Tiền ảo: 14.381
Sàn giao dịch: 1.099
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,749T $ 0.2%
Lưu lượng 24 giờ: 132,249B $
Gas: 9 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
0X0 logo

0x0.ai: AI Smart Contract
0X0 / NZD

#233
NZ$0,5885
1.9%
0.055151 BTC 0.2%
0,00009548 ETH 4.2%
$0,3529 Phạm vi trong 24g $0,3690

Chuyển đổi 0x0.ai: AI Smart Contract sang New Zealand Dollar (0X0 sang NZD)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 0x0.ai: AI Smart Contract (0X0) sang NZD là NZ$0,5885.
0X0
NZD

1 0X0 = NZ$0,5885

Cách mua 0X0 bằng NZD

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch 0X0

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua 0X0 bằng NZD!

Biểu đồ 0X0 sang NZD

0x0.ai: AI Smart Contract (0X0) hôm nay có giá trị là NZ$0,5885, đó là một 0.2% giảm từ một giờ trước và 1.9% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của 0X0 ngày hôm nay là 17.2% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng 0x0.ai: AI Smart Contract được giao dịch là NZ$1.640.485.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.6% 1.0% 19.1% 2.1% 32.4% 388.5%
Số liệu thống kê về 0x0.ai: AI Smart Contract
Giá trị vốn hóa thị trường
NZ$524.817.681
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
NZ$524.817.681
Khối lượng giao dịch 24 giờ
NZ$1.640.485
Cung lưu thông
891.250.000
Tổng cung
891.250.000
Tổng lượng cung tối đa
1.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 0x0.ai: AI Smart Contractcó trị giá là bao nhiêu NZD?

Hiện tại, giá của 1 0x0.ai: AI Smart Contract (0X0) tính bằng New Zealand Dollar (NZD) là khoảng NZ$0,5885.

NZ$1 tôi có thể mua được bao nhiêu 0X0?

Hôm nay, NZ$1 bạn có thể mua được khoảng 1.70 0X0.

Tôi có thể chuyển đổi giá của 0X0 sang NZD bằng cách nào?

Tính giá của 0X0 bằng NZD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi 0X0 sang NZD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của 0X0 bằng NZD, bạn có thể tham khảo biểu đồ 0X0 so với NZD.

Trước đây giá cao nhất của 0X0/NZD là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 0X0 tính bằng NZD là NZ$0,8113, được ghi nhận vào ngày Thg 3 12, 2024 (2 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 0X0/NZD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của 0x0.ai: AI Smart Contract tính bằng NZD?

Trong tháng qua, giá của 0x0.ai: AI Smart Contract (0X0) đã tăng tăng lên 27,70 % so với New Zealand Dollar (NZD). Trên thực tế, 0x0.ai: AI Smart Contract có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 6,10 %.

Lịch sử giá 7 ngày của 0x0.ai: AI Smart Contract (0X0) so với NZD

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của 0x0.ai: AI Smart Contract (0X0) so với NZD giao động giữa mức cao 0,588529 NZ$ trên Thứ tư và mức thấp 0,517053 NZ$ trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của 0X0 trong NZD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (6 ngày trước) ở 0,069120 NZ$ (14.0%).

So sánh giá hàng ngày của 0x0.ai: AI Smart Contract (0X0) trong NZD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 0X0 sang NZD Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 22, 2024 Thứ tư 0,588529 NZ$ -0,01116087 NZ$ 1.9%
Tháng năm 21, 2024 Thứ ba 0,587588 NZ$ 0,070535 NZ$ 13.6%
Tháng năm 20, 2024 Thứ hai 0,517053 NZ$ -0,01177641 NZ$ 2.2%
Tháng năm 19, 2024 Chủ nhật 0,528829 NZ$ -0,01971884 NZ$ 3.6%
Tháng năm 18, 2024 Thứ bảy 0,548548 NZ$ 0,02278341 NZ$ 4.3%
Tháng năm 17, 2024 Thứ sáu 0,525765 NZ$ -0,03640650 NZ$ 6.5%
Tháng năm 16, 2024 Thứ năm 0,562171 NZ$ 0,069120 NZ$ 14.0%

0X0 / NZD Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ 0x0.ai: AI Smart Contract (0X0) sang NZD là NZ$0,5885 cho mỗi 1 0X0. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 0X0 lấy 2,94 NZ$ hoặc 50,00 NZ$ lấy 84.96 0X0, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch 0X0 phổ biến trong các mức giá NZD tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi 0x0.ai: AI Smart Contract (0X0) sang NZD

0X0 NZD
0.01 0X0 0.00588529 NZD
0.1 0X0 0.058853 NZD
1 0X0 0.588529 NZD
2 0X0 1.18 NZD
5 0X0 2.94 NZD
10 0X0 5.89 NZD
20 0X0 11.77 NZD
50 0X0 29.43 NZD
100 0X0 58.85 NZD
1000 0X0 588.53 NZD

Chuyển đổi New Zealand Dollar (NZD) sang 0X0

NZD 0X0
0.01 NZD 0.01699152 0X0
0.1 NZD 0.169915 0X0
1 NZD 1.70 0X0
2 NZD 3.40 0X0
5 NZD 8.50 0X0
10 NZD 16.99 0X0
20 NZD 33.98 0X0
50 NZD 84.96 0X0
100 NZD 169.92 0X0
1000 NZD 1699.15 0X0

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng