Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
0.exchange
ZERO / ETH
#4183
ETH0.074182
0.1%
0.082221 BTC
0.2%
0.074182 ETH
0.1%
$0,0001534
Phạm vi trong 24g
$0,0001545
Chuyển đổi 0.exchange sang Ether (ZERO sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 0.exchange (ZERO) sang ETH là ETH0.074182.
ZERO
ETH
1 ZERO = ETH0.074182
Biểu đồ ZERO sang ETH
0.exchange (ZERO) hôm nay có giá trị là ETH0.074182, đó là một 0.2% tăng từ một giờ trước và 0.1% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của ZERO ngày hôm nay là 7.1% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng 0.exchange được giao dịch là ETH0,02744.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.3% | 0.4% | 4.4% | 1.1% | 49.6% | 86.4% |
Số liệu thống kê về 0.exchange
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH15,6822 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.66 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
0.43 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH23,5901 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
0.65 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH0,02744 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
375.000.000
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
564.100.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
950.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 0.exchangecó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 0.exchange (ZERO) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0.074182.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu ZERO?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 23912525 ZERO.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của ZERO sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của ZERO bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ZERO sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ZERO bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ ZERO so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của ZERO/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 ZERO tính bằng ETH là ETH0,0002386, được ghi nhận vào ngày Thg 3 18, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ZERO/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của 0.exchange tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của 0.exchange (ZERO) đã tăng tăng lên 24,20 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, 0.exchange có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 12,90 %.
Lịch sử giá 7 ngày của 0.exchange (ZERO) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của 0.exchange (ZERO) so với ETH giao động giữa mức cao 0,000000041819 ETH trên Chủ nhật và mức thấp 0,000000038860 ETH trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ZERO trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (5 ngày trước) ở 0,000000001253 ETH (3.2%).
So sánh giá hàng ngày của 0.exchange (ZERO) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của 0.exchange (ZERO) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ZERO sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 09, 2024 | Chủ nhật | 0,000000041819 ETH | -0,000000000034592 ETH | 0.1% |
Tháng sáu 08, 2024 | Thứ bảy | N/A | N/A | 0.0% |
Tháng sáu 07, 2024 | Thứ sáu | N/A | N/A | 0.0% |
Tháng sáu 06, 2024 | Thứ năm | N/A | N/A | 0.0% |
Tháng sáu 05, 2024 | Thứ tư | 0,000000040032 ETH | -0,000000000080622 ETH | 0.2% |
Tháng sáu 04, 2024 | Thứ ba | 0,000000040113 ETH | 0,000000001253 ETH | 3.2% |
Tháng sáu 03, 2024 | Thứ hai | 0,000000038860 ETH | -0,000000000179158 ETH | 0.5% |
ZERO / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ 0.exchange (ZERO) sang ETH là ETH0.074182 cho mỗi 1 ZERO. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ZERO lấy 0,000000209095 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 1195626258 ZERO, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ZERO phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi 0.exchange (ZERO) sang ETH
ZERO | ETH |
---|---|
0.01 ZERO | 0.000000000418191 ETH |
0.1 ZERO | 0.000000004182 ETH |
1 ZERO | 0.000000041819 ETH |
2 ZERO | 0.000000083638 ETH |
5 ZERO | 0.000000209095 ETH |
10 ZERO | 0.000000418191 ETH |
20 ZERO | 0.000000836382 ETH |
50 ZERO | 0.00000209 ETH |
100 ZERO | 0.00000418 ETH |
1000 ZERO | 0.00004182 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang ZERO
ETH | ZERO |
---|---|
0.01 ETH | 239125 ZERO |
0.1 ETH | 2391253 ZERO |
1 ETH | 23912525 ZERO |
2 ETH | 47825050 ZERO |
5 ETH | 119562626 ZERO |
10 ETH | 239125252 ZERO |
20 ETH | 478250503 ZERO |
50 ETH | 1195626258 ZERO |
100 ETH | 2391252516 ZERO |
1000 ETH | 23912525162 ZERO |