Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Aave AMM UniCRVWETH
AAMMUNICRVWETH / VND
₫20.223.008
0.7%
Giá được lấy từ hợp đồng
0,01249 BTC
0.2%
0,2577 ETH
1.0%
$781,02
Phạm vi trong 24g
$821,83
Chuyển đổi Aave AMM UniCRVWETH sang Vietnamese đồng (AAMMUNICRVWETH sang VND)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Aave AMM UniCRVWETH (AAMMUNICRVWETH) sang VND là ₫20.223.008.
AAMMUNICRVWETH
VND
1 AAMMUNICRVWETH = ₫20.223.008
Biểu đồ AAMMUNICRVWETH sang VND
Aave AMM UniCRVWETH (AAMMUNICRVWETH) hôm nay có giá trị là ₫20.223.008, đó là một 0.9% tăng từ một giờ trước và 0.7% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của AAMMUNICRVWETH ngày hôm nay là 1.3% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Aave AMM UniCRVWETH được giao dịch là ₫0,00.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.8% | 0.6% | 1.5% | 4.6% | 18.0% | 33.1% |
Số liệu thống kê về Aave AMM UniCRVWETH
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
- |
---|---|
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₫836,48 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₫0,00 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
- |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
0 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Aave AMM UniCRVWETHcó trị giá là bao nhiêu VND?
- Hiện tại, giá của 1 Aave AMM UniCRVWETH (AAMMUNICRVWETH) tính bằng Vietnamese đồng (VND) là khoảng ₫20.223.008.
-
₫1 tôi có thể mua được bao nhiêu AAMMUNICRVWETH?
- Hôm nay, ₫1 bạn có thể mua được khoảng 0.000000049449 AAMMUNICRVWETH.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của AAMMUNICRVWETH sang VND bằng cách nào?
- Tính giá của AAMMUNICRVWETH bằng VND bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi AAMMUNICRVWETH sang VND của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của AAMMUNICRVWETH bằng VND, bạn có thể tham khảo biểu đồ AAMMUNICRVWETH so với VND.
-
Trước đây giá cao nhất của AAMMUNICRVWETH/VND là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 AAMMUNICRVWETH tính bằng VND là ₫40.208.251, được ghi nhận vào ngày Thg 11 25, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 AAMMUNICRVWETH/VND có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Aave AMM UniCRVWETH tính bằng VND?
- Trong tháng qua, giá của Aave AMM UniCRVWETH (AAMMUNICRVWETH) đã tăng giảm lên -16,50 % so với Vietnamese đồng (VND). Trên thực tế, Aave AMM UniCRVWETH có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -8,50 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Aave AMM UniCRVWETH (AAMMUNICRVWETH) so với VND
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Aave AMM UniCRVWETH (AAMMUNICRVWETH) so với VND giao động giữa mức cao 20.337.847 ₫ trên Thứ hai và mức thấp 19.146.516 ₫ trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của AAMMUNICRVWETH trong VND có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (6 ngày trước) ở -1.162.142 ₫ (5.7%).
So sánh giá hàng ngày của Aave AMM UniCRVWETH (AAMMUNICRVWETH) trong VND và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Aave AMM UniCRVWETH (AAMMUNICRVWETH) trong VND và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 AAMMUNICRVWETH sang VND | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 20.223.008 ₫ | -140.059 ₫ | 0.7% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 20.337.847 ₫ | 143.825 ₫ | 0.7% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 20.194.022 ₫ | -15.422,37 ₫ | 0.1% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 20.209.444 ₫ | 757.825 ₫ | 3.9% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 19.451.618 ₫ | 148.020 ₫ | 0.8% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 19.303.599 ₫ | 157.083 ₫ | 0.8% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 19.146.516 ₫ | -1.162.142 ₫ | 5.7% |
AAMMUNICRVWETH / VND Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Aave AMM UniCRVWETH (AAMMUNICRVWETH) sang VND là ₫20.223.008 cho mỗi 1 AAMMUNICRVWETH. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 AAMMUNICRVWETH lấy 101.115.039 ₫ hoặc 50,00 ₫ lấy 0.00000247 AAMMUNICRVWETH, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch AAMMUNICRVWETH phổ biến trong các mức giá VND tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Aave AMM UniCRVWETH (AAMMUNICRVWETH) sang VND
AAMMUNICRVWETH | VND |
---|---|
0.01 AAMMUNICRVWETH | 202230 VND |
0.1 AAMMUNICRVWETH | 2022301 VND |
1 AAMMUNICRVWETH | 20223008 VND |
2 AAMMUNICRVWETH | 40446016 VND |
5 AAMMUNICRVWETH | 101115039 VND |
10 AAMMUNICRVWETH | 202230078 VND |
20 AAMMUNICRVWETH | 404460156 VND |
50 AAMMUNICRVWETH | 1011150389 VND |
100 AAMMUNICRVWETH | 2022300778 VND |
1000 AAMMUNICRVWETH | 20223007777 VND |
Chuyển đổi Vietnamese đồng (VND) sang AAMMUNICRVWETH
VND | AAMMUNICRVWETH |
---|---|
0.01 VND | 0.000000000494486 AAMMUNICRVWETH |
0.1 VND | 0.000000004945 AAMMUNICRVWETH |
1 VND | 0.000000049449 AAMMUNICRVWETH |
2 VND | 0.000000098897 AAMMUNICRVWETH |
5 VND | 0.000000247243 AAMMUNICRVWETH |
10 VND | 0.000000494486 AAMMUNICRVWETH |
20 VND | 0.000000988973 AAMMUNICRVWETH |
50 VND | 0.00000247 AAMMUNICRVWETH |
100 VND | 0.00000494 AAMMUNICRVWETH |
1000 VND | 0.00004945 AAMMUNICRVWETH |