# | Tiền ảo | Market Cap | Cặp | Giá | Spread | Độ sâu +2% | Độ sâu -2% | Khối lượng giao dịch trong 24 giờ | Khối lượng % | Giao dịch lần cuối | Điểm tin cậy |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
![]() |
205.189.790.865 $
|
ETH/JPY |
1.713 $
231245 JPY
|
0.11% | 213.606 $ | 214.478 $ |
$749.190
437,460
ETH
|
43,31% | Gần đây | |
2 |
![]() |
444.694.175.021 $
|
BTC/JPY |
23.269 $
3141880 JPY
|
0.12% | 156.751 $ | 223.952 $ |
$490.198
21,067
BTC
|
28,34% | Gần đây | |
3 |
![]() |
0 $
|
XYM/JPY |
0 $
7,5 JPY
|
0.27% | 6.038 $ | 47.531 $ |
$229.925
4139468,500
XYM
|
13,29% | Gần đây | |
4 |
![]() |
454.412.121 $
|
XEM/JPY |
0 $
6,8063 JPY
|
0.31% | 25.370 $ | 34.484 $ |
$180.840
3587588,900
XEM
|
10,45% | Gần đây | |
5 |
![]() |
2.612.079.762 $
|
BCH/JPY |
136 $
18370 JPY
|
0.11% | 6.589 $ | 6.180 $ |
$22.798
167,575
BCH
|
1,32% | Gần đây | |
6 |
![]() |
0 $
|
CICC/JPY |
0 $
12,21 JPY
|
0.35% | 4.195 $ | 633 $ |
$20.814
230184,962
CICC
|
1,20% | Gần đây | |
7 |
![]() |
10.463.907 $
|
COT/JPY |
0 $
4,09 JPY
|
1.89% | 2.221 $ | 559 $ |
$18.657
615964,899
COT
|
1,08% | Gần đây | |
8 |
![]() |
0 $
|
MONA/JPY |
1 $
72,5 JPY
|
0.55% | 1.942 $ | 8.163 $ |
$11.902
22168,000
MONA
|
0,69% | Gần đây | |
9 |
![]() |
0 $
|
FSCC/JPY |
2 $
299,9999 JPY
|
1.0% | 2.306 $ | 22 $ |
$2.898
1304,562
FSCC
|
0,17% | Gần đây | |
10 |
![]() |
10.529.966 $
|
XCP/JPY |
4 $
533 JPY
|
0.36% | 97 $ | 58 $ |
$1.381
350,000
XCP
|
0,08% | Gần đây | |
11 |
![]() |
0 $
|
ZAIF/JPY |
0 $
0,1568 JPY
|
0.06% | 1.377 $ | 1.083 $ |
$877
755237,400
ZAIF
|
0,05% | Gần đây | |
12 |
![]() ![]() |
205.189.790.865 $
|
ETH/BTC |
1.707 $
0,0733 BTC
|
0.68% | 622 $ | 85 $ |
$152
0,089
ETH
|
0,01% | Gần đây | |
13 |
![]() ![]() |
10.463.907 $
|
COT/BTC |
0 $
0,00000126 BTC
|
23.74% | 0 $ | 0 $ |
$121
4043,000
COT
|
0,01% | **7 giờ trước Updated 5 giờ trước | |
14 |
![]() ![]() |
2.612.079.762 $
|
BCH/BTC |
133 $
0,0057 BTC
|
11.11% | 0 $ | 0 $ |
$97
0,733
BCH
|
0,01% | **6 giờ trước Updated gần đây | - |
15 |
![]() ![]() |
0 $
|
XYM/BTC |
0 $
0,00000235 BTC
|
8.91% | 0 $ | 0 $ |
$96
1715,000
XYM
|
0,01% | **7 giờ trước Updated 4 giờ trước | |
16 |
![]() ![]() |
0 $
|
MONA/BTC |
1 $
0,0000249 BTC
|
17.23% | 0 $ | 0 $ |
$28
50,000
MONA
|
- | **7 ngày trước Updated 6 ngày trước | |
17 |
![]() ![]() |
0 $
|
CICC/BTC |
0 $
0,00000327 BTC
|
33.74% | 0 $ | 0 $ |
$15
209,000
CICC
|
- | **5 ngày trước Updated 4 ngày trước | |
18 |
![]() ![]() |
454.412.121 $
|
XEM/BTC |
0 $
0,00000223 BTC
|
6.99% | 0 $ | 0 $ |
$7
139,000
XEM
|
- | **2 ngày trước Updated 1 ngày trước | |
19 |
![]() ![]() |
0 $
|
ZAIF/BTC |
0 $
0,00000005 BTC
|
33.33% | 0 $ | 0 $ |
$2
1755,000
ZAIF
|
- | **3 ngày trước Updated 3 ngày trước |
# | Tiền ảo | Market Cap | Cặp | Giá | Spread | Độ sâu +2% | Độ sâu -2% | Khối lượng giao dịch trong 24 giờ | Khối lượng % | Giao dịch lần cuối | Điểm tin cậy |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ? | DOT/JPY |
9 $
1216,98 JPY
|
0.48% | 708 $ | 15.423 $ |
$35.788
3970,800
DOT
|
2,07% | Gần đây | ||
2 | ? | NCXC/JPY |
1 $
70 JPY
|
0.71% | 278 $ | 76 $ |
$1.415
2730,722
NCXC
|
0,08% | Gần đây | ||
3 | ? | ERC20.CMS/JPY |
0 $
5,54 JPY
|
7.4% | 0 $ | 0 $ |
$1.182
28822,671
ERC20
|
0,07% | Gần đây | ||
4 | ? | MOSAIC.CMS... |
0 $
5,52 JPY
|
2.72% | 22 $ | 236 $ |
$681
16676,981
MOSAI
|
0,04% | Gần đây | ||
5 | ? | DOT/BTC |
9 $
0,000384 BTC
|
7.74% | 0 $ | 0 $ |
$57
6,400
DOT
|
0,00% | **4 giờ trước Updated gần đây | ||
6 | ? | ERC20.CMS/BTC |
0 $
0,00000111 BTC
|
49.55% | 0 $ | 0 $ |
$125
4896,000
ERC20
|
- | **5 ngày trước Updated 4 ngày trước | ||
7 | ? | MOSAIC.CMS... |
0 $
0,00000179 BTC
|
39.27% | 0 $ | 0 $ |
$3
90,000
MOSAI
|
- | **6 ngày trước Updated 5 ngày trước |
Zaif là một sàn giao dịch tiền mã hóa tập trung nằm tại Japan. Có 11 đồng tiền ảo và 26 cặp giao dịch trên sàn giao dịch. Khối lượng của Zaif trong 24 giờ qua được báo cáo ở mức 74 ₿. Cặp giao dịch sôi động nhất trên sàn giao dịch Zaif là ETH/JPY. Zaif được thành lập năm 2015. Có thể tìm thấy thêm thông tin về sàn giao dịch Zaif tại https://zaif.jp/.
Tính thanh khoản | Quy mô | An ninh mạng | Độ bao phủ API | Đội ngũ | Sự cố | Tổng |
---|---|---|---|---|---|---|
4.0 | 0.0 | 0.0 | 1.0 | 1.0 | 1.0 | 7/10 |
Tính thanh khoản | 4.0 |
---|---|
Quy mô | 0.0 |
An ninh mạng | 0.0 |
Độ bao phủ API | 1.0 |
Đội ngũ | 1.0 |
Sự cố | 1.0 |
Estimated Reserves | - |
Tổng | 7/10 |
Khối lượng giao dịch báo cáo | |
---|---|
Khối lượng giao dịch chuẩn hóa | |
Tỷ lệ khối lượng báo cáo-chuẩn hóa | 1.0 |
Mức chênh lệch giá mua-giá bán | 1.069% |
Tổng Trust Score của cặp giao dịch |
|
Bách phân vị khối lượng chuẩn hóa | 58th |
---|---|
Bách phân vị sổ lệnh kết hợp | 55th |
Kiểm thử thâm nhập | |
Chứng minh tài chính | |
Săn lỗi nhận thưởng |
Dữ liệu ticker | Dữ liệu giao dịch lịch sử | Dữ liệu sổ lệnh | Giao dịch qua API | Candlestick | Websocket | Tài liệu công khai | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Availability | [source] |
Hạng | A |
Dữ liệu ticker | |
Dữ liệu giao dịch lịch sử | |
Dữ liệu sổ lệnh | |
Trading Via Api | |
Dữ liệu OHLC | |
Websocket | |
Tài liệu công khai |
Nhóm công khai | |
---|---|
Trang hồ sơ nhóm | [nguồn] |
License & Authorization | Sanctions | Senior Public Figure | Jurisdiction Risks | KYC Procedures | Negative News | AML | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Risk | Thấp | Trung bình | Thấp | Thấp | Thấp | Trung bình | Trung bình |
License & Authorization | Thấp |
---|---|
Sanctions | Trung bình |
Senior Public Figure | Thấp |
Jurisdiction Risks | Thấp |
KYC Procedures | Thấp |
Negative News | Trung bình |
AML | Trung bình |