Sàn giao dịch tập trung
Kraken
Bắt đầu giao dịch
Thông báo về tiếp thị liên kết
BTC12.396,8769
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
28.2%
BTC4.700,2061
Hợp đồng mở trong 24h
214
Ghép đôi
Thị trường Perpetuals
Biểu tượng | Giá | 24g | Giá chỉ số | Cơ sở | Mức chênh lệch | Tỷ lệ vốn | Hợp đồng mở | Khối lượng giao dịch trong 24 giờ | Cập nhật lần cuối |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
PF_XBTUSD
|
$62.886,00 | 0.9% | 62867,55 USD | -0,029% | 0.01% |
66,226%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$138.911.898 | $583.978.110 |
Gần đây
|
PF_ETHUSD
|
$3.139,80 | 0.8% | 3140,34 USD | +0,017% | 0.01% |
2,631%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$59.931.184 | $73.708.016 |
Gần đây
|
PI_XBTUSD
|
$62.863,50 | 1.0% | 62853,3 USD | -0,016% | 0.04% |
0,000%
Đoản vị trả cho trường vị
|
$20.593.015 | $4.387.999 |
Gần đây
|
PF_SOLUSD
|
$137,40 | 3.7% | 137,37 USD | -0,022% | 0.02% |
0,026%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$15.766.726 | $37.143.887 |
Gần đây
|
PI_ETHUSD
|
$3.140,20 | 0.7% | 3140,7 USD | +0,016% | 0.05% |
0,000%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$4.381.701 | $1.025.993 |
Gần đây
|
PF_XRPUSD
|
$0,51516000000000000000000000000000000000000000000000 | 1.1% | 0,52 USD | -0,006% | 0.04% |
0,000%
Đoản vị trả cho trường vị
|
$3.488.562 | $5.808.817 |
Gần đây
|
PF_DOGEUSD
|
$0,14550000000000000000000000000000000000000000000000 | 1.8% | 0,15 USD | -0,047% | 0.02% |
0,000%
Đoản vị trả cho trường vị
|
$2.615.821 | $4.424.786 |
Gần đây
|
PF_WIFUSD
|
$2,73 | 6.8% | 2,73 USD | -0,039% | 0.09% |
0,001%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$2.018.253 | $16.039.161 |
Gần đây
|
PF_AVAXUSD
|
$34,01 | 3.3% | 34,02 USD | +0,031% | 0.06% |
-0,015%
Đoản vị trả cho trường vị
|
$2.015.435 | $1.039.733 |
Gần đây
|
PF_BCHUSD
|
$473,93 | 1.6% | 473,87 USD | -0,012% | 0.07% |
-0,278%
Đoản vị trả cho trường vị
|
$1.264.905 | $831.097 |
Gần đây
|
PF_LINKUSD
|
$13,93 | 5.2% | 13,93 USD | +0,050% | 0.03% |
0,009%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$1.195.145 | $1.466.537 |
Gần đây
|
PF_BNBUSD
|
$586,20 | 2.1% | 586,63 USD | +0,073% | 0.07% |
-1,523%
Đoản vị trả cho trường vị
|
$1.174.469 | $1.097.553 |
Gần đây
|
PF_DOTUSD
|
$6,64 | 2.6% | 6,63 USD | -0,022% | 0.03% |
-0,001%
Đoản vị trả cho trường vị
|
$1.151.275 | $1.770.428 |
Gần đây
|
PF_PEPEUSD
|
$0.056939000000000000000000000000000066160177697271249 | 7.0% | 0,00000693 USD | -0,062% | 0.12% |
0,000%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$1.131.151 | $2.692.466 |
Gần đây
|
PF_FETUSD
|
$2,12 | 4.3% | 2,11 USD | -0,101% | 0.08% |
-0,001%
Đoản vị trả cho trường vị
|
$1.115.891 | $2.368.306 |
Gần đây
|
PF_LTCUSD
|
$84,61 | 2.6% | 84,66 USD | +0,056% | 0.02% |
0,054%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$1.092.284 | $3.166.409 |
Gần đây
|
PF_ADAUSD
|
$0,456360000000000000000000000000000000000000000000000 | 2.2% | 0,46 USD | +0,051% | 0.04% |
0,000%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$1.027.097 | $1.918.951 |
Gần đây
|
PF_MATICUSD
|
$0,69820000000000000000000000000000000000000000000000 | 1.1% | 0,7 USD | -0,019% | 0.03% |
-0,001%
Đoản vị trả cho trường vị
|
$1.003.811 | $2.172.533 |
Gần đây
|
PF_RNDRUSD
|
$7,89 | 4.0% | 7,9 USD | +0,039% | 0.12% |
-0,023%
Đoản vị trả cho trường vị
|
$970.003 | $979.136 |
Gần đây
|
PF_UNIUSD
|
$7,70 | 1.3% | 7,69 USD | -0,034% | 0.05% |
0,002%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$961.605 | $1.143.446 |
Gần đây
|
PF_FILUSD
|
$5,76 | 3.2% | 5,76 USD | -0,083% | 0.03% |
0,007%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$816.657 | $843.283 |
Gần đây
|
PF_WLDUSD
|
$4,76 | 1.4% | 4,75 USD | -0,135% | 0.09% |
0,007%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$815.405 | $2.130.192 |
Gần đây
|
PF_ARBUSD
|
$1,05 | 1.4% | 1,05 USD | -0,124% | 0.07% |
0,001%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$751.025 | $1.148.590 |
Gần đây
|
PF_ATOMUSD
|
$8,25 | 0.4% | 8,24 USD | -0,039% | 0.02% |
0,002%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$686.875 | $1.007.251 |
Gần đây
|
PI_XRPUSD
|
$0,51590000000000000000000000000000000000000000000000 | 0.9% | 0,52 USD | -0,140% | 0.08% |
-0,003%
Đoản vị trả cho trường vị
|
$581.202 | $698.837 |
Gần đây
|
PF_ICPUSD
|
$12,93 | 3.0% | 12,91 USD | -0,154% | 0.06% |
0,003%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$556.852 | $326.228 |
Gần đây
|
PF_PYTHUSD
|
$0,566730000000000000000000000000000000000000000000000 | 3.4% | 0,57 USD | -0,057% | 0.13% |
-0,002%
Đoản vị trả cho trường vị
|
$556.037 | $160.210 |
Gần đây
|
PF_SHIBUSD
|
$0,0000244480000000000000000000000000000000000000000000000 | 2.7% | 0,00002444 USD | -0,127% | 0.07% |
0,000%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$520.718 | $1.493.419 |
Gần đây
|
PF_INJUSD
|
$25,35 | 1.9% | 25,29 USD | -0,263% | 0.04% |
-0,020%
Đoản vị trả cho trường vị
|
$502.595 | $361.021 |
Gần đây
|
PF_FTMUSD
|
$0,69570000000000000000000000000000000000000000000000 | 4.9% | 0,7 USD | -0,084% | 0.02% |
-0,001%
Đoản vị trả cho trường vị
|
$463.122 | $1.811.472 |
Gần đây
|
PF_KASUSD
|
$0,1110000000000000000000000000000000000000000000000 | 6.7% | 0,11 USD | +0,126% | 0.13% |
0,000%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$428.606 | $157.752 |
Gần đây
|
PF_ORDIUSD
|
$42,14 | 1.4% | 42,06 USD | -0,197% | 0.17% |
0,023%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$422.417 | $270.711 |
Gần đây
|
PF_STRKUSD
|
$1,15 | 2.1% | 1,15 USD | +0,008% | 0.08% |
0,002%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$404.792 | $214.223 |
Gần đây
|
PF_NEARUSD
|
$7,03 | 1.5% | 7,04 USD | +0,016% | 0.07% |
0,007%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$380.904 | $1.861.651 |
Gần đây
|
PF_SUIUSD
|
$1,20 | 1.6% | 1,2 USD | +0,125% | 0.03% |
-0,002%
Đoản vị trả cho trường vị
|
$360.761 | $1.194.389 |
Gần đây
|
PF_STXUSD
|
$2,52 | 5.1% | 2,52 USD | -0,027% | 0.12% |
-0,007%
Đoản vị trả cho trường vị
|
$346.282 | $766.341 |
Gần đây
|
PF_JUPUSD
|
$0,98290000000000000000000000000000000000000000000000 | 2.8% | 0,98 USD | +0,186% | 0.1% |
-0,006%
Đoản vị trả cho trường vị
|
$319.149 | $414.896 |
Gần đây
|
PF_XMRUSD
|
$120,55 | 0.7% | 120,52 USD | -0,025% | 0.05% |
-0,092%
Đoản vị trả cho trường vị
|
$312.234 | $697.291 |
Gần đây
|
PF_RUNEUSD
|
$5,01 | 6.9% | 5,01 USD | -0,011% | 0.12% |
-0,006%
Đoản vị trả cho trường vị
|
$307.948 | $843.621 |
Gần đây
|
PF_ETCUSD
|
$26,78 | 2.0% | 26,75 USD | -0,117% | 0.1% |
-0,021%
Đoản vị trả cho trường vị
|
$296.411 | $391.452 |
Gần đây
|
PF_ALGOUSD
|
$0,196880000000000000000000000000000000000000000000000 | 0.5% | 0,2 USD | -0,162% | 0.16% |
0,000%
Đoản vị trả cho trường vị
|
$290.468 | $465.118 |
Gần đây
|
PF_TIAUSD
|
$10,08 | 3.9% | 10,07 USD | -0,131% | 0.06% |
0,005%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$288.814 | $367.625 |
Gần đây
|
PF_EOSUSD
|
$0,81040000000000000000000000000000000000000000000000 | 0.7% | 0,81 USD | -0,037% | 0.12% |
-0,002%
Đoản vị trả cho trường vị
|
$286.971 | $844.425 |
Gần đây
|
PF_APTUSD
|
$8,80 | 1.1% | 8,83 USD | +0,286% | 0.18% |
0,011%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$280.232 | $541.903 |
Gần đây
|
PF_CRVUSD
|
$0,4315000000000000000000000000000000000000000000000 | 1.4% | 0,43 USD | -0,269% | 0.09% |
0,000%
Đoản vị trả cho trường vị
|
$273.597 | $472.994 |
Gần đây
|
PF_LDOUSD
|
$1,95 | 1.4% | 1,95 USD | +0,108% | 0.15% |
0,001%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$271.372 | $172.498 |
Gần đây
|
PF_DYMUSD
|
$3,64 | 1.1% | 3,64 USD | -0,157% | 0.08% |
-0,002%
Đoản vị trả cho trường vị
|
$257.094 | $674.423 |
Gần đây
|
PF_OPUSD
|
$2,32 | 0.5% | 2,32 USD | -0,060% | 0.06% |
0,000%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$250.381 | $513.296 |
Gần đây
|
PF_BONKUSD
|
$0,000025330000000000000000000000000000000000000000000000 | 1.2% | 0,0000253 USD | -0,123% | 0.11% |
0,000%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$248.101 | $1.061.114 |
Gần đây
|
PF_DYDXUSD
|
$2,12 | 2.0% | 2,11 USD | -0,495% | 0.18% |
-0,002%
Đoản vị trả cho trường vị
|
$216.858 | $59.613,00 |
Gần đây
|
Thị trường Futures
Biểu tượng | Giá | 24g | Giá chỉ số | Cơ sở | Mức chênh lệch | Hết hạn trong | Hợp đồng mở | Khối lượng giao dịch trong 24 giờ | Cập nhật lần cuối |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FI_XBTUSD_240628
|
$63.699,00 | 1.4% | 62944,25 USD | -1,185% | 0.04% | 2 tháng | $5.085.877 | $296.639 |
Gần đây
|
FI_ETHUSD_240628
|
$3.216,70 | 1.5% | 3140,7 USD | -2,363% | 0.06% | 2 tháng | $4.734.246 | $349.178 |
Gần đây
|
FI_XBTUSD_240927
|
$65.145,00 | 3.0% | 62867,55 USD | -3,496% | 0.07% | 5 tháng | $2.397.892 | $73.470,00 |
Gần đây
|
FI_ETHUSD_240927
|
$3.258,20 | 0.1% | 3140,7 USD | -3,606% | 0.09% | 5 tháng | $1.143.241 | $6.709,00 |
Gần đây
|
FI_XRPUSD_240628
|
$0,52070000000000000000000000000000000000000000000000 | 3.8% | 0,52 USD | -1,037% | 0.08% | 2 tháng | $334.196 | $20.377,00 |
Gần đây
|
FI_LTCUSD_240628
|
$85,95 | 3.4% | 84,66 USD | -1,504% | 0.45% | 2 tháng | $159.350 | $22.835,00 |
Gần đây
|
FI_BCHUSD_240628
|
$471,90 | 2.5% | 473,87 USD | +0,418% | 0.46% | 2 tháng | $93.042,00 | $184.131 |
Gần đây
|
FF_SOLUSD_240628
|
$139,83 | 3.6% | 137,37 USD | -1,757% | 0.04% | 2 tháng | $3.094,20 | $80,00 |
Gần đây
|
FF_ETHUSD_240628
|
$3.163,20 | 1.3% | 3140,1 USD | -0,730% | 0.06% | 2 tháng | $1.159,47 | $6,00 |
Gần đây
|
FI_ETHUSD_240531
|
$3.129,60 | 0.0% | 3140,1 USD | +0,336% | 0.06% | khoảng 1 tháng | $431,00 | $431,00 |
Gần đây
|
FF_XBTUSD_240628
|
$64.026,00 | 0.8% | 62867,55 USD | -1,809% | 0.04% | 2 tháng | $129,24 | $9,00 |
Gần đây
|
FF_XBTUSD_240927
|
$65.547,00 | 0.9% | 62853,6 USD | -4,109% | 0.06% | 5 tháng | $61,99 | $3,00 |
Gần đây
|
FF_XBTUSD_240531
|
$64.400,00 | 0.0% | 62853,6 USD | -2,401% | 0.04% | khoảng 1 tháng | $1,07 | $0,00 |
Gần đây
|
FI_XRPUSD_240531
|
$0,5233000000000000000000000000000000000000000000000 | 1.2% | 0,52 USD | -1,561% | 0.06% | khoảng 1 tháng | $18.391,00 | $18.391,00 |
Gần đây
|
FI_XBTUSD_240531
|
$63.000,00 | 1.6% | 62838,96 USD | -0,256% | 1.12% | khoảng 1 tháng | $4.000,00 | $3.999,00 |
Gần đây
|
FF_ETHUSD_240531
|
$3.163,90 | 0.0% | 3148,82 USD | -0,477% | 0.05% | khoảng 1 tháng | $0,06100 | $0,00 |
Gần đây
|
Kraken (Futures) là gì?
Kraken (Futures) là một sàn giao dịch tiền mã hóa phái sinh được thành lập vào năm 2019. Hiện tại, sàn giao dịch cung cấp 214 cặp giao dịch. Khối lượng giao dịch Kraken (Futures) 24h được báo cáo ở mức 779.331.510 $, thay đổi -28.160069870842907% trong 24 giờ qua và hợp đồng mở 24h là 295.479.158 $, thay đổi -1.96% so với ngày trước đó. Hiện không có Dữ liệu về dự trữ của sàn giao dịch đối với Kraken (Futures). Cặp được giao dịch nhiều nhất là BTC/USD với khối lượng giao dịch trong 24h là 583.978.111 $.
Trang web
Địa chỉ
-
Năm thành lập
2019
Số lần xem trang hàng tháng gần đây
202.169,0
Xếp hạng Alexa
#4939
Mã quốc gia thành lập
United States
Dữ liệu cộng đồng
Người theo dõi trên Twitter: 1.528.069
Phí
Phí
Taker Fee 0.075%
Maker Fee -0.02%
Giao dịch đòn bẩy
Có
Sàn giao dịch có phí
Có
Khối lượng theo Cặp thị trường
Khối lượng giao dịch theo tiền ảo
Hợp đồng mở của sàn giao dịch
Khối lượng giao dịch trên sàn
CSV
Excel
Tính thanh khoản
Khối lượng giao dịch báo cáo
-
Khối lượng giao dịch chuẩn hóa
-
Tỷ lệ khối lượng báo cáo-chuẩn hóa
-
Mức chênh lệch giá mua-giá bán
0.143%
Tổng Trust Score của cặp giao dịch
Quy mô
Bách phân vị khối lượng chuẩn hóa
-
Bách phân vị sổ lệnh kết hợp
-