Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
50Cent
50C / NOK
#4410
kr0,5083
6.1%
0.066838 BTC
4.8%
$0,04731
Phạm vi trong 24g
$0,05138
Chuyển đổi 50Cent sang Norwegian Krone (50C sang NOK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 50Cent (50C) sang NOK là kr0,5083.
50C
NOK
1 50C = kr0,5083
Cách mua 50C bằng NOK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch 50C
-
Bạn có thể mua và bán 50Cent (50C) trên 1 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán 50C sôi động nhất là sàn Quickswap.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua 50C là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng NOK
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận NOK. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua 50C!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn 50Cent (50C) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ 50C sang NOK
50Cent (50C) hôm nay có giá trị là kr0,5083, đó là một 0.3% tăng từ một giờ trước và 6.1% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của 50C ngày hôm nay là 3.3% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng 50Cent được giao dịch là kr40,29.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.3% | 7.6% | 4.7% | 9.2% | 3.3% | 5.2% |
Số liệu thống kê về 50Cent
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr190.202 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr190.202 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr40,29 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
374.219
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
374.219 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 50Centcó trị giá là bao nhiêu NOK?
- Hiện tại, giá của 1 50Cent (50C) tính bằng Norwegian Krone (NOK) là khoảng kr0,5083.
-
kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu 50C?
- Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 1.97 50C.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của 50C sang NOK bằng cách nào?
- Tính giá của 50C bằng NOK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi 50C sang NOK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của 50C bằng NOK, bạn có thể tham khảo biểu đồ 50C so với NOK.
-
Trước đây giá cao nhất của 50C/NOK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 50C tính bằng NOK là kr838,99, được ghi nhận vào ngày Thg 6 19, 2021 (gần 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 50C/NOK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của 50Cent tính bằng NOK?
- Trong tháng qua, giá của 50Cent (50C) đã tăng giảm lên -5,00 % so với Norwegian Krone (NOK). Trên thực tế, 50Cent có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 9,00 %.
Lịch sử giá 7 ngày của 50Cent (50C) so với NOK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của 50Cent (50C) so với NOK giao động giữa mức cao 0,550604 kr trên Thứ sáu và mức thấp 0,508264 kr trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của 50C trong NOK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (0 ngày trước) ở -0,03321852 kr (6.1%).
So sánh giá hàng ngày của 50Cent (50C) trong NOK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của 50Cent (50C) trong NOK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 50C sang NOK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 08, 2024 | Thứ bảy | 0,508264 kr | -0,03321852 kr | 6.1% |
Tháng sáu 07, 2024 | Thứ sáu | 0,550604 kr | 0,000000000000000000 kr | 0.0% |
Tháng sáu 06, 2024 | Thứ năm | 0,550604 kr | N/A | 0.0% |
Tháng sáu 05, 2024 | Thứ tư | N/A | N/A | 0.0% |
Tháng sáu 04, 2024 | Thứ ba | 0,530203 kr | 0,000000000000000000 kr | 0.0% |
Tháng sáu 03, 2024 | Thứ hai | 0,530203 kr | N/A | 0.0% |
Tháng sáu 02, 2024 | Chủ nhật | N/A | N/A | 0.0% |
50C / NOK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ 50Cent (50C) sang NOK là kr0,5083 cho mỗi 1 50C. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 50C lấy 2,54 kr hoặc 50,00 kr lấy 98.37 50C, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch 50C phổ biến trong các mức giá NOK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi 50Cent (50C) sang NOK
50C | NOK |
---|---|
0.01 50C | 0.00508264 NOK |
0.1 50C | 0.050826 NOK |
1 50C | 0.508264 NOK |
2 50C | 1.017 NOK |
5 50C | 2.54 NOK |
10 50C | 5.08 NOK |
20 50C | 10.17 NOK |
50 50C | 25.41 NOK |
100 50C | 50.83 NOK |
1000 50C | 508.26 NOK |
Chuyển đổi Norwegian Krone (NOK) sang 50C
NOK | 50C |
---|---|
0.01 NOK | 0.01967481 50C |
0.1 NOK | 0.196748 50C |
1 NOK | 1.97 50C |
2 NOK | 3.93 50C |
5 NOK | 9.84 50C |
10 NOK | 19.67 50C |
20 NOK | 39.35 50C |
50 NOK | 98.37 50C |
100 NOK | 196.75 50C |
1000 NOK | 1967.48 50C |