Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
GALA
GALA / ETH
#67
ETH0,00001460
1.6%
0.067175 BTC
0.4%
0,00001460 ETH
1.6%
$0,04212
Phạm vi trong 24g
$0,04581
Chuyển đổi GALA sang Ether (GALA sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 GALA (GALA) sang ETH là ETH0,00001460.
GALA
ETH
1 GALA = ETH0,00001460
Biểu đồ GALA sang ETH
GALA (GALA) hôm nay có giá trị là ETH0,00001460, đó là một 0.2% tăng từ một giờ trước và 1.6% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của GALA ngày hôm nay là 0.7% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng GALA được giao dịch là ETH35.191,5206.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 5.8% | 0.4% | 0.5% | 20.5% | 23.3% |
Số liệu thống kê về GALA
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH512.865,7003 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH512.865,6982 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH35.191,5206 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
35.112.151.782
https://creators.gala.com/metadata/api/v1/tokens/gala/circulating-supply
Nguồn cung lưu thông ước tính
35.112.151.782
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
35.112.151.643 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
50.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 GALAcó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 GALA (GALA) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0,00001460.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu GALA?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 68495 GALA.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của GALA sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của GALA bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi GALA sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của GALA bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ GALA so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của GALA/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 GALA tính bằng ETH là ETH0,0001921, được ghi nhận vào ngày Thg 11 26, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 GALA/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của GALA tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của GALA (GALA) đã tăng giảm lên -14,50 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, GALA có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,50 %.
Lịch sử giá 7 ngày của GALA (GALA) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của GALA (GALA) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00001460 ETH trên Thứ bảy và mức thấp 0,00001365 ETH trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của GALA trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (6 ngày trước) ở -0,000000702651 ETH (4.8%).
So sánh giá hàng ngày của GALA (GALA) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của GALA (GALA) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 GALA sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,00001460 ETH | 0,000000231277 ETH | 1.6% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,00001438 ETH | 0,000000211909 ETH | 1.5% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,00001417 ETH | 0,000000517093 ETH | 3.8% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,00001365 ETH | -0,000000374467 ETH | 2.7% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,00001403 ETH | 0,000000047948 ETH | 0.3% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,00001398 ETH | -0,000000015435 ETH | 0.1% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,00001400 ETH | -0,000000702651 ETH | 4.8% |
GALA / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ GALA (GALA) sang ETH là ETH0,00001460 cho mỗi 1 GALA. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 GALA lấy 0,00007300 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 3424769 GALA, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch GALA phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi GALA (GALA) sang ETH
GALA | ETH |
---|---|
0.01 GALA | 0.000000145995 ETH |
0.1 GALA | 0.00000146 ETH |
1 GALA | 0.00001460 ETH |
2 GALA | 0.00002920 ETH |
5 GALA | 0.00007300 ETH |
10 GALA | 0.00014600 ETH |
20 GALA | 0.00029199 ETH |
50 GALA | 0.00072998 ETH |
100 GALA | 0.00145995 ETH |
1000 GALA | 0.01459953 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang GALA
ETH | GALA |
---|---|
0.01 ETH | 684.954 GALA |
0.1 ETH | 6850 GALA |
1 ETH | 68495 GALA |
2 ETH | 136991 GALA |
5 ETH | 342477 GALA |
10 ETH | 684954 GALA |
20 ETH | 1369907 GALA |
50 ETH | 3424769 GALA |
100 ETH | 6849537 GALA |
1000 ETH | 68495370 GALA |