Tiền ảo: 16.052
Sàn giao dịch: 1.187
Giá trị vốn hóa thị trường: 3,824T $ 3.8%
Lưu lượng 24 giờ: 314,887B $
Gas: 11.822 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng
PEPE logo

Pepe
PEPE / KWD

#25
KD0.057698
9.4%
0.092482 BTC 6.0%
0.086362 ETH 2.1%
$0,00002254 Phạm vi trong 24g $0,00002565

Chuyển đổi Pepe sang Kuwaiti Dinar (PEPE sang KWD)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Pepe (PEPE) sang KWD là KD0.057698.
PEPE
KWD

1 PEPE = KD0.057698

Cách mua PEPE bằng KWD

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch PEPE

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua PEPE bằng KWD!

Biểu đồ PEPE sang KWD

Pepe (PEPE) hôm nay có giá trị là KD0.057698, đó là một 0.4% tăng từ một giờ trước và 9.4% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của PEPE ngày hôm nay là 16.9% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Pepe được giao dịch là KD1.848.877.141.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.4% 9.4% 16.9% 27.9% 75.2% 1655.0%
Số liệu thống kê về Pepe
Giá trị vốn hóa thị trường
KD3.237.883.006
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
KD3.237.883.006
Khối lượng giao dịch 24 giờ
KD1.848.877.141
Cung lưu thông
420.690.000.000.000
Tổng cung
420.690.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa
420.690.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Pepecó trị giá là bao nhiêu KWD?

Hiện tại, giá của 1 Pepe (PEPE) tính bằng Kuwaiti Dinar (KWD) là khoảng KD0.057698.

KD1 tôi có thể mua được bao nhiêu PEPE?

Hôm nay, KD1 bạn có thể mua được khoảng 129912 PEPE.

Tôi có thể chuyển đổi giá của PEPE sang KWD bằng cách nào?

Tính giá của PEPE bằng KWD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi PEPE sang KWD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của PEPE bằng KWD, bạn có thể tham khảo biểu đồ PEPE so với KWD.

Trước đây giá cao nhất của PEPE/KWD là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 PEPE tính bằng KWD là KD0.058615, được ghi nhận vào ngày Thg 12 09, 2024 (3 ngày). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 PEPE/KWD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Pepe tính bằng KWD?

Trong tháng qua, giá của Pepe (PEPE) đã tăng tăng lên 75,30 % so với Kuwaiti Dinar (KWD). Trên thực tế, Pepe có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 23,10 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Pepe (PEPE) so với KWD

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Pepe (PEPE) so với KWD giao động giữa mức cao 0,00000812 KD trên Thứ hai và mức thấp 0,00000657 KD trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của PEPE trong KWD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (4 ngày trước) ở 0,00000105 KD (15.8%).

So sánh giá hàng ngày của Pepe (PEPE) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 PEPE sang KWD Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng mười hai 12, 2024 Thứ năm 0,00000770 KD 0,000000663530 KD 9.4%
Tháng mười hai 11, 2024 Thứ tư 0,00000725 KD -0,000000787763 KD 9.8%
Tháng mười hai 10, 2024 Thứ ba 0,00000804 KD -0,000000088719 KD 1.1%
Tháng mười hai 09, 2024 Thứ hai 0,00000812 KD 0,000000409009 KD 5.3%
Tháng mười hai 08, 2024 Chủ nhật 0,00000772 KD 0,00000105 KD 15.8%
Tháng mười hai 07, 2024 Thứ bảy 0,00000666 KD 0,000000087957 KD 1.3%
Tháng mười hai 06, 2024 Thứ sáu 0,00000657 KD -0,000000082627 KD 1.2%

PEPE / KWD Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Pepe (PEPE) sang KWD là KD0.057698 cho mỗi 1 PEPE. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 PEPE lấy 0,00003849 KD hoặc 50,00 KD lấy 6495603 PEPE, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch PEPE phổ biến trong các mức giá KWD tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Pepe (PEPE) sang KWD

PEPE KWD
0.01 PEPE 0.000000076975 KWD
0.1 PEPE 0.000000769751 KWD
1 PEPE 0.00000770 KWD
2 PEPE 0.00001540 KWD
5 PEPE 0.00003849 KWD
10 PEPE 0.00007698 KWD
20 PEPE 0.00015395 KWD
50 PEPE 0.00038488 KWD
100 PEPE 0.00076975 KWD
1000 PEPE 0.00769751 KWD

Chuyển đổi Kuwaiti Dinar (KWD) sang PEPE

KWD PEPE
0.01 KWD 1299.12 PEPE
0.1 KWD 12991.21 PEPE
1 KWD 129912 PEPE
2 KWD 259824 PEPE
5 KWD 649560 PEPE
10 KWD 1299121 PEPE
20 KWD 2598241 PEPE
50 KWD 6495603 PEPE
100 KWD 12991206 PEPE
1000 KWD 129912059 PEPE

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Đăng ký tài khoản
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng