Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Aave KNC
AKNC / IDR
Rp8.886,62
0.1%
Giá được lấy từ hợp đồng
0.058926 BTC
1.4%
0,0001897 ETH
1.9%
$0,5456
Phạm vi trong 24g
$0,5648
Chuyển đổi Aave KNC sang Indonesian Rupiah (AKNC sang IDR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Aave KNC (AKNC) sang IDR là Rp8.886,62.
AKNC
IDR
1 AKNC = Rp8.886,62
Biểu đồ AKNC sang IDR
Aave KNC (AKNC) hôm nay có giá trị là Rp8.886,62, đó là một 0.0% tăng từ một giờ trước và 0.1% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của AKNC ngày hôm nay là 7.8% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Aave KNC được giao dịch là Rp0,00.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 0.2% | 8.1% | 1.5% | 1.1% | 7.7% |
Số liệu thống kê về Aave KNC
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
- |
---|---|
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Rp297.962.681 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Rp0,00 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
- |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
33.529 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Aave KNCcó trị giá là bao nhiêu IDR?
- Hiện tại, giá của 1 Aave KNC (AKNC) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp8.886,62.
-
Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu AKNC?
- Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 0.00011253 AKNC.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của AKNC sang IDR bằng cách nào?
- Tính giá của AKNC bằng IDR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi AKNC sang IDR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của AKNC bằng IDR, bạn có thể tham khảo biểu đồ AKNC so với IDR.
-
Trước đây giá cao nhất của AKNC/IDR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 AKNC tính bằng IDR là Rp82.651,30, được ghi nhận vào ngày Thg 4 29, 2022 (khoảng 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 AKNC/IDR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Aave KNC tính bằng IDR?
- Trong tháng qua, giá của Aave KNC (AKNC) đã tăng giảm lên -1,10 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, Aave KNC có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -4,50 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Aave KNC (AKNC) so với IDR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Aave KNC (AKNC) so với IDR giao động giữa mức cao 9.762,70 Rp trên Thứ sáu và mức thấp 8.886,62 Rp trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của AKNC trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (3 ngày trước) ở -564,23 Rp (5.8%).
So sánh giá hàng ngày của Aave KNC (AKNC) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Aave KNC (AKNC) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 AKNC sang IDR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 14, 2024 | Thứ ba | 8.886,62 Rp | -12,34 Rp | 0.1% |
Tháng năm 13, 2024 | Thứ hai | 8.937,87 Rp | -113,37 Rp | 1.3% |
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 9.051,24 Rp | -147,24 Rp | 1.6% |
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 9.198,47 Rp | -564,23 Rp | 5.8% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 9.762,70 Rp | 184,25 Rp | 1.9% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 9.578,44 Rp | 32,20 Rp | 0.3% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 9.546,25 Rp | 32,73 Rp | 0.3% |
AKNC / IDR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Aave KNC (AKNC) sang IDR là Rp8.886,62 cho mỗi 1 AKNC. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 AKNC lấy 44.433 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 0.00562644 AKNC, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch AKNC phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Aave KNC (AKNC) sang IDR
AKNC | IDR |
---|---|
0.01 AKNC | 88.87 IDR |
0.1 AKNC | 888.66 IDR |
1 AKNC | 8886.62 IDR |
2 AKNC | 17773.23 IDR |
5 AKNC | 44433 IDR |
10 AKNC | 88866 IDR |
20 AKNC | 177732 IDR |
50 AKNC | 444331 IDR |
100 AKNC | 888662 IDR |
1000 AKNC | 8886616 IDR |
Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang AKNC
IDR | AKNC |
---|---|
0.01 IDR | 0.00000113 AKNC |
0.1 IDR | 0.00001125 AKNC |
1 IDR | 0.00011253 AKNC |
2 IDR | 0.00022506 AKNC |
5 IDR | 0.00056264 AKNC |
10 IDR | 0.00112529 AKNC |
20 IDR | 0.00225058 AKNC |
50 IDR | 0.00562644 AKNC |
100 IDR | 0.01125288 AKNC |
1000 IDR | 0.112529 AKNC |