Tiền ảo: 14.054
Sàn giao dịch: 1.073
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,501T $ 1.8%
Lưu lượng 24 giờ: 56,194B $
Gas: 5 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
MUMU logo

MUMU THE BULL
MUMU / ETH

#961
ETH0.083696
8.2%
0.091814 BTC 7.6%
$0,00001146 Phạm vi trong 24g $0,00001323

Chuyển đổi MUMU THE BULL sang Ether (MUMU sang ETH)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 MUMU THE BULL (MUMU) sang ETH là ETH0.083696.
MUMU
ETH

1 MUMU = ETH0.083696

Biểu đồ MUMU sang ETH

MUMU THE BULL (MUMU) hôm nay có giá trị là ETH0.083696, đó là một 0.6% giảm từ một giờ trước và 8.2% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của MUMU ngày hôm nay là 23.9% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng MUMU THE BULL được giao dịch là ETH481,9337.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.0% 6.2% 24.9% 17.8% 3.6% -
Số liệu thống kê về MUMU THE BULL
Giá trị vốn hóa thị trường
ETH8.586,2352
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
ETH8.586,2352
Khối lượng giao dịch 24 giờ
ETH481,9337
Cung lưu thông
2.329.922.781.255
Tổng cung
2.329.922.781.255
Tổng lượng cung tối đa
2.329.948.339.577

Câu hỏi thường gặp

1 MUMU THE BULLcó trị giá là bao nhiêu ETH?

Hiện tại, giá của 1 MUMU THE BULL (MUMU) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0.083696.

ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu MUMU?

Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 270547115 MUMU.

Tôi có thể chuyển đổi giá của MUMU sang ETH bằng cách nào?

Tính giá của MUMU bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi MUMU sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của MUMU bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ MUMU so với ETH.

Trước đây giá cao nhất của MUMU/ETH là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 MUMU tính bằng ETH là ETH0.089555, được ghi nhận vào ngày Thg 3 17, 2024 (khoảng 2 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 MUMU/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của MUMU THE BULL tính bằng ETH?

Trong tháng qua, giá của MUMU THE BULL (MUMU) đã tăng tăng lên 9,30 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, MUMU THE BULL có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,30 %.

Lịch sử giá 7 ngày của MUMU THE BULL (MUMU) so với ETH

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của MUMU THE BULL (MUMU) so với ETH giao động giữa mức cao 0,000000004995 ETH trên Thứ ba và mức thấp 0,000000003696 ETH trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của MUMU trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (1 ngày trước) ở -0,000000000485627 ETH (10.7%).

So sánh giá hàng ngày của MUMU THE BULL (MUMU) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 MUMU sang ETH Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 06, 2024 Thứ hai 0,000000003696 ETH -0,000000000328657 ETH 8.2%
Tháng năm 05, 2024 Chủ nhật 0,000000004072 ETH -0,000000000485627 ETH 10.7%
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 0,000000004558 ETH 0,000000000038181 ETH 0.8%
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 0,000000004520 ETH -0,000000000229285 ETH 4.8%
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 0,000000004749 ETH 0,000000000215128 ETH 4.7%
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 0,000000004534 ETH -0,000000000461759 ETH 9.2%
Tháng tư 30, 2024 Thứ ba 0,000000004995 ETH -0,000000000254788 ETH 4.9%

MUMU / ETH Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ MUMU THE BULL (MUMU) sang ETH là ETH0.083696 cho mỗi 1 MUMU. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 MUMU lấy 0,000000018481 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 13527355739 MUMU, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch MUMU phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi MUMU THE BULL (MUMU) sang ETH

MUMU ETH
0.01 MUMU 0.000000000036962 ETH
0.1 MUMU 0.000000000369621 ETH
1 MUMU 0.000000003696 ETH
2 MUMU 0.000000007392 ETH
5 MUMU 0.000000018481 ETH
10 MUMU 0.000000036962 ETH
20 MUMU 0.000000073924 ETH
50 MUMU 0.000000184811 ETH
100 MUMU 0.000000369621 ETH
1000 MUMU 0.00000370 ETH

Chuyển đổi Ether (ETH) sang MUMU

ETH MUMU
0.01 ETH 2705471 MUMU
0.1 ETH 27054711 MUMU
1 ETH 270547115 MUMU
2 ETH 541094230 MUMU
5 ETH 1352735574 MUMU
10 ETH 2705471148 MUMU
20 ETH 5410942296 MUMU
50 ETH 13527355739 MUMU
100 ETH 27054711478 MUMU
1000 ETH 270547114785 MUMU

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng