Tiền ảo: 14.783
Sàn giao dịch: 1.132
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,47T $ 1.1%
Lưu lượng 24 giờ: 118,863B $
Gas: 21 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
BONK2.0 logo

Bonk 2.0 (Sol)
BONK2.0 / NZD

#3367
NZ$0.087672
17.9%
0.0137212 BTC 17.1%
$0.084638 Phạm vi trong 24g $0.085766

Chuyển đổi Bonk 2.0 (Sol) sang New Zealand Dollar (BONK2.0 sang NZD)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Bonk 2.0 (Sol) (BONK2.0) sang NZD là NZ$0.087672.
BONK2.0
NZD

1 BONK2.0 = NZ$0.087672

Cách mua BONK2.0 bằng NZD

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch BONK2.0

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng NZD

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua BONK2.0!

Biểu đồ BONK2.0 sang NZD

Bonk 2.0 (Sol) (BONK2.0) hôm nay có giá trị là NZ$0.087672, đó là một 0.3% giảm từ một giờ trước và 17.9% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của BONK2.0 ngày hôm nay là 0.3% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Bonk 2.0 (Sol) được giao dịch là NZ$18.836,80.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.1% 17.6% 0.5% 32.1% 34.3% -
Số liệu thống kê về Bonk 2.0 (Sol)
Giá trị vốn hóa thị trường
NZ$569.438
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.91
Định giá pha loãng hoàn toàn
NZ$628.855
Khối lượng giao dịch 24 giờ
NZ$18.836,80
Cung lưu thông
74.219.757.278.943
Tổng cung
81.964.030.517.498
Tổng lượng cung tối đa
81.964.775.956.455

Câu hỏi thường gặp

1 Bonk 2.0 (Sol)có trị giá là bao nhiêu NZD?

Hiện tại, giá của 1 Bonk 2.0 (Sol) (BONK2.0) tính bằng New Zealand Dollar (NZD) là khoảng NZ$0.087672.

NZ$1 tôi có thể mua được bao nhiêu BONK2.0?

Hôm nay, NZ$1 bạn có thể mua được khoảng 130338626 BONK2.0.

Tôi có thể chuyển đổi giá của BONK2.0 sang NZD bằng cách nào?

Tính giá của BONK2.0 bằng NZD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi BONK2.0 sang NZD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của BONK2.0 bằng NZD, bạn có thể tham khảo biểu đồ BONK2.0 so với NZD.

Trước đây giá cao nhất của BONK2.0/NZD là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 BONK2.0 tính bằng NZD là NZ$0.062092, được ghi nhận vào ngày Thg 3 09, 2024 (3 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 BONK2.0/NZD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Bonk 2.0 (Sol) tính bằng NZD?

Trong tháng qua, giá của Bonk 2.0 (Sol) (BONK2.0) đã tăng giảm lên -34,40 % so với New Zealand Dollar (NZD). Trên thực tế, Bonk 2.0 (Sol) có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -2,00 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Bonk 2.0 (Sol) (BONK2.0) so với NZD

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Bonk 2.0 (Sol) (BONK2.0) so với NZD giao động giữa mức cao 0,000000010363 NZ$ trên Thứ hai và mức thấp 0,000000007167 NZ$ trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của BONK2.0 trong NZD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (2 ngày trước) ở 0,000000002955 NZ$ (40.1%).

So sánh giá hàng ngày của Bonk 2.0 (Sol) (BONK2.0) trong NZD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 BONK2.0 sang NZD Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng sáu 18, 2024 Thứ ba 0,000000007672 NZ$ -0,000000001673 NZ$ 17.9%
Tháng sáu 17, 2024 Thứ hai 0,000000010363 NZ$ 0,000000000044278 NZ$ 0.4%
Tháng sáu 16, 2024 Chủ nhật 0,000000010318 NZ$ 0,000000002955 NZ$ 40.1%
Tháng sáu 15, 2024 Thứ bảy 0,000000007363 NZ$ -0,000000000225860 NZ$ 3.0%
Tháng sáu 14, 2024 Thứ sáu 0,000000007589 NZ$ 0,000000000422450 NZ$ 5.9%
Tháng sáu 13, 2024 Thứ năm 0,000000007167 NZ$ -0,000000000455273 NZ$ 6.0%
Tháng sáu 12, 2024 Thứ tư 0,000000007622 NZ$ -0,000000000630127 NZ$ 7.6%

BONK2.0 / NZD Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Bonk 2.0 (Sol) (BONK2.0) sang NZD là NZ$0.087672 cho mỗi 1 BONK2.0. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 BONK2.0 lấy 0,000000038362 NZ$ hoặc 50,00 NZ$ lấy 6516931284 BONK2.0, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch BONK2.0 phổ biến trong các mức giá NZD tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Bonk 2.0 (Sol) (BONK2.0) sang NZD

BONK2.0 NZD
0.01 BONK2.0 0.000000000076723 NZD
0.1 BONK2.0 0.000000000767232 NZD
1 BONK2.0 0.000000007672 NZD
2 BONK2.0 0.000000015345 NZD
5 BONK2.0 0.000000038362 NZD
10 BONK2.0 0.000000076723 NZD
20 BONK2.0 0.000000153446 NZD
50 BONK2.0 0.000000383616 NZD
100 BONK2.0 0.000000767232 NZD
1000 BONK2.0 0.00000767 NZD

Chuyển đổi New Zealand Dollar (NZD) sang BONK2.0

NZD BONK2.0
0.01 NZD 1303386 BONK2.0
0.1 NZD 13033863 BONK2.0
1 NZD 130338626 BONK2.0
2 NZD 260677251 BONK2.0
5 NZD 651693128 BONK2.0
10 NZD 1303386257 BONK2.0
20 NZD 2606772514 BONK2.0
50 NZD 6516931284 BONK2.0
100 NZD 13033862568 BONK2.0
1000 NZD 130338625680 BONK2.0

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng