
Indodax
Centralized
Dữ liệu về dự trữ khả dụng
8
Trust Score
Bắt đầu giao dịch
Thông báo về tiếp thị liên kết
Indodax là một sàn giao dịch tiền mã hóa tập trung được thành lập vào năm 2014 và được đăng ký tại Indonesia. Hiện tại, sàn giao dịch cung cấp 307 loại tiền ảo và cặp giao dịch 321. Khối lượng giao dịch Indodax 24h được báo cáo là 18.319.896 $, thay đổi 77.63% trong 24 giờ qua. Cặp được giao dịch nhiều nhất là USDT/IDR với khối lượng giao dịch trong 24h là 4.421.764 $. Indodax có trong Nguồn dự trữ của sàn giao dịch.
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
307
Tiền ảo
321
Ghép đôi
# | Tiền ảo | Market Cap | Cặp | Giá | Spread | Độ sâu +2% | Độ sâu -2% | Khối lượng giao dịch trong 24 giờ | Khối lượng % | Cập nhật lần cuối | Điểm tin cậy |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
![]() |
89.706.931.972 $
|
USDT/IDR |
1 $
15524 IDR
|
0.02% | 1.800.442 $ | 438.438 $ |
$4.421.764
4415045,560
USDT
|
24,17% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- |
2 |
![]() |
811.095.114.189 $
|
BTC/IDR |
41.638 $
645400000 IDR
|
0.06% | 270.820 $ | 220.513 $ |
$3.681.567
88,419
BTC
|
20,13% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
3 |
![]() |
267.158.172.905 $
|
ETH/IDR |
2.224 $
34477000 IDR
|
0.02% | 104.280 $ | 103.531 $ |
$1.254.669
564,083
ETH
|
6,86% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
4 |
![]() |
12.593.743.235 $
|
DOGE/IDR |
0 $
1373 IDR
|
0.22% | 56.736 $ | 23.165 $ |
$754.717
8520340,767
DOGE
|
4,13% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
5 |
![]() |
33.495.396.471 $
|
XRP/IDR |
1 $
9630 IDR
|
0.01% | 36.922 $ | 58.280 $ |
$575.003
925523,543
XRP
|
3,14% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
6 |
![]() ![]() |
1.428.985.580 $
|
LUNC/USDT |
0 $
0,000248 USDT
|
1.45% | 1.508 $ | 1.340 $ |
$508.430
2051481416,332
LUNC
|
2,78% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
7 |
![]() |
25.834.382.271 $
|
SOL/IDR |
61 $
944000 IDR
|
0.03% | 22.185 $ | 67.569 $ |
$506.374
8314,638
SOL
|
2,77% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
8 |
![]() |
4.557.367 $
|
WOZX/IDR |
0 $
113 IDR
|
1.75% | 1.465 $ | 7.106 $ |
$388.713
53320506,281
WOZX
|
2,13% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
9 |
![]() ![]() |
5.293.696.798 $
|
SHIB/USDT |
0 $
0,00000896 USDT
|
0.11% | 12.833 $ | 24.631 $ |
$379.045
42332274634,454
SHIB
|
2,07% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
10 |
![]() |
1.428.985.580 $
|
LUNC/IDR |
1 $
16050 IDR
|
0.26% | 1.645 $ | 1.867 $ |
$364.412
351934,015
LUNC
|
1,99% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- |
11 |
![]() |
14.075.429.048 $
|
ADA/IDR |
0 $
6237 IDR
|
0.13% | 19.940 $ | 11.488 $ |
$314.579
781805,129
ADA
|
1,72% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
12 |
![]() |
0 $
|
SGT/IDR |
3 $
41855 IDR
|
5.52% | 0 $ | 0 $ |
$300.363
111235,554
SGT
|
1,64% |
Gần đây
Traded khoảng 2 giờ trước
|
|
13 |
![]() |
149.764.159 $
|
AIOZ/IDR |
0 $
2330 IDR
|
0.73% | 604 $ | 2.014 $ |
$297.709
1980522,440
AIOZ
|
1,63% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
14 |
![]() |
9.140.818.121 $
|
TRX/IDR |
0 $
1603 IDR
|
0.06% | 27.778 $ | 24.426 $ |
$276.397
2672657,829
TRX
|
1,51% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
15 |
![]() |
1.610.183 $
|
TOKO/IDR |
0 $
43 IDR
|
2.27% | 4.928 $ | 2.290 $ |
$239.447
86314706,884
TOKO
|
1,31% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
16 |
![]() |
35.531.814.297 $
|
BNB/IDR |
231 $
3582630 IDR
|
0.14% | 16.341 $ | 28.888 $ |
$231.718
1002,542
BNB
|
1,27% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
17 |
![]() |
7.408.973.939 $
|
MATIC/IDR |
1 $
12386 IDR
|
0.27% | 9.330 $ | 19.465 $ |
$198.833
248829,659
MATIC
|
1,09% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
18 |
![]() |
0 $
|
DCT/IDR |
79 $
1220000 IDR
|
1.15% | 329 $ | 92.501 $ |
$161.091
2046,704
DCT
|
0,88% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
19 |
![]() |
0 $
|
ABBC/IDR |
0 $
645 IDR
|
0.31% | 2.100 $ | 5.082 $ |
$153.721
3694176,495
ABBC
|
0,84% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
20 |
![]() ![]() |
811.095.114.189 $
|
BTC/USDT |
41.429 $
41456,6 USDT
|
0.37% | 59.705 $ | 127.385 $ |
$151.697
3,662
BTC
|
0,83% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- |
21 |
![]() |
82.692.105 $
|
VRA/IDR |
0 $
126 IDR
|
0.79% | 2.827 $ | 10.531 $ |
$145.045
17843382,434
VRA
|
0,79% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
22 |
![]() |
1.877.897 $
|
KOK/IDR |
0 $
266 IDR
|
1.89% | 448 $ | 118 $ |
$130.352
7595915,228
KOK
|
0,71% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
23 |
![]() ![]() |
545.124.445 $
|
PEPE/USDT |
0 $
0,00000129 USDT
|
1.55% | 345 $ | 8.485 $ |
$118.902
92233720368,548
PEPE
|
0,65% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
24 |
![]() |
669.746.948 $
|
CFX/IDR |
0 $
2910 IDR
|
0.38% | 17.266 $ | 486 $ |
$102.451
545718,378
CFX
|
0,56% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
25 |
![]() |
24.411.717.142 $
|
USDC/IDR |
1 $
15534 IDR
|
0.36% | 33.324 $ | 38.257 $ |
$100.580
100362,913
USDC
|
0,55% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- |
26 |
![]() |
7.227.027.770 $
|
DOT/IDR |
6 $
85888 IDR
|
0.07% | 482 $ | 7.852 $ |
$96.901
17488,119
DOT
|
0,53% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
27 |
![]() |
16.951.957 $
|
BTS/IDR |
0 $
96 IDR
|
1.03% | 2.171 $ | 9.555 $ |
$95.924
15488290,599
BTS
|
0,52% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
28 |
![]() |
4.093.468 $
|
SHILL/IDR |
0 $
182 IDR
|
1.1% | 76 $ | 189 $ |
$93.641
7975191,442
SHILL
|
0,51% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
29 |
![]() |
24.500.850 $
|
VELO/IDR |
0 $
51 IDR
|
1.92% | 7.377 $ | 39 $ |
$91.138
27699775,897
VELO
|
0,50% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
30 |
![]() |
7.987.878.892 $
|
AVAX/IDR |
22 $
338334 IDR
|
0.36% | 1.235 $ | 17.447 $ |
$79.920
3661,491
AVAX
|
0,44% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
31 |
![]() |
8.701.509.356 $
|
LINK/IDR |
16 $
243131 IDR
|
0.39% | 185 $ | 15.451 $ |
$78.512
5005,422
LINK
|
0,43% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
32 |
![]() |
1.606.027 $
|
VEX/IDR |
0 $
24 IDR
|
4.0% | 0 $ | 0 $ |
$69.200
44693173,180
VEX
|
0,38% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
33 |
![]() |
92.063.259 $
|
MBL/IDR |
0 $
83 IDR
|
1.19% | 7.010 $ | 10.269 $ |
$61.321
11451915,902
MBL
|
0,34% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
34 |
![]() |
5.397.523.098 $
|
LTC/IDR |
73 $
1131000 IDR
|
0.18% | 2.640 $ | 6.303 $ |
$54.811
751,200
LTC
|
0,30% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
35 |
![]() |
2.204.388.015 $
|
FIL/IDR |
5 $
71446 IDR
|
1.16% | 1.998 $ | 732 $ |
$53.095
11519,306
FIL
|
0,29% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- |
36 |
![]() |
3.422.644.155 $
|
XLM/IDR |
0 $
1886 IDR
|
0.21% | 6.904 $ | 3.406 $ |
$48.767
400803,506
XLM
|
0,27% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
37 |
![]() |
886.698.892 $
|
SAND/IDR |
0 $
6559 IDR
|
0.21% | 661 $ | 2.865 $ |
$46.269
109345,776
SAND
|
0,25% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
38 |
![]() |
865.844.686 $
|
FTM/IDR |
0 $
4804 IDR
|
1.48% | 1.766 $ | 4.585 $ |
$45.619
147194,470
FTM
|
0,25% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
39 |
![]() |
13.993.884 $
|
CONX/IDR |
13 $
195002 IDR
|
2.9% | 44 $ | 330 $ |
$43.385
3448,654
CONX
|
0,24% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- |
40 |
![]() |
990.760.365 $
|
IOTA/IDR |
0 $
5820 IDR
|
2.95% | 64 $ | 10.911 $ |
$42.366
112833,701
IOTA
|
0,23% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- |
41 |
![]() |
2.097.482.403 $
|
HBAR/IDR |
0 $
971 IDR
|
0.41% | 698 $ | 1.081 $ |
$39.907
637065,231
HBAR
|
0,22% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
42 |
![]() |
399.478.986 $
|
HNT/IDR |
3 $
46999 IDR
|
7.23% | 0 $ | 0 $ |
$37.014
12207,458
HNT
|
0,20% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- |
43 |
![]() |
4.877.886.867 $
|
BCH/IDR |
249 $
3857000 IDR
|
0.46% | 3.131 $ | 1.024 $ |
$36.954
148,512
BCH
|
0,20% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
44 |
![]() |
2.728.607 $
|
SIGNA/IDR |
0 $
21 IDR
|
4.76% | 0 $ | 0 $ |
$35.216
25993770,881
SIGNA
|
0,19% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
45 |
![]() |
0 $
|
STIK/IDR |
2 $
31636 IDR
|
1.25% | 443 $ | 231 $ |
$32.641
15993,155
STIK
|
0,18% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
46 |
![]() |
6.270.676 $
|
TITAN/IDR |
0 $
191 IDR
|
0.52% | 1.085 $ | 2.398 $ |
$32.354
2625707,172
TITAN
|
0,18% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
47 |
![]() |
265.120.774 $
|
SUSHI/IDR |
1 $
21079 IDR
|
3.91% | 1 $ | 11 $ |
$32.219
23692,541
SUSHI
|
0,18% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
48 |
![]() |
1.213.009.431 $
|
ALGO/IDR |
0 $
2349 IDR
|
0.34% | 1.410 $ | 2.030 $ |
$32.087
211737,533
ALGO
|
0,18% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
49 |
![]() |
2.134.545.093 $
|
NEAR/IDR |
2 $
32825 IDR
|
0.29% | 3.099 $ | 879 $ |
$27.842
13147,718
NEAR
|
0,15% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
50 |
![]() |
114.225.767 $
|
SLP/IDR |
0 $
43 IDR
|
4.55% | 0 $ | 0 $ |
$27.200
9805091,721
SLP
|
0,15% |
Gần đây
Traded gần đây
|
Ticker chưa xác thực
# | Tiền ảo | Market Cap | Cặp | Giá | Spread | Độ sâu +2% | Độ sâu -2% | Khối lượng giao dịch trong 24 giờ | Khối lượng % | Cập nhật lần cuối | Điểm tin cậy |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
![]() |
41.211.557 $
|
TOKEN/IDR |
0 $
545 IDR
|
2.39% | 96 $ | 624 $ |
$113.674
3233035,318
TOKEN
|
0,62% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
2 | ? | MEME/IDR |
0 $
485 IDR
|
0.21% | 781 $ | 4.039 $ |
$72.984
2332549,846
MEME
|
0,40% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
3 | ? | MSHD/IDR |
0 $
69 IDR
|
4.17% | 0 $ | 0 $ |
$48.275
10844731,319
MSHD
|
0,26% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
4 |
![]() |
116.863.338 $
|
AUCTION/IDR |
17 $
256004 IDR
|
6.22% | 0 $ | 0 $ |
$35.716
2162,544
AUCTION
|
0,20% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
5 | ? | ARB/IDR |
1 $
17086 IDR
|
1.14% | 314 $ | 1.988 $ |
$23.146
20998,667
ARB
|
0,13% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
6 |
![]() |
39.426.646 $
|
LEVER/IDR |
0 $
21 IDR
|
4.55% | 0 $ | 0 $ |
$9.041
6673649,693
LEVER
|
0,05% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
7 |
![]() |
178.412.275 $
|
SNT/IDR |
0 $
682 IDR
|
2.35% | 20 $ | 156 $ |
$8.361
190029,736
SNT
|
0,05% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
8 |
![]() |
1.637.179.791 $
|
OP/IDR |
2 $
28350 IDR
|
3.19% | 49 $ | 723 $ |
$4.550
2487,907
OP
|
0,02% |
Gần đây
Traded khoảng 1 giờ trước
|
|
9 |
![]() |
204.080.757 $
|
TRB/IDR |
77 $
1200041 IDR
|
10.97% | 0 $ | 0 $ |
$4.092
52,866
TRB
|
0,02% |
Gần đây
Traded khoảng 1 giờ trước
|
|
10 | ? | IDX/IDR |
0 $
0,9939 IDR
|
0.9% | 5.012 $ | 2.881 $ |
$1.464
22834176,000
IDX
|
0,01% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
11 |
![]() |
36.802.209 $
|
BOND/IDR |
4 $
57000 IDR
|
3.39% | 8 $ | 37 $ |
$878
239,021
BOND
|
0,00% |
Gần đây
Traded khoảng 1 giờ trước
|
|
12 |
![]() |
126.444.965 $
|
STPT/IDR |
0 $
982 IDR
|
3.34% | 43 $ | 59 $ |
$647
10217,751
STPT
|
0,00% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
13 | ? | MRS/IDR |
1 $
17034 IDR
|
9.28% | 0 $ | 0 $ |
$636
579,545
MRS
|
0,00% |
Gần đây
Traded khoảng 6 giờ trước
|
||
14 | ? | IDX/USDT |
0 $
0,0000636 USDT
|
0.78% | 230 $ | 109 $ |
$573
9025796,148
IDX
|
0,00% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
15 |
![]() |
78.951.079 $
|
UNFI/IDR |
11 $
168197 IDR
|
8.81% | 0 $ | 0 $ |
$461
42,551
UNFI
|
0,00% |
Gần đây
Traded gần đây
|
Địa chỉ
Jl. Nakula No.88b, Legian, Kuta, Kabupaten Badung, Bali 80361, Indonesia
Phí
0 - 0.30%
Rút tiền
0-1%
Nạp tiền
Free
Ký gửi tiền pháp định
IDR
Phương thức thanh toán được chấp nhận
Bank Transfer
Ewallet
Mobile Banking,
Internet banking
Giao dịch đòn bẩy
Không
Trang web
https://indodax.comEmail
support@indodax.comNăm thành lập
2014Sàn giao dịch có phí
Có
Mã quốc gia thành lập
IndonesiaSố lần xem trang hàng tháng gần đây
986.052,0Xếp hạng Alexa
#20382Dữ liệu cộng đồng
Người theo dõi trên Twitter: 166816Giá trị nguồn dự trữ của sàn giao dịch
Tổng dự trữ được theo dõi:
Phân tích tổng dự trữ và phân tích tài sản token theo chuỗi
Phân tích chi tiết về giá trị nguồn dự trữ (theo chuỗi & danh sách token) và các Biểu đồ hiện không khả dụng.
Indodax published a list of addresses that they control which holds custody of funds on behalf of their customers.
View more here.
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm
- Chỉ những tài sản khả dụng/xác định mới được hiển thị và không có dữ liệu nào về các số liệu quan trọng khác như:
- Tổng số tiền nạp của người dùng so với Tài sản khả dụng
- Bất kỳ khoản nợ chưa trả nào khác có thể có
- Những dữ liệu này cũng do bên thứ ba cung cấp nên có thể không hoàn toàn chính xác. Chúng tôi đang dựa vào các sàn giao dịch để giúp minh bạch về các tài sản/khoản nợ mà họ nắm giữ.
- Một bức tranh toàn cảnh có thể cần được kiểm tra của bên thứ 3 độc lập, điều này có thể cần nhiều thời gian hơn. Chúng tôi muốn nhắc mọi người hãy thận trọng và giữ an toàn!
Nếu bạn có bất kỳ thông tin về nguồn dự trữ của sàn giao dịch nào hữu ích cho những người khác, vui lòng chia sẻ với chúng tôi tại đây.
Phân bổ khối lượng giao dịch trên sàn giao dịch (24h)
Exchange Trade Volume
(24h)
Exchange Normalized Trade Volume
(24h)
Trust Score của Indodax
8
Tính thanh khoản | Quy mô | An ninh mạng | Độ bao phủ API | Đội ngũ | Sự cố | PoR | Tổng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
3.5 | 1.0 | 1.0 | 0.0 | 0.5 | 1.0 | 1.0 | 8/10 |
Tính thanh khoản | 3.5 |
---|---|
Quy mô | 1.0 |
An ninh mạng | 1.0 |
Độ bao phủ API | 0.0 |
Đội ngũ | 0.5 |
Sự cố | 1.0 |
PoR | 1.0 |
Tổng | 8/10 |
* Đây là một biểu mẫu dạng bảng để phân tích Trust Score. Để biết thêm chi tiết, hãy đọc phương pháp tính toán đầy đủ của chúng tôi.
Tính thanh khoản
Khối lượng giao dịch báo cáo | |
---|---|
Khối lượng giao dịch chuẩn hóa | |
Tỷ lệ khối lượng báo cáo-chuẩn hóa | 1.0 |
Mức chênh lệch giá mua-giá bán | 3.736% |
Tổng Trust Score của cặp giao dịch |
|
Quy mô
Bách phân vị khối lượng chuẩn hóa | 84th |
---|---|
Bách phân vị sổ lệnh kết hợp | 80th |
An ninh mạng
Cập nhật lần cuối: 2022-04-05
Dữ liệu được cung cấp bởi cer.live
Dữ liệu được cung cấp bởi cer.live
Kiểm thử thâm nhập | |
Chứng minh tài chính | |
Săn lỗi nhận thưởng |
Độ bao phủ API
Hạng: C
Dữ liệu ticker | Dữ liệu giao dịch lịch sử | Dữ liệu sổ lệnh | Giao dịch qua API | Candlestick | Websocket | Tài liệu công khai | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Availability | [source] |
Hạng | C |
Dữ liệu ticker | |
Dữ liệu giao dịch lịch sử | |
Dữ liệu sổ lệnh | |
Trading Via Api | |
Dữ liệu OHLC | |
Websocket | |
Tài liệu công khai |
Cập nhật lần cuối: 2019-08-23
Đội ngũ
Nhóm công khai | |
---|---|
Trang hồ sơ nhóm | [nguồn] |
Sự cố công khai
Trust Score của Indodax
Trust Score của Indodax
8
Tính thanh khoản | Quy mô | An ninh mạng | Độ bao phủ API | Đội ngũ | Sự cố | PoR | Tổng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
3.5 | 1.0 | 1.0 | 0.0 | 0.5 | 1.0 | 1.0 | 8/10 |
Tính thanh khoản | 3.5 |
---|---|
Quy mô | 1.0 |
An ninh mạng | 1.0 |
Độ bao phủ API | 0.0 |
Đội ngũ | 0.5 |
Sự cố | 1.0 |
PoR | 1.0 |
Tổng | 8/10 |
* Đây là một biểu mẫu dạng bảng để phân tích Trust Score. Để biết thêm chi tiết, hãy đọc phương pháp tính toán đầy đủ của chúng tôi.