Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
2ACoin
ARMS / LKR
#4050
Rs1,33
1.3%
0.077000 BTC
0.0%
$0,004413
Phạm vi trong 24g
$0,004581
Chuyển đổi 2ACoin sang Sri Lankan Rupee (ARMS sang LKR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 2ACoin (ARMS) sang LKR là Rs1,33.
ARMS
LKR
1 ARMS = Rs1,33
Cách mua ARMS bằng LKR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch ARMS
-
Bạn có thể mua và bán 2ACoin (ARMS) trên 3 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn FinexBox, nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua ARMS.
-
3. Mua ARMS bằng LKR trên sàn CEX
-
Để mua ARMS trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp LKR vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn 2ACoin (ARMS) và nhập số tiền bằng LKR mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua ARMS bằng LKR trên sàn DEX
-
Để mua ARMS trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng LKR trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn 2ACoin (ARMS) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ ARMS sang LKR
2ACoin (ARMS) hôm nay có giá trị là Rs1,33, đó là một 1.5% giảm từ một giờ trước và 1.3% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của ARMS ngày hôm nay là 1.5% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng 2ACoin được giao dịch là Rs14.134,86.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.5% | 1.3% | 1.4% | 2.6% | 11.9% | 390.1% |
Số liệu thống kê về 2ACoin
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Rs15.738.730 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.66 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Rs23.848.450 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Rs14.134,86 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
11.819.663
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
17.910.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 2ACoincó trị giá là bao nhiêu LKR?
- Hiện tại, giá của 1 2ACoin (ARMS) tính bằng Sri Lankan Rupee (LKR) là khoảng Rs1,33.
-
Rs1 tôi có thể mua được bao nhiêu ARMS?
- Hôm nay, Rs1 bạn có thể mua được khoảng 0.751263 ARMS.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của ARMS sang LKR bằng cách nào?
- Tính giá của ARMS bằng LKR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ARMS sang LKR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ARMS bằng LKR, bạn có thể tham khảo biểu đồ ARMS so với LKR.
-
Trước đây giá cao nhất của ARMS/LKR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 ARMS tính bằng LKR là Rs17,87, được ghi nhận vào ngày Thg 11 19, 2019 (hơn 4 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ARMS/LKR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của 2ACoin tính bằng LKR?
- Trong tháng qua, giá của 2ACoin (ARMS) đã tăng tăng lên 11,10 % so với Sri Lankan Rupee (LKR). Trên thực tế, 2ACoin có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,50 %.
Lịch sử giá 7 ngày của 2ACoin (ARMS) so với LKR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của 2ACoin (ARMS) so với LKR giao động giữa mức cao 1,35 Rs trên Thứ ba và mức thấp 1,25 Rs trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ARMS trong LKR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (2 ngày trước) ở 0,078465 Rs (6.3%).
So sánh giá hàng ngày của 2ACoin (ARMS) trong LKR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của 2ACoin (ARMS) trong LKR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ARMS sang LKR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 1,33 Rs | 0,01695624 Rs | 1.3% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 1,32 Rs | -0,00152812 Rs | 0.1% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 1,33 Rs | 0,078465 Rs | 6.3% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 1,25 Rs | -0,00638718 Rs | 0.5% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 1,25 Rs | -0,02531275 Rs | 2.0% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 1,28 Rs | -0,068386 Rs | 5.1% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 1,35 Rs | 0,01847667 Rs | 1.4% |
ARMS / LKR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ 2ACoin (ARMS) sang LKR là Rs1,33 cho mỗi 1 ARMS. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ARMS lấy 6,66 Rs hoặc 50,00 Rs lấy 37.56 ARMS, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ARMS phổ biến trong các mức giá LKR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi 2ACoin (ARMS) sang LKR
ARMS | LKR |
---|---|
0.01 ARMS | 0.01331091 LKR |
0.1 ARMS | 0.133109 LKR |
1 ARMS | 1.33 LKR |
2 ARMS | 2.66 LKR |
5 ARMS | 6.66 LKR |
10 ARMS | 13.31 LKR |
20 ARMS | 26.62 LKR |
50 ARMS | 66.55 LKR |
100 ARMS | 133.11 LKR |
1000 ARMS | 1331.09 LKR |
Chuyển đổi Sri Lankan Rupee (LKR) sang ARMS
LKR | ARMS |
---|---|
0.01 LKR | 0.00751263 ARMS |
0.1 LKR | 0.075126 ARMS |
1 LKR | 0.751263 ARMS |
2 LKR | 1.50 ARMS |
5 LKR | 3.76 ARMS |
10 LKR | 7.51 ARMS |
20 LKR | 15.03 ARMS |
50 LKR | 37.56 ARMS |
100 LKR | 75.13 ARMS |
1000 LKR | 751.26 ARMS |