Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
MUMU THE BULL
MUMU / ETH
#961
ETH0.083696
8.2%
0.091814 BTC
7.6%
$0,00001146
Phạm vi trong 24g
$0,00001323
Chuyển đổi MUMU THE BULL sang Ether (MUMU sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 MUMU THE BULL (MUMU) sang ETH là ETH0.083696.
MUMU
ETH
1 MUMU = ETH0.083696
Biểu đồ MUMU sang ETH
MUMU THE BULL (MUMU) hôm nay có giá trị là ETH0.083696, đó là một 0.6% giảm từ một giờ trước và 8.2% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của MUMU ngày hôm nay là 23.9% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng MUMU THE BULL được giao dịch là ETH481,9337.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 6.2% | 24.9% | 17.8% | 3.6% | - |
Số liệu thống kê về MUMU THE BULL
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH8.586,2352 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH8.586,2352 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH481,9337 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
2.329.922.781.255 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
2.329.922.781.255 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
2.329.948.339.577 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 MUMU THE BULLcó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 MUMU THE BULL (MUMU) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0.083696.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu MUMU?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 270547115 MUMU.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của MUMU sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của MUMU bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi MUMU sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của MUMU bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ MUMU so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của MUMU/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 MUMU tính bằng ETH là ETH0.089555, được ghi nhận vào ngày Thg 3 17, 2024 (khoảng 2 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 MUMU/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của MUMU THE BULL tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của MUMU THE BULL (MUMU) đã tăng tăng lên 9,30 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, MUMU THE BULL có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,30 %.
Lịch sử giá 7 ngày của MUMU THE BULL (MUMU) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của MUMU THE BULL (MUMU) so với ETH giao động giữa mức cao 0,000000004995 ETH trên Thứ ba và mức thấp 0,000000003696 ETH trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của MUMU trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (1 ngày trước) ở -0,000000000485627 ETH (10.7%).
So sánh giá hàng ngày của MUMU THE BULL (MUMU) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của MUMU THE BULL (MUMU) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 MUMU sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,000000003696 ETH | -0,000000000328657 ETH | 8.2% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,000000004072 ETH | -0,000000000485627 ETH | 10.7% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,000000004558 ETH | 0,000000000038181 ETH | 0.8% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,000000004520 ETH | -0,000000000229285 ETH | 4.8% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,000000004749 ETH | 0,000000000215128 ETH | 4.7% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,000000004534 ETH | -0,000000000461759 ETH | 9.2% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,000000004995 ETH | -0,000000000254788 ETH | 4.9% |
MUMU / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ MUMU THE BULL (MUMU) sang ETH là ETH0.083696 cho mỗi 1 MUMU. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 MUMU lấy 0,000000018481 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 13527355739 MUMU, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch MUMU phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi MUMU THE BULL (MUMU) sang ETH
MUMU | ETH |
---|---|
0.01 MUMU | 0.000000000036962 ETH |
0.1 MUMU | 0.000000000369621 ETH |
1 MUMU | 0.000000003696 ETH |
2 MUMU | 0.000000007392 ETH |
5 MUMU | 0.000000018481 ETH |
10 MUMU | 0.000000036962 ETH |
20 MUMU | 0.000000073924 ETH |
50 MUMU | 0.000000184811 ETH |
100 MUMU | 0.000000369621 ETH |
1000 MUMU | 0.00000370 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang MUMU
ETH | MUMU |
---|---|
0.01 ETH | 2705471 MUMU |
0.1 ETH | 27054711 MUMU |
1 ETH | 270547115 MUMU |
2 ETH | 541094230 MUMU |
5 ETH | 1352735574 MUMU |
10 ETH | 2705471148 MUMU |
20 ETH | 5410942296 MUMU |
50 ETH | 13527355739 MUMU |
100 ETH | 27054711478 MUMU |
1000 ETH | 270547114785 MUMU |