Tiền ảo: 14.048
Sàn giao dịch: 1.066
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,328T $ 0.3%
Lưu lượng 24 giờ: 95,035B $
Gas: 7 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
ACX logo

Across Protocol
ACX / MYR

#530
RM1,05
9.5%
0.053712 BTC 5.9%
0,00007346 ETH 7.1%
$0,1992 Phạm vi trong 24g $0,2218

Chuyển đổi Across Protocol sang Malaysian Ringgit (ACX sang MYR)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Across Protocol (ACX) sang MYR là RM1,05.
ACX
MYR

1 ACX = RM1,05

Cách mua ACX bằng MYR

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch ACX

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua ACX bằng MYR!

Biểu đồ ACX sang MYR

Across Protocol (ACX) hôm nay có giá trị là RM1,05, đó là một 0.2% giảm từ một giờ trước và 9.5% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của ACX ngày hôm nay là 6.0% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Across Protocol được giao dịch là RM2.215.437.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.2% 9.8% 6.4% 5.9% 16.6% 344.7%
Số liệu thống kê về Across Protocol
Giá trị vốn hóa thị trường
RM375.091.629
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.36
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
0.67
Định giá pha loãng hoàn toàn
RM1.043.626.838
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
1.87
Khối lượng giao dịch 24 giờ
RM2.215.437
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
359.411.635
Tổng cung
1.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa
1.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Across Protocolcó trị giá là bao nhiêu MYR?

Hiện tại, giá của 1 Across Protocol (ACX) tính bằng Malaysian Ringgit (MYR) là khoảng RM1,05.

RM1 tôi có thể mua được bao nhiêu ACX?

Hôm nay, RM1 bạn có thể mua được khoảng 0.954853 ACX.

Tôi có thể chuyển đổi giá của ACX sang MYR bằng cách nào?

Tính giá của ACX bằng MYR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ACX sang MYR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ACX bằng MYR, bạn có thể tham khảo biểu đồ ACX so với MYR.

Trước đây giá cao nhất của ACX/MYR là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 ACX tính bằng MYR là RM1,62, được ghi nhận vào ngày Thg 3 17, 2024 (khoảng 2 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ACX/MYR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Across Protocol tính bằng MYR?

Trong tháng qua, giá của Across Protocol (ACX) đã tăng giảm lên -16,20 % so với Malaysian Ringgit (MYR). Trên thực tế, Across Protocol có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -10,50 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Across Protocol (ACX) so với MYR

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Across Protocol (ACX) so với MYR giao động giữa mức cao 1,11 RM trên Thứ hai và mức thấp 0,934002 RM trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ACX trong MYR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (1 ngày trước) ở -0,128000 RM (12.1%).

So sánh giá hàng ngày của Across Protocol (ACX) trong MYR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 ACX sang MYR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 1,047 RM 0,090804 RM 9.5%
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 0,934002 RM -0,128000 RM 12.1%
Tháng tư 30, 2024 Thứ ba 1,062 RM -0,04317431 RM 3.9%
Tháng tư 29, 2024 Thứ hai 1,11 RM 0,052440 RM 5.0%
Tháng tư 28, 2024 Chủ nhật 1,053 RM 0,052158 RM 5.2%
Tháng tư 27, 2024 Thứ bảy 1,001 RM 0,01139985 RM 1.2%
Tháng tư 26, 2024 Thứ sáu 0,989179 RM 0,01285616 RM 1.3%

ACX / MYR Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Across Protocol (ACX) sang MYR là RM1,05 cho mỗi 1 ACX. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ACX lấy 5,24 RM hoặc 50,00 RM lấy 47.74 ACX, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ACX phổ biến trong các mức giá MYR tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Across Protocol (ACX) sang MYR

ACX MYR
0.01 ACX 0.01047282 MYR
0.1 ACX 0.104728 MYR
1 ACX 1.047 MYR
2 ACX 2.09 MYR
5 ACX 5.24 MYR
10 ACX 10.47 MYR
20 ACX 20.95 MYR
50 ACX 52.36 MYR
100 ACX 104.73 MYR
1000 ACX 1047.28 MYR

Chuyển đổi Malaysian Ringgit (MYR) sang ACX

MYR ACX
0.01 MYR 0.00954853 ACX
0.1 MYR 0.095485 ACX
1 MYR 0.954853 ACX
2 MYR 1.91 ACX
5 MYR 4.77 ACX
10 MYR 9.55 ACX
20 MYR 19.10 ACX
50 MYR 47.74 ACX
100 MYR 95.49 ACX
1000 MYR 954.85 ACX

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng