Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Zus
ZCN / NOK
#1809
kr1,06
1.3%
0.051497 BTC
1.4%
0,00002781 ETH
0.5%
$0,09750
Phạm vi trong 24g
$0,1087
Chuyển đổi Zus sang Norwegian Krone (ZCN sang NOK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Zus (ZCN) sang NOK là kr1,06.
ZCN
NOK
1 ZCN = kr1,06
Cách mua ZCN bằng NOK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch ZCN
-
Bạn có thể mua và bán Zus (ZCN) trên 20 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Zus sôi động nhất là sàn Gate.io.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua ZCN bằng NOK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng NOK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua ZCN.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp NOK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua ZCN bằng NOK!
-
Chọn Zus (ZCN) và nhập số tiền bằng NOK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được ZCN, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ ZCN sang NOK
Zus (ZCN) hôm nay có giá trị là kr1,06, đó là một 0.3% tăng từ một giờ trước và 1.3% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của ZCN ngày hôm nay là 4.7% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Zus được giao dịch là kr239.071.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.3% | 1.3% | 5.0% | 9.2% | 6.9% | 14.8% |
Số liệu thống kê về Zus
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr51.235.373 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.12 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr423.424.240 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr239.071 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
48.400.982
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
400.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Zuscó trị giá là bao nhiêu NOK?
- Hiện tại, giá của 1 Zus (ZCN) tính bằng Norwegian Krone (NOK) là khoảng kr1,06.
-
kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu ZCN?
- Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 0.945057 ZCN.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của ZCN sang NOK bằng cách nào?
- Tính giá của ZCN bằng NOK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ZCN sang NOK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ZCN bằng NOK, bạn có thể tham khảo biểu đồ ZCN so với NOK.
-
Trước đây giá cao nhất của ZCN/NOK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 ZCN tính bằng NOK là kr44,09, được ghi nhận vào ngày Thg 11 10, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ZCN/NOK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Zus tính bằng NOK?
- Trong tháng qua, giá của Zus (ZCN) đã tăng giảm lên -7,20 % so với Norwegian Krone (NOK). Trên thực tế, Zus có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 0,00 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Zus (ZCN) so với NOK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Zus (ZCN) so với NOK giao động giữa mức cao 1,088 kr trên Thứ hai và mức thấp 0,938570 kr trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ZCN trong NOK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (1 ngày trước) ở 0,112494 kr (12.0%).
So sánh giá hàng ngày của Zus (ZCN) trong NOK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Zus (ZCN) trong NOK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ZCN sang NOK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 16, 2024 | Chủ nhật | 1,058 kr | 0,01342796 kr | 1.3% |
Tháng sáu 15, 2024 | Thứ bảy | 1,051 kr | 0,112494 kr | 12.0% |
Tháng sáu 14, 2024 | Thứ sáu | 0,938570 kr | -0,03269626 kr | 3.4% |
Tháng sáu 13, 2024 | Thứ năm | 0,971267 kr | -0,01734416 kr | 1.8% |
Tháng sáu 12, 2024 | Thứ tư | 0,988611 kr | -0,071999 kr | 6.8% |
Tháng sáu 11, 2024 | Thứ ba | 1,061 kr | -0,02709759 kr | 2.5% |
Tháng sáu 10, 2024 | Thứ hai | 1,088 kr | 0,065993 kr | 6.5% |
ZCN / NOK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Zus (ZCN) sang NOK là kr1,06 cho mỗi 1 ZCN. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ZCN lấy 5,29 kr hoặc 50,00 kr lấy 47.25 ZCN, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ZCN phổ biến trong các mức giá NOK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Zus (ZCN) sang NOK
ZCN | NOK |
---|---|
0.01 ZCN | 0.01058137 NOK |
0.1 ZCN | 0.105814 NOK |
1 ZCN | 1.058 NOK |
2 ZCN | 2.12 NOK |
5 ZCN | 5.29 NOK |
10 ZCN | 10.58 NOK |
20 ZCN | 21.16 NOK |
50 ZCN | 52.91 NOK |
100 ZCN | 105.81 NOK |
1000 ZCN | 1058.14 NOK |
Chuyển đổi Norwegian Krone (NOK) sang ZCN
NOK | ZCN |
---|---|
0.01 NOK | 0.00945057 ZCN |
0.1 NOK | 0.094506 ZCN |
1 NOK | 0.945057 ZCN |
2 NOK | 1.89 ZCN |
5 NOK | 4.73 ZCN |
10 NOK | 9.45 ZCN |
20 NOK | 18.90 ZCN |
50 NOK | 47.25 ZCN |
100 NOK | 94.51 ZCN |
1000 NOK | 945.06 ZCN |