Tiền ảo: 14.091
Sàn giao dịch: 1.077
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,434T $ 2.0%
Lưu lượng 24 giờ: 75,485B $
Gas: 5 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
ZERO logo

0.exchange
ZERO / DKK

#4151
kr.0,0006917
1.7%
0.081588 BTC 2.6%
0.073287 ETH 2.7%
$0,00009706 Phạm vi trong 24g $0,00009963

Chuyển đổi 0.exchange sang Danish Krone (ZERO sang DKK)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 0.exchange (ZERO) sang DKK là kr.0,0006917.
ZERO
DKK

1 ZERO = kr.0,0006917

Cách mua ZERO bằng DKK

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch ZERO

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng DKK

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua ZERO!

Biểu đồ ZERO sang DKK

0.exchange (ZERO) hôm nay có giá trị là kr.0,0006917, đó là một 0.3% tăng từ một giờ trước và 1.7% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của ZERO ngày hôm nay là 0.5% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng 0.exchange được giao dịch là kr.1.025,69.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.3% 1.4% 0.8% 6.0% 7.3% 91.3%
Số liệu thống kê về 0.exchange
Giá trị vốn hóa thị trường
kr.259.397
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.66
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
0.28
Định giá pha loãng hoàn toàn
kr.390.203
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
0.43
Khối lượng giao dịch 24 giờ
kr.1.025,69
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
375.000.000
Tổng cung
564.100.000
Tổng lượng cung tối đa
950.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 0.exchangecó trị giá là bao nhiêu DKK?

Hiện tại, giá của 1 0.exchange (ZERO) tính bằng Danish Krone (DKK) là khoảng kr.0,0006917.

kr.1 tôi có thể mua được bao nhiêu ZERO?

Hôm nay, kr.1 bạn có thể mua được khoảng 1445.66 ZERO.

Tôi có thể chuyển đổi giá của ZERO sang DKK bằng cách nào?

Tính giá của ZERO bằng DKK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ZERO sang DKK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ZERO bằng DKK, bạn có thể tham khảo biểu đồ ZERO so với DKK.

Trước đây giá cao nhất của ZERO/DKK là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 ZERO tính bằng DKK là kr.2,66, được ghi nhận vào ngày Thg 3 18, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ZERO/DKK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của 0.exchange tính bằng DKK?

Trong tháng qua, giá của 0.exchange (ZERO) đã tăng giảm lên -6,60 % so với Danish Krone (DKK). Trên thực tế, 0.exchange có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -14,00 %.

Lịch sử giá 7 ngày của 0.exchange (ZERO) so với DKK

0.exchange (ZERO) hiện được định giá ở mức kr.0,0006917 và đã trải qua rất ít biến động giá trong 7 ngày qua. Trong tuần, tỷ giá hối đoái hàng ngày cao nhất của ZERO là 0,00069173 kr. vào ngày Thứ tư, và mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ là 0,00001170 kr. (1.7%) vào ngày Thứ tư.
Ngày Ngày trong tuần 1 ZERO sang DKK Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 08, 2024 Thứ tư 0,00069173 kr. 0,00001170 kr. 1.7%
Tháng năm 07, 2024 Thứ ba N/A N/A 0.0%
Tháng năm 06, 2024 Thứ hai N/A N/A 0.0%
Tháng năm 05, 2024 Chủ nhật N/A N/A 0.0%
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy N/A N/A 0.0%
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu N/A N/A 0.0%
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm N/A N/A 0.0%

ZERO / DKK Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ 0.exchange (ZERO) sang DKK là kr.0,0006917 cho mỗi 1 ZERO. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ZERO lấy 0,00345863 kr. hoặc 50,00 kr. lấy 72283 ZERO, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ZERO phổ biến trong các mức giá DKK tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi 0.exchange (ZERO) sang DKK

ZERO DKK
0.01 ZERO 0.00000692 DKK
0.1 ZERO 0.00006917 DKK
1 ZERO 0.00069173 DKK
2 ZERO 0.00138345 DKK
5 ZERO 0.00345863 DKK
10 ZERO 0.00691727 DKK
20 ZERO 0.01383453 DKK
50 ZERO 0.03458633 DKK
100 ZERO 0.069173 DKK
1000 ZERO 0.691727 DKK

Chuyển đổi Danish Krone (DKK) sang ZERO

DKK ZERO
0.01 DKK 14.46 ZERO
0.1 DKK 144.57 ZERO
1 DKK 1445.66 ZERO
2 DKK 2891.32 ZERO
5 DKK 7228.29 ZERO
10 DKK 14456.58 ZERO
20 DKK 28913 ZERO
50 DKK 72283 ZERO
100 DKK 144566 ZERO
1000 DKK 1445658 ZERO

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng