Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
ABBC
ABBC / VEF
Bs.F0,001534
4.8%
0.062449 BTC
2.0%
$0,01520
Phạm vi trong 24g
$0,01614
Chuyển đổi ABBC sang Venezuelan bolívar fuerte (ABBC sang VEF)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 ABBC (ABBC) sang VEF là Bs.F0,001534.
ABBC
VEF
1 ABBC = Bs.F0,001534
Cách mua ABBC bằng VEF
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch ABBC
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua ABBC bằng VEF dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng VEF. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua ABBC.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp VEF vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua ABBC bằng VEF!
-
Chọn ABBC (ABBC) và nhập số tiền bằng VEF bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được ABBC, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ ABBC sang VEF
ABBC (ABBC) hôm nay có giá trị là Bs.F0,001534, đó là một 0.2% giảm từ một giờ trước và 4.8% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của ABBC ngày hôm nay là 22.0% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng ABBC được giao dịch là Bs.F162.493.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.2% | 4.8% | 22.0% | 24.5% | 48.0% | 85.2% |
Số liệu thống kê về ABBC
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
- |
---|---|
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Bs.F162.493 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
- |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
- |
Câu hỏi thường gặp
-
1 ABBCcó trị giá là bao nhiêu VEF?
- Hiện tại, giá của 1 ABBC (ABBC) tính bằng Venezuelan bolívar fuerte (VEF) là khoảng Bs.F0,001534.
-
Bs.F1 tôi có thể mua được bao nhiêu ABBC?
- Hôm nay, Bs.F1 bạn có thể mua được khoảng 651.89 ABBC.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của ABBC sang VEF bằng cách nào?
- Tính giá của ABBC bằng VEF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ABBC sang VEF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ABBC bằng VEF, bạn có thể tham khảo biểu đồ ABBC so với VEF.
-
Trước đây giá cao nhất của ABBC/VEF là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 ABBC tính bằng VEF là Bs.F403.530, được ghi nhận vào ngày Thg 10 18, 2018 (hơn 5 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ABBC/VEF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của ABBC tính bằng VEF?
- Trong tháng qua, giá của ABBC (ABBC) đã tăng giảm lên -48,00 % so với Venezuelan bolívar fuerte (VEF). Trên thực tế, ABBC có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -13,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của ABBC (ABBC) so với VEF
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của ABBC (ABBC) so với VEF giao động giữa mức cao 0,00195050 Bs.F trên Chủ nhật và mức thấp 0,00153400 Bs.F trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ABBC trong VEF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (2 ngày trước) ở -0,00014736 Bs.F (8.2%).
So sánh giá hàng ngày của ABBC (ABBC) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của ABBC (ABBC) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ABBC sang VEF | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 0,00153400 Bs.F | -0,00007674 Bs.F | 4.8% |
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 0,00161486 Bs.F | -0,00004560 Bs.F | 2.7% |
Tháng tư 25, 2024 | Thứ năm | 0,00166046 Bs.F | -0,00014736 Bs.F | 8.2% |
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 0,00180782 Bs.F | -0,00008791 Bs.F | 4.6% |
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 0,00189573 Bs.F | -0,00004490 Bs.F | 2.3% |
Tháng tư 22, 2024 | Thứ hai | 0,00194063 Bs.F | -0,00000987 Bs.F | 0.5% |
Tháng tư 21, 2024 | Chủ nhật | 0,00195050 Bs.F | -0,00000597 Bs.F | 0.3% |
ABBC / VEF Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ ABBC (ABBC) sang VEF là Bs.F0,001534 cho mỗi 1 ABBC. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ABBC lấy 0,00766998 Bs.F hoặc 50,00 Bs.F lấy 32595 ABBC, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ABBC phổ biến trong các mức giá VEF tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi ABBC (ABBC) sang VEF
ABBC | VEF |
---|---|
0.01 ABBC | 0.00001534 VEF |
0.1 ABBC | 0.00015340 VEF |
1 ABBC | 0.00153400 VEF |
2 ABBC | 0.00306799 VEF |
5 ABBC | 0.00766998 VEF |
10 ABBC | 0.01533997 VEF |
20 ABBC | 0.03067994 VEF |
50 ABBC | 0.076700 VEF |
100 ABBC | 0.153400 VEF |
1000 ABBC | 1.53 VEF |
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte (VEF) sang ABBC
VEF | ABBC |
---|---|
0.01 VEF | 6.52 ABBC |
0.1 VEF | 65.19 ABBC |
1 VEF | 651.89 ABBC |
2 VEF | 1303.78 ABBC |
5 VEF | 3259.46 ABBC |
10 VEF | 6518.92 ABBC |
20 VEF | 13037.84 ABBC |
50 VEF | 32595 ABBC |
100 VEF | 65189 ABBC |
1000 VEF | 651892 ABBC |