Rank #535

Acala ACA / CLP
CLP$38,78
1.7%
0,00000179 BTC
1.4%
0,00922065 DOT
1.7%
Chia sẻ
New Portfolio
Thêm vào Danh mục đầu tư và theo dõi giá tiền ảo
Trên danh sách theo dõi 32.384
CLP$37,96
Phạm vi 24H
CLP$39,06
Giá trị vốn hóa thị trường
CLP$27.536.039.313
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.71
KL giao dịch trong 24 giờ
CLP$797.510.111
Định giá pha loãng hoàn toàn
CLP$38.772.838.804
Cung lưu thông
710.188.889
Tổng cung
1.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa
1.000.000.000
Xem thêm thông tin
Ẩn thông tin
Chuyển đổi Acala sang Chilean Peso (ACA sang CLP)
ACA
CLP
1 ACA = CLP$38,78
Cập nhật lần cuối 05:12AM UTC.
Biểu đồ chuyển đổi ACA thành CLP
Tỷ giá hối đoái từ ACA sang CLP hôm nay là 38,78 CLP$ và đã đã tăng 0.9% từ CLP$38,42 kể từ hôm nay.Acala (ACA) đang có xu hướng đi xuống hàng tháng vì nó đã giảm -40.6% từ CLP$65,25 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
0.8%
1.7%
7.7%
-16.0%
-40.3%
-87.4%
Tôi có thể mua và bán Acala ở đâu?
Acala có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là CLP$797.510.111. Acala có thể được giao dịch trên 21 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên MEXC Global.
Lịch sử giá 7 ngày của Acala (ACA) đến CLP
So sánh giá & các thay đổi của Acala trong CLP trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ACA sang CLP | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
June 03, 2023 | Thứ bảy | 38,78 CLP$ | 0,358975 CLP$ | 0.9% |
June 02, 2023 | Thứ sáu | 38,11 CLP$ | -0,885306 CLP$ | -2.3% |
June 01, 2023 | Thứ năm | 38,99 CLP$ | -4,23 CLP$ | -9.8% |
May 31, 2023 | Thứ tư | 43,22 CLP$ | 5,08 CLP$ | 13.3% |
May 30, 2023 | Thứ ba | 38,14 CLP$ | 0,553237 CLP$ | 1.5% |
May 29, 2023 | Thứ hai | 37,59 CLP$ | 1,63 CLP$ | 4.5% |
May 28, 2023 | Chủ nhật | 35,95 CLP$ | -0,392799 CLP$ | -1.1% |
Chuyển đổi Acala (ACA) sang CLP
ACA | CLP |
---|---|
0.01 ACA | 0.387754 CLP |
0.1 ACA | 3.88 CLP |
1 ACA | 38.78 CLP |
2 ACA | 77.55 CLP |
5 ACA | 193.88 CLP |
10 ACA | 387.75 CLP |
20 ACA | 775.51 CLP |
50 ACA | 1938.77 CLP |
100 ACA | 3877.54 CLP |
1000 ACA | 38775 CLP |
Chuyển đổi Chilean Peso (CLP) sang ACA
CLP | ACA |
---|---|
0.01 CLP | 0.00025790 ACA |
0.1 CLP | 0.00257895 ACA |
1 CLP | 0.02578953 ACA |
2 CLP | 0.051579 ACA |
5 CLP | 0.128948 ACA |
10 CLP | 0.257895 ACA |
20 CLP | 0.515791 ACA |
50 CLP | 1.29 ACA |
100 CLP | 2.58 ACA |
1000 CLP | 25.79 ACA |
Tiền ảo thịnh hành
1/2