Tiền ảo: 14.610
Sàn giao dịch: 1.110
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,679T $ 0.8%
Lưu lượng 24 giờ: 44,663B $
Gas: 6 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
ACHI logo

ACHI INU
ACHI / NZD

#3136
NZ$0,0009233
13.0%
0.088387 BTC 12.8%
$0,0005002 Phạm vi trong 24g $0,0006836

Chuyển đổi ACHI INU sang New Zealand Dollar (ACHI sang NZD)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 ACHI INU (ACHI) sang NZD là NZ$0,0009233.
ACHI
NZD

1 ACHI = NZ$0,0009233

Cách mua ACHI bằng NZD

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch ACHI

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng NZD

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua ACHI!

Biểu đồ ACHI sang NZD

ACHI INU (ACHI) hôm nay có giá trị là NZ$0,0009233, đó là một 5.4% giảm từ một giờ trước và 13.0% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của ACHI ngày hôm nay là 38.5% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng ACHI INU được giao dịch là NZ$110.574.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
5.4% 13.0% 38.2% 27.6% 41.4% -
Số liệu thống kê về ACHI INU
Giá trị vốn hóa thị trường
NZ$923.276
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
NZ$923.276
Khối lượng giao dịch 24 giờ
NZ$110.574
Cung lưu thông
1.000.000.000
Tổng cung
1.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa
1.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 ACHI INUcó trị giá là bao nhiêu NZD?

Hiện tại, giá của 1 ACHI INU (ACHI) tính bằng New Zealand Dollar (NZD) là khoảng NZ$0,0009233.

NZ$1 tôi có thể mua được bao nhiêu ACHI?

Hôm nay, NZ$1 bạn có thể mua được khoảng 1083.10 ACHI.

Tôi có thể chuyển đổi giá của ACHI sang NZD bằng cách nào?

Tính giá của ACHI bằng NZD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ACHI sang NZD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ACHI bằng NZD, bạn có thể tham khảo biểu đồ ACHI so với NZD.

Trước đây giá cao nhất của ACHI/NZD là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 ACHI tính bằng NZD là NZ$0,008213, được ghi nhận vào ngày Thg 3 19, 2024 (2 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ACHI/NZD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của ACHI INU tính bằng NZD?

Trong tháng qua, giá của ACHI INU (ACHI) đã tăng giảm lên -43,10 % so với New Zealand Dollar (NZD). Trên thực tế, ACHI INU có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 9,40 %.

Lịch sử giá 7 ngày của ACHI INU (ACHI) so với NZD

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của ACHI INU (ACHI) so với NZD giao động giữa mức cao 0,00113169 NZ$ trên Thứ hai và mức thấp 0,00077840 NZ$ trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ACHI trong NZD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (6 ngày trước) ở -0,00025502 NZ$ (18.4%).

So sánh giá hàng ngày của ACHI INU (ACHI) trong NZD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 ACHI sang NZD Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng sáu 02, 2024 Chủ nhật 0,00092328 NZ$ 0,00010634 NZ$ 13.0%
Tháng sáu 01, 2024 Thứ bảy 0,00080517 NZ$ 0,00002676 NZ$ 3.4%
Tháng năm 31, 2024 Thứ sáu 0,00077840 NZ$ -0,00005341 NZ$ 6.4%
Tháng năm 30, 2024 Thứ năm 0,00083181 NZ$ -0,00016794 NZ$ 16.8%
Tháng năm 29, 2024 Thứ tư 0,00099975 NZ$ -0,00000906 NZ$ 0.9%
Tháng năm 28, 2024 Thứ ba 0,00100881 NZ$ -0,00012287 NZ$ 10.9%
Tháng năm 27, 2024 Thứ hai 0,00113169 NZ$ -0,00025502 NZ$ 18.4%

ACHI / NZD Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ ACHI INU (ACHI) sang NZD là NZ$0,0009233 cho mỗi 1 ACHI. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ACHI lấy 0,00461638 NZ$ hoặc 50,00 NZ$ lấy 54155 ACHI, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ACHI phổ biến trong các mức giá NZD tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi ACHI INU (ACHI) sang NZD

ACHI NZD
0.01 ACHI 0.00000923 NZD
0.1 ACHI 0.00009233 NZD
1 ACHI 0.00092328 NZD
2 ACHI 0.00184655 NZD
5 ACHI 0.00461638 NZD
10 ACHI 0.00923276 NZD
20 ACHI 0.01846551 NZD
50 ACHI 0.04616378 NZD
100 ACHI 0.092328 NZD
1000 ACHI 0.923276 NZD

Chuyển đổi New Zealand Dollar (NZD) sang ACHI

NZD ACHI
0.01 NZD 10.83 ACHI
0.1 NZD 108.31 ACHI
1 NZD 1083.10 ACHI
2 NZD 2166.20 ACHI
5 NZD 5415.50 ACHI
10 NZD 10831.00 ACHI
20 NZD 21662 ACHI
50 NZD 54155 ACHI
100 NZD 108310 ACHI
1000 NZD 1083100 ACHI

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng