Rank #532

Acala ACA / KWD
KD0,014747831676
-1.7%
0,00000178 BTC
-1.5%
0,00918312 DOT
-0.3%
Chia sẻ
New Portfolio
Thêm vào Danh mục đầu tư và theo dõi giá tiền ảo
Trên danh sách theo dõi 32.385
KD0,014530976719
Phạm vi 24H
KD0,015070255850
Giá trị vốn hóa thị trường
KD10.491.114
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.71
KL giao dịch trong 24 giờ
KD513.999
Định giá pha loãng hoàn toàn
KD14.772.287
Cung lưu thông
710.188.889
Tổng cung
1.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa
1.000.000.000
Xem thêm thông tin
Ẩn thông tin
Chuyển đổi Acala sang Kuwaiti Dinar (ACA sang KWD)
ACA
KWD
1 ACA = KD0,014747831676
Cập nhật lần cuối 02:32PM UTC.
Biểu đồ chuyển đổi ACA thành KWD
Tỷ giá hối đoái từ ACA sang KWD hôm nay là 0,01474783 KD và đã đã giảm -1.8% từ KD0,015020695128 kể từ hôm nay.Acala (ACA) đang có xu hướng đi xuống hàng tháng vì nó đã giảm -41.8% từ KD0,025349146753 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
-0.9%
-1.7%
2.3%
-15.9%
-42.0%
-88.9%
Tôi có thể mua và bán Acala ở đâu?
Acala có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là KD513.999. Acala có thể được giao dịch trên 21 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên Binance.
Lịch sử giá 7 ngày của Acala (ACA) đến KWD
So sánh giá & các thay đổi của Acala trong KWD trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ACA sang KWD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
June 01, 2023 | Thứ năm | 0,01474783 KD | -0,00027286 KD | -1.8% |
May 31, 2023 | Thứ tư | 0,01647870 KD | 0,00183147 KD | 12.5% |
May 30, 2023 | Thứ ba | 0,01464723 KD | 0,00016089 KD | 1.1% |
May 29, 2023 | Thứ hai | 0,01448634 KD | 0,00067199 KD | 4.9% |
May 28, 2023 | Chủ nhật | 0,01381434 KD | -0,00015092 KD | -1.1% |
May 27, 2023 | Thứ bảy | 0,01396526 KD | 0,00029162 KD | 2.1% |
May 26, 2023 | Thứ sáu | 0,01367364 KD | -0,00071170 KD | -4.9% |
Chuyển đổi Acala (ACA) sang KWD
ACA | KWD |
---|---|
0.01 ACA | 0.00014748 KWD |
0.1 ACA | 0.00147478 KWD |
1 ACA | 0.01474783 KWD |
2 ACA | 0.02949566 KWD |
5 ACA | 0.073739 KWD |
10 ACA | 0.147478 KWD |
20 ACA | 0.294957 KWD |
50 ACA | 0.737392 KWD |
100 ACA | 1.47 KWD |
1000 ACA | 14.75 KWD |
Chuyển đổi Kuwaiti Dinar (KWD) sang ACA
KWD | ACA |
---|---|
0.01 KWD | 0.678066 ACA |
0.1 KWD | 6.78 ACA |
1 KWD | 67.81 ACA |
2 KWD | 135.61 ACA |
5 KWD | 339.03 ACA |
10 KWD | 678.07 ACA |
20 KWD | 1356.13 ACA |
50 KWD | 3390.33 ACA |
100 KWD | 6780.66 ACA |
1000 KWD | 67807 ACA |
Tiền ảo thịnh hành
1/2