Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Aave AMM UniMKRWETH
AAMMUNIMKRWETH / USD
$8.345,13
3.4%
Giá được lấy từ hợp đồng
0,1405 BTC
0.3%
2,7949 ETH
0.5%
$8.101,55
Phạm vi trong 24g
$8.465,25
Chuyển đổi Aave AMM UniMKRWETH sang US Dollar (AAMMUNIMKRWETH sang USD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Aave AMM UniMKRWETH (AAMMUNIMKRWETH) sang USD là $8.345,13.
AAMMUNIMKRWETH
USD
1 AAMMUNIMKRWETH = $8.345,13
Biểu đồ AAMMUNIMKRWETH sang USD
Aave AMM UniMKRWETH (AAMMUNIMKRWETH) hôm nay có giá trị là $8.345,13, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 3.4% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của AAMMUNIMKRWETH ngày hôm nay là 3.3% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Aave AMM UniMKRWETH được giao dịch là $0,00.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 3.4% | 3.3% | 3.3% | 18.8% | 165.1% |
Số liệu thống kê về Aave AMM UniMKRWETH
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
- |
---|---|
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
$4.869,66 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
$0,00 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
- |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
0 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Aave AMM UniMKRWETHcó trị giá là bao nhiêu USD?
- Hiện tại, giá của 1 Aave AMM UniMKRWETH (AAMMUNIMKRWETH) tính bằng US Dollar (USD) là khoảng $8.345,13.
-
$1 tôi có thể mua được bao nhiêu AAMMUNIMKRWETH?
- Hôm nay, $1 bạn có thể mua được khoảng 0.00011983 AAMMUNIMKRWETH.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của AAMMUNIMKRWETH sang USD bằng cách nào?
- Tính giá của AAMMUNIMKRWETH bằng USD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi AAMMUNIMKRWETH sang USD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của AAMMUNIMKRWETH bằng USD, bạn có thể tham khảo biểu đồ AAMMUNIMKRWETH so với USD.
-
Trước đây giá cao nhất của AAMMUNIMKRWETH/USD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 AAMMUNIMKRWETH tính bằng USD là $11.087,25, được ghi nhận vào ngày Thg 3 31, 2024 (khoảng 1 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 AAMMUNIMKRWETH/USD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Aave AMM UniMKRWETH tính bằng USD?
- Trong tháng qua, giá của Aave AMM UniMKRWETH (AAMMUNIMKRWETH) đã tăng giảm lên -18,80 % so với US Dollar (USD). Trên thực tế, Aave AMM UniMKRWETH có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -10,70 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Aave AMM UniMKRWETH (AAMMUNIMKRWETH) so với USD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Aave AMM UniMKRWETH (AAMMUNIMKRWETH) so với USD giao động giữa mức cao 9.217,41 $ trên Thứ hai và mức thấp 8.239,10 $ trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của AAMMUNIMKRWETH trong USD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (2 ngày trước) ở -514,86 $ (5.9%).
So sánh giá hàng ngày của Aave AMM UniMKRWETH (AAMMUNIMKRWETH) trong USD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Aave AMM UniMKRWETH (AAMMUNIMKRWETH) trong USD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 AAMMUNIMKRWETH sang USD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 8.345,13 $ | 274,69 $ | 3.4% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 8.254,50 $ | 15,40 $ | 0.2% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 8.239,10 $ | -514,86 $ | 5.9% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 8.753,96 $ | -463,45 $ | 5.0% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 9.217,41 $ | 144,97 $ | 1.6% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 9.072,45 $ | 362,59 $ | 4.2% |
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 8.709,85 $ | 26,97 $ | 0.3% |
AAMMUNIMKRWETH / USD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Aave AMM UniMKRWETH (AAMMUNIMKRWETH) sang USD là $8.345,13 cho mỗi 1 AAMMUNIMKRWETH. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 AAMMUNIMKRWETH lấy 41.726 $ hoặc 50,00 $ lấy 0.00599152 AAMMUNIMKRWETH, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch AAMMUNIMKRWETH phổ biến trong các mức giá USD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Aave AMM UniMKRWETH (AAMMUNIMKRWETH) sang USD
AAMMUNIMKRWETH | USD |
---|---|
0.01 AAMMUNIMKRWETH | 83.45 USD |
0.1 AAMMUNIMKRWETH | 834.51 USD |
1 AAMMUNIMKRWETH | 8345.13 USD |
2 AAMMUNIMKRWETH | 16690.25 USD |
5 AAMMUNIMKRWETH | 41726 USD |
10 AAMMUNIMKRWETH | 83451 USD |
20 AAMMUNIMKRWETH | 166903 USD |
50 AAMMUNIMKRWETH | 417256 USD |
100 AAMMUNIMKRWETH | 834513 USD |
1000 AAMMUNIMKRWETH | 8345126 USD |
Chuyển đổi US Dollar (USD) sang AAMMUNIMKRWETH
USD | AAMMUNIMKRWETH |
---|---|
0.01 USD | 0.00000120 AAMMUNIMKRWETH |
0.1 USD | 0.00001198 AAMMUNIMKRWETH |
1 USD | 0.00011983 AAMMUNIMKRWETH |
2 USD | 0.00023966 AAMMUNIMKRWETH |
5 USD | 0.00059915 AAMMUNIMKRWETH |
10 USD | 0.00119830 AAMMUNIMKRWETH |
20 USD | 0.00239661 AAMMUNIMKRWETH |
50 USD | 0.00599152 AAMMUNIMKRWETH |
100 USD | 0.01198304 AAMMUNIMKRWETH |
1000 USD | 0.119830 AAMMUNIMKRWETH |