Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
0xGasless
0XGAS / NZD
#2140
NZ$0,4121
6.1%
0.053903 BTC
5.7%
0,00008036 ETH
4.5%
$0,2469
Phạm vi trong 24g
$0,2691
0xGasless (0XGAS) has recently migrated from their older contract to a new one. For more information, please view this announcement on Twitter.
According to GoPlus, the contract creator can make changes to the token contract such as disabling sells, changing fees, minting, transferring tokens etc. Exercise caution.
According to GoPlus, the contract creator can make changes to the token contract such as disabling sells, changing fees, minting, transferring tokens etc. Exercise caution.
Chuyển đổi 0xGasless sang New Zealand Dollar (0XGAS sang NZD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 0xGasless (0XGAS) sang NZD là NZ$0,4121.
0XGAS
NZD
1 0XGAS = NZ$0,4121
Cách mua 0XGAS bằng NZD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch 0XGAS
-
Bạn có thể mua và bán 0xGasless (0XGAS) trên 1 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán 0XGAS sôi động nhất là sàn Uniswap V2 (Ethereum).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua 0XGAS là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng NZD
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận NZD. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua 0XGAS!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn 0xGasless (0XGAS) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ 0XGAS sang NZD
0xGasless (0XGAS) hôm nay có giá trị là NZ$0,4121, đó là một 0.1% tăng từ một giờ trước và 6.1% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của 0XGAS ngày hôm nay là 17.0% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng 0xGasless được giao dịch là NZ$9.058,16.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 6.1% | 16.5% | 27.4% | 64.8% | - |
Số liệu thống kê về 0xGasless
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
NZ$4.536.789 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
NZ$4.536.789 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
NZ$9.058,16 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
11.000.000 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
11.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
11.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 0xGaslesscó trị giá là bao nhiêu NZD?
- Hiện tại, giá của 1 0xGasless (0XGAS) tính bằng New Zealand Dollar (NZD) là khoảng NZ$0,4121.
-
NZ$1 tôi có thể mua được bao nhiêu 0XGAS?
- Hôm nay, NZ$1 bạn có thể mua được khoảng 2.43 0XGAS.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của 0XGAS sang NZD bằng cách nào?
- Tính giá của 0XGAS bằng NZD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi 0XGAS sang NZD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của 0XGAS bằng NZD, bạn có thể tham khảo biểu đồ 0XGAS so với NZD.
-
Trước đây giá cao nhất của 0XGAS/NZD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 0XGAS tính bằng NZD là NZ$1,51, được ghi nhận vào ngày Thg 4 03, 2024 (khoảng 1 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 0XGAS/NZD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của 0xGasless tính bằng NZD?
- Trong tháng qua, giá của 0xGasless (0XGAS) đã tăng giảm lên -64,80 % so với New Zealand Dollar (NZD). Trên thực tế, 0xGasless có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -8,50 %.
Lịch sử giá 7 ngày của 0xGasless (0XGAS) so với NZD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của 0xGasless (0XGAS) so với NZD giao động giữa mức cao 0,502649 NZ$ trên Thứ ba và mức thấp 0,412114 NZ$ trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của 0XGAS trong NZD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (5 ngày trước) ở -0,04826269 NZ$ (9.6%).
So sánh giá hàng ngày của 0xGasless (0XGAS) trong NZD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của 0xGasless (0XGAS) trong NZD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 0XGAS sang NZD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,412114 NZ$ | -0,02658925 NZ$ | 6.1% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,435796 NZ$ | -0,03361553 NZ$ | 7.2% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,469412 NZ$ | 0,00438409 NZ$ | 0.9% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,465028 NZ$ | 0,01604568 NZ$ | 3.6% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,448982 NZ$ | -0,00540436 NZ$ | 1.2% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,454386 NZ$ | -0,04826269 NZ$ | 9.6% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,502649 NZ$ | -0,01255863 NZ$ | 2.4% |
0XGAS / NZD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ 0xGasless (0XGAS) sang NZD là NZ$0,4121 cho mỗi 1 0XGAS. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 0XGAS lấy 2,06 NZ$ hoặc 50,00 NZ$ lấy 121.33 0XGAS, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch 0XGAS phổ biến trong các mức giá NZD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi 0xGasless (0XGAS) sang NZD
0XGAS | NZD |
---|---|
0.01 0XGAS | 0.00412114 NZD |
0.1 0XGAS | 0.04121144 NZD |
1 0XGAS | 0.412114 NZD |
2 0XGAS | 0.824229 NZD |
5 0XGAS | 2.06 NZD |
10 0XGAS | 4.12 NZD |
20 0XGAS | 8.24 NZD |
50 0XGAS | 20.61 NZD |
100 0XGAS | 41.21 NZD |
1000 0XGAS | 412.11 NZD |
Chuyển đổi New Zealand Dollar (NZD) sang 0XGAS
NZD | 0XGAS |
---|---|
0.01 NZD | 0.02426511 0XGAS |
0.1 NZD | 0.242651 0XGAS |
1 NZD | 2.43 0XGAS |
2 NZD | 4.85 0XGAS |
5 NZD | 12.13 0XGAS |
10 NZD | 24.27 0XGAS |
20 NZD | 48.53 0XGAS |
50 NZD | 121.33 0XGAS |
100 NZD | 242.65 0XGAS |
1000 NZD | 2426.51 0XGAS |