGT/IDR
3 $
41855 IDR
5.52% 0 $ 0 $
$300.363
111235,554 SGT
1,64%
Gần đây
Traded khoảng 2 giờ trước
13 AIOZ Network (AIOZ)
149.764.159 $
AIOZ/IDR
0 $
2330 IDR
0.73% 604 $ 2.014 $
$297.709
1980522,440 AIOZ
1,63%
Gần đây
Traded gần đây
14 TRON (TRX)
9.140.818.121 $
TRX/IDR
0 $
1603 IDR
0.06% 27.778 $ 24.426 $
$276.397
2672657,829 TRX
1,51%
Gần đây
Traded gần đây
15 Tokoin (TOKO)
1.610.183 $
TOKO/IDR
0 $
43 IDR
2.27% 4.928 $ 2.290 $
$239.447
86314706,884 TOKO
1,31%
Gần đây
Traded gần đây
16 BNB (BNB)
35.531.814.297 $
BNB/IDR
231 $
3582630 IDR
0.14% 16.341 $ 28.888 $
$231.718
1002,542 BNB
1,27%
Gần đây
Traded gần đây
17 Polygon (MATIC)
7.408.973.939 $
MATIC/IDR
1 $
12386 IDR
0.27% 9.330 $ 19.465 $
$198.833
248829,659 MATIC
1,09%
Gần đây
Traded gần đây
18 Degree Crypto (DCT)
0 $
DCT/IDR
79 $
1220000 IDR
1.15% 329 $ 92.501 $
$161.091
2046,704 DCT
0,88%
Gần đây
Traded gần đây
19 ABBC (ABBC)
0 $
ABBC/IDR
0 $
645 IDR
0.31% 2.100 $ 5.082 $
$153.721
3694176,495 ABBC
0,84%
Gần đây
Traded gần đây
20 Bitcoin / Tether
811.095.114.189 $
BTC/USDT
41.429 $
41456,6 USDT
0.37% 59.705 $ 127.385 $
$151.697
3,662 BTC
0,83%
Gần đây
Traded gần đây
-
21 Verasity (VRA)
82.692.105 $
VRA/IDR
0 $
126 IDR
0.79% 2.827 $ 10.531 $
$145.045
17843382,434 VRA
0,79%
Gần đây
Traded gần đây
22 KOK (KOK)
1.877.897 $
KOK/IDR
0 $
266 IDR
1.89% 448 $ 118 $
$130.352
7595915,228 KOK
0,71%
Gần đây
Traded gần đây
23 Pepe / Tether
545.124.445 $
PEPE/USDT
0 $
0,00000129 USDT
1.55% 345 $ 8.485 $
$118.902
92233720368,548 PEPE
0,65%
Gần đây
Traded gần đây
24 Conflux (CFX)
669.746.948 $
CFX/IDR
0 $
2910 IDR
0.38% 17.266 $ 486 $
$102.451
545718,378 CFX
0,56%
Gần đây
Traded gần đây
25 USDC (USDC)
24.411.717.142 $
USDC/IDR
1 $
15534 IDR
0.36% 33.324 $ 38.257 $
$100.580
100362,913 USDC
0,55%
Gần đây
Traded gần đây
-
26 Polkadot (DOT)
7.227.027.770 $
DOT/IDR
6 $
85888 IDR
0.07% 482 $ 7.852 $
$96.901
17488,119 DOT
0,53%
Gần đây
Traded gần đây
27 BitShares (BTS)
16.951.957 $
BTS/IDR
0 $
96 IDR
1.03% 2.171 $ 9.555 $
$95.924
15488290,599 BTS
0,52%
Gần đây
Traded gần đây
28 SHILL Token (SHILL)
4.093.468 $
SHILL/IDR
0 $
182 IDR
1.1% 76 $ 189 $
$93.641
7975191,442 SHILL
0,51%
Gần đây
Traded gần đây
29 Velo (VELO)
24.500.850 $
VELO/IDR
0 $
51 IDR
1.92% 7.377 $ 39 $
$91.138
27699775,897 VELO
0,50%
Gần đây
Traded gần đây
30 Avalanche (AVAX)
7.987.878.892 $
AVAX/IDR
22 $
338334 IDR
0.36% 1.235 $ 17.447 $
$79.920
3661,491 AVAX
0,44%
Gần đây
Traded gần đây
31 Chainlink (LINK)
8.701.509.356 $
LINK/IDR
16 $
243131 IDR
0.39% 185 $ 15.451 $
$78.512
5005,422 LINK
0,43%
Gần đây
Traded gần đây
32 Vexanium (VEX)
1.606.027 $
VEX/IDR
0 $
24 IDR
4.0% 0 $ 0 $
$69.200
44693173,180 VEX
0,38%
Gần đây
Traded gần đây
33 MovieBloc (MBL)
92.063.259 $
MBL/IDR
0 $
83 IDR
1.19% 7.010 $ 10.269 $
$61.321
11451915,902 MBL
0,34%
Gần đây
Traded gần đây
34 Litecoin (LTC)
5.397.523.098 $
LTC/IDR
73 $
1131000 IDR
0.18% 2.640 $ 6.303 $
$54.811
751,200 LTC
0,30%
Gần đây
Traded gần đây
35 Filecoin (FIL)
2.204.388.015 $
FIL/IDR
5 $
71446 IDR
1.16% 1.998 $ 732 $
$53.095
11519,306 FIL
0,29%
Gần đây
Traded gần đây
-
36 Stellar (XLM)
3.422.644.155 $
XLM/IDR
0 $
1886 IDR
0.21% 6.904 $ 3.406 $
$48.767
400803,506 XLM
0,27%
Gần đây
Traded gần đây
37 The Sandbox (SAND)
886.698.892 $
SAND/IDR
0 $
6559 IDR
0.21% 661 $ 2.865 $
$46.269
109345,776 SAND
0,25%
Gần đây
Traded gần đây
38 Fantom (FTM)
865.844.686 $
FTM/IDR
0 $
4804 IDR
1.48% 1.766 $ 4.585 $
$45.619
147194,470 FTM
0,25%
Gần đây
Traded gần đây
39 Connex (CONX)
13.993.884 $
CONX/IDR
13 $
195002 IDR
2.9% 44 $ 330 $
$43.385
3448,654 CONX
0,24%
Gần đây
Traded gần đây
-
40 IOTA (IOTA)
990.760.365 $
IOTA/IDR
0 $
5820 IDR
2.95% 64 $ 10.911 $
$42.366
112833,701 IOTA
0,23%
Gần đây
Traded gần đây
-
41 Hedera (HBAR)
2.097.482.403 $
HBAR/IDR
0 $
971 IDR
0.41% 698 $ 1.081 $
$39.907
637065,231 HBAR
0,22%
Gần đây
Traded gần đây
42 Helium (HNT)
399.478.986 $
HNT/IDR
3 $
46999 IDR
7.23% 0 $ 0 $
$37.014
12207,458 HNT
0,20%
Gần đây
Traded gần đây
-
43 Bitcoin Cash (BCH)
4.877.886.867 $
BCH/IDR
249 $
3857000 IDR
0.46% 3.131 $ 1.024 $
$36.954
148,512 BCH
0,20%
Gần đây
Traded gần đây
44 Signum (SIGNA)
2.728.607 $
SIGNA/IDR
0 $
21 IDR
4.76% 0 $ 0 $
$35.216
25993770,881 SIGNA
0,19%
Gần đây
Traded gần đây
45 Staika (STIK)
0 $
STIK/IDR
2 $
31636 IDR
1.25% 443 $ 231 $
$32.641
15993,155 STIK
0,18%
Gần đây
Traded gần đây
46 TitanSwap (TITAN)
6.270.676 $
TITAN/IDR
0 $
191 IDR
0.52% 1.085 $ 2.398 $
$32.354
2625707,172 TITAN
0,18%
Gần đây
Traded gần đây
47 Sushi (SUSHI)
265.120.774 $
SUSHI/IDR
1 $
21079 IDR
3.91% 1 $ 11 $
$32.219
23692,541 SUSHI
0,18%
Gần đây
Traded gần đây
48 Algorand (ALGO)
1.213.009.431 $
ALGO/IDR
0 $
2349 IDR
0.34% 1.410 $ 2.030 $
$32.087
211737,533 ALGO
0,18%
Gần đây
Traded gần đây
49 NEAR Protocol (NEAR)
2.134.545.093 $
NEAR/IDR
2 $
32825 IDR
0.29% 3.099 $ 879 $
$27.842
13147,718 NEAR
0,15%
Gần đây
Traded gần đây
50 Smooth Love Potion (SLP)
114.225.767 $
SLP/IDR
0 $
43 IDR
4.55% 0 $ 0 $
$27.200
9805091,721 SLP
0,15%
Gần đây
Traded gần đây
Ticker chưa xác thực
# Tiền ảo Market Cap Cặp Giá Spread Độ sâu +2% Độ sâu -2% Khối lượng giao dịch trong 24 giờ Khối lượng % Cập nhật lần cuối Điểm tin cậy
1 TokenFi (TOKEN)
41.211.557 $
TOKEN/IDR
0 $
545 IDR
2.39% 96 $ 624 $
$113.674
3233035,318 TOKEN
0,62%
Gần đây
Traded gần đây
2 ? MEME/IDR
0 $
485 IDR
0.21% 781 $ 4.039 $
$72.984
2332549,846 MEME
0,40%
Gần đây
Traded gần đây
3 ? MSHD/IDR
0 $
69 IDR
4.17% 0 $ 0 $
$48.275
10844731,319 MSHD
0,26%
Gần đây
Traded gần đây
4 Bounce (AUCTION)
116.863.338 $
AUCTION/IDR
17 $
256004 IDR
6.22% 0 $ 0 $
$35.716
2162,544 AUCTION
0,20%
Gần đây
Traded gần đây
5 ? ARB/IDR
1 $
17086 IDR
1.14% 314 $ 1.988 $
$23.146
20998,667 ARB
0,13%
Gần đây
Traded gần đây
6 LeverFi (LEVER)
39.426.646 $
LEVER/IDR
0 $
21 IDR
4.55% 0 $ 0 $
$9.041
6673649,693 LEVER
0,05%
Gần đây
Traded gần đây
7 Status (SNT)
178.412.275 $
SNT/IDR
0 $
682 IDR
2.35% 20 $ 156 $
$8.361
190029,736 SNT
0,05%
Gần đây
Traded gần đây
8 Optimism (OP)
1.637.179.791 $
OP/IDR
2 $
28350 IDR
3.19% 49 $ 723 $
$4.550
2487,907 OP
0,02%
Gần đây
Traded khoảng 1 giờ trước
9 Tellor Tributes (TRB)
204.080.757 $
TRB/IDR
77 $
1200041 IDR
10.97% 0 $ 0 $
$4.092
52,866 TRB
0,02%
Gần đây
Traded khoảng 1 giờ trước
10 ? IDX/IDR
0 $
0,9939 IDR
0.9% 5.012 $ 2.881 $
$1.464
22834176,000 IDX
0,01%
Gần đây
Traded gần đây
11 BarnBridge (BOND)
36.802.209 $
BOND/IDR
4 $
57000 IDR
3.39% 8 $ 37 $
$878
239,021 BOND
0,00%
Gần đây
Traded khoảng 1 giờ trước
12 STP (STPT)
126.444.965 $
STPT/IDR
0 $
982 IDR
3.34% 43 $ 59 $
$647
10217,751 STPT
0,00%
Gần đây
Traded gần đây
13 ? MRS/IDR
1 $
17034 IDR
9.28% 0 $ 0 $
$636
579,545 MRS
0,00%
Gần đây
Traded khoảng 6 giờ trước
14 ? IDX/USDT
0 $
0,0000636 USDT
0.78% 230 $ 109 $
$573
9025796,148 IDX
0,00%
Gần đây
Traded gần đây
15 Unifi Protocol DAO (UNFI)
78.951.079 $
UNFI/IDR
11 $
168197 IDR
8.81% 0 $ 0 $
$461
42,551 UNFI
0,00%
Gần đây
Traded gần đây
Địa chỉ
Jl. Nakula No.88b, Legian, Kuta, Kabupaten Badung, Bali 80361, Indonesia
Phí
0 - 0.30%
Rút tiền
0-1%
Nạp tiền
Free
Ký gửi tiền pháp định
IDR
Phương thức thanh toán được chấp nhận
Bank Transfer Ewallet Mobile Banking, Internet banking
Giao dịch đòn bẩy
Không
Năm thành lập
2014
Sàn giao dịch có phí
Mã quốc gia thành lập
Indonesia
Số lần xem trang hàng tháng gần đây
986.052,0
Xếp hạng Alexa
#20382
Dữ liệu cộng đồng
Người theo dõi trên Twitter: 166816

Giá trị nguồn dự trữ của sàn giao dịch

Tổng dự trữ được theo dõi:

Phân tích tổng dự trữ và phân tích tài sản token theo chuỗi

Phân tích chi tiết về giá trị nguồn dự trữ (theo chuỗi & danh sách token) và các Biểu đồ hiện không khả dụng.

Indodax published a list of addresses that they control which holds custody of funds on behalf of their customers.

View more here.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

  1. Chỉ những tài sản khả dụng/xác định mới được hiển thị và không có dữ liệu nào về các số liệu quan trọng khác như:
    • Tổng số tiền nạp của người dùng so với Tài sản khả dụng
    • Bất kỳ khoản nợ chưa trả nào khác có thể có
  2. Những dữ liệu này cũng do bên thứ ba cung cấp nên có thể không hoàn toàn chính xác. Chúng tôi đang dựa vào các sàn giao dịch để giúp minh bạch về các tài sản/khoản nợ mà họ nắm giữ.
  3. Một bức tranh toàn cảnh có thể cần được kiểm tra của bên thứ 3 độc lập, điều này có thể cần nhiều thời gian hơn. Chúng tôi muốn nhắc mọi người hãy thận trọng và giữ an toàn!

Nếu bạn có bất kỳ thông tin về nguồn dự trữ của sàn giao dịch nào hữu ích cho những người khác, vui lòng chia sẻ với chúng tôi tại đây.
Phân bổ khối lượng giao dịch trên sàn giao dịch (24h)
Exchange Trade Volume (24h)
Exchange Normalized Trade Volume (24h)
Trust Score của Indodax
8
Tính thanh khoản Quy mô An ninh mạng Độ bao phủ API Đội ngũ Sự cố PoR Tổng
3.5 1.0 1.0 0.0 0.5 1.0 1.0 8/10
Tính thanh khoản 3.5
Quy mô 1.0
An ninh mạng 1.0
Độ bao phủ API 0.0
Đội ngũ 0.5
Sự cố 1.0
PoR 1.0
Tổng 8/10
* Đây là một biểu mẫu dạng bảng để phân tích Trust Score. Để biết thêm chi tiết, hãy đọc phương pháp tính toán đầy đủ của chúng tôi.
Tính thanh khoản
Khối lượng giao dịch báo cáo
Khối lượng giao dịch chuẩn hóa
Tỷ lệ khối lượng báo cáo-chuẩn hóa 1.0
Mức chênh lệch giá mua-giá bán 3.736%
Tổng Trust Score của cặp giao dịch
Quy mô
Bách phân vị khối lượng chuẩn hóa 84th
Bách phân vị sổ lệnh kết hợp 80th
An ninh mạng
Cập nhật lần cuối: 2022-04-05
Dữ liệu được cung cấp bởi cer.live
Kiểm thử thâm nhập
Chứng minh tài chính
Săn lỗi nhận thưởng
Độ bao phủ API
Hạng: C
Dữ liệu ticker Dữ liệu giao dịch lịch sử Dữ liệu sổ lệnh Giao dịch qua API Candlestick Websocket Tài liệu công khai
Availability [source]
Hạng C
Dữ liệu ticker
Dữ liệu giao dịch lịch sử
Dữ liệu sổ lệnh
Trading Via Api
Dữ liệu OHLC
Websocket
Tài liệu công khai
Cập nhật lần cuối: 2019-08-23
Đội ngũ
Nhóm công khai
Trang hồ sơ nhóm [nguồn]
Sự cố công khai

Trust Score của Indodax

Trust Score của Indodax
8
Tính thanh khoản Quy mô An ninh mạng Độ bao phủ API Đội ngũ Sự cố PoR Tổng
3.5 1.0 1.0 0.0 0.5 1.0 1.0 8/10
Tính thanh khoản 3.5
Quy mô 1.0
An ninh mạng 1.0
Độ bao phủ API 0.0
Đội ngũ 0.5
Sự cố 1.0
PoR 1.0
Tổng 8/10
* Đây là một biểu mẫu dạng bảng để phân tích Trust Score. Để biết thêm chi tiết, hãy đọc phương pháp tính toán đầy đủ của chúng tôi.
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng
Trợ giúp CoinGecko
Các liên kết trên trang này có thể chứa các đường dẫn liên kết. CoinGecko có thể được nhận hoa hồng khi bạn đăng ký và giao dịch trên các sàn liên kết này.
Để biết thêm chi tiết, vui lòng tham khảo Điều khoản 12.2 trong chính sách quyền riêng tư và Điều khoản 5.2 trong điều khoản sử dụng của chúng tôi.
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Popular Languages
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
All Languages
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.