Tiền ảo: 14.521
Sàn giao dịch: 1.104
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,712T $ 1.6%
Lưu lượng 24 giờ: 99,655B $
Gas: 14 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
GME logo

GME
GME / IDR

#875
Rp76,43
19.0%
0.076943 BTC 20.5%
$0,003998 Phạm vi trong 24g $0,006042

Chuyển đổi GME sang Indonesian Rupiah (GME sang IDR)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 GME (GME) sang IDR là Rp76,43.
GME
IDR

1 GME = Rp76,43

Cách mua GME bằng IDR

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch GME

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua GME bằng IDR!

Biểu đồ GME sang IDR

GME (GME) hôm nay có giá trị là Rp76,43, đó là một 0.4% tăng từ một giờ trước và 19.0% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của GME ngày hôm nay là 19.1% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng GME được giao dịch là Rp688.531.369.061.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.4% 18.7% 19.7% 62.1% 752.1% -
Số liệu thống kê về GME
Giá trị vốn hóa thị trường
Rp526.512.702.057
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
Rp526.512.702.057
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Rp688.531.369.061
Cung lưu thông
6.885.137.498
Tổng cung
6.885.137.498
Tổng lượng cung tối đa
6.885.137.498

Câu hỏi thường gặp

1 GMEcó trị giá là bao nhiêu IDR?

Hiện tại, giá của 1 GME (GME) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp76,43.

Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu GME?

Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 0.01308313 GME.

Tôi có thể chuyển đổi giá của GME sang IDR bằng cách nào?

Tính giá của GME bằng IDR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi GME sang IDR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của GME bằng IDR, bạn có thể tham khảo biểu đồ GME so với IDR.

Trước đây giá cao nhất của GME/IDR là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 GME tính bằng IDR là Rp346,17, được ghi nhận vào ngày Thg 5 15, 2024 (13 ngày). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 GME/IDR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của GME tính bằng IDR?

Trong tháng qua, giá của GME (GME) đã tăng tăng lên 745,40 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, GME có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 9,30 %.

Lịch sử giá 7 ngày của GME (GME) so với IDR

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của GME (GME) so với IDR giao động giữa mức cao 79,00 Rp trên Thứ bảy và mức thấp 57,89 Rp trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của GME trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (3 ngày trước) ở 14,42 Rp (22.3%).

So sánh giá hàng ngày của GME (GME) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 GME sang IDR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 28, 2024 Thứ ba 76,43 Rp 12,20 Rp 19.0%
Tháng năm 27, 2024 Thứ hai 57,89 Rp -10,21 Rp 15.0%
Tháng năm 26, 2024 Chủ nhật 68,10 Rp -10,90 Rp 13.8%
Tháng năm 25, 2024 Thứ bảy 79,00 Rp 14,42 Rp 22.3%
Tháng năm 24, 2024 Thứ sáu 64,58 Rp -9,66 Rp 13.0%
Tháng năm 23, 2024 Thứ năm 74,24 Rp -4,10 Rp 5.2%
Tháng năm 22, 2024 Thứ tư 78,33 Rp -14,89 Rp 16.0%

GME / IDR Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ GME (GME) sang IDR là Rp76,43 cho mỗi 1 GME. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 GME lấy 382,17 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 0.654156 GME, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch GME phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi GME (GME) sang IDR

GME IDR
0.01 GME 0.764343 IDR
0.1 GME 7.64 IDR
1 GME 76.43 IDR
2 GME 152.87 IDR
5 GME 382.17 IDR
10 GME 764.34 IDR
20 GME 1528.69 IDR
50 GME 3821.72 IDR
100 GME 7643.43 IDR
1000 GME 76434 IDR

Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang GME

IDR GME
0.01 IDR 0.00013083 GME
0.1 IDR 0.00130831 GME
1 IDR 0.01308313 GME
2 IDR 0.02616626 GME
5 IDR 0.065416 GME
10 IDR 0.130831 GME
20 IDR 0.261663 GME
50 IDR 0.654156 GME
100 IDR 1.31 GME
1000 IDR 13.08 GME

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng