Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Router Protocol
ROUTE / MYR
#729
RM12,94
11.3%
0,00004529 BTC
6.4%
0,0009093 ETH
6.0%
$2,65
Phạm vi trong 24g
$3,08
Chuyển đổi Router Protocol sang Malaysian Ringgit (ROUTE sang MYR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Router Protocol (ROUTE) sang MYR là RM12,94.
ROUTE
MYR
1 ROUTE = RM12,94
Cách mua ROUTE bằng MYR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch ROUTE
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua ROUTE bằng MYR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng MYR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua ROUTE.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp MYR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua ROUTE bằng MYR!
-
Chọn Router Protocol (ROUTE) và nhập số tiền bằng MYR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được ROUTE, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ ROUTE sang MYR
Router Protocol (ROUTE) hôm nay có giá trị là RM12,94, đó là một 1.6% giảm từ một giờ trước và 11.3% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của ROUTE ngày hôm nay là 22.4% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Router Protocol được giao dịch là RM6.738.213.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.6% | 11.3% | 22.3% | 5.4% | 32.8% | 30.5% |
Số liệu thống kê về Router Protocol
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
RM196.938.696 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.76 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
RM258.817.578 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
RM6.738.213 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
15.218.340
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
20.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Router Protocolcó trị giá là bao nhiêu MYR?
- Hiện tại, giá của 1 Router Protocol (ROUTE) tính bằng Malaysian Ringgit (MYR) là khoảng RM12,94.
-
RM1 tôi có thể mua được bao nhiêu ROUTE?
- Hôm nay, RM1 bạn có thể mua được khoảng 0.077308 ROUTE.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của ROUTE sang MYR bằng cách nào?
- Tính giá của ROUTE bằng MYR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ROUTE sang MYR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ROUTE bằng MYR, bạn có thể tham khảo biểu đồ ROUTE so với MYR.
-
Trước đây giá cao nhất của ROUTE/MYR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 ROUTE tính bằng MYR là RM78,71, được ghi nhận vào ngày Thg 5 16, 2021 (gần 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ROUTE/MYR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Router Protocol tính bằng MYR?
- Trong tháng qua, giá của Router Protocol (ROUTE) đã tăng giảm lên -32,20 % so với Malaysian Ringgit (MYR). Trên thực tế, Router Protocol có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -15,50 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Router Protocol (ROUTE) so với MYR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Router Protocol (ROUTE) so với MYR giao động giữa mức cao 15,18 RM trên Thứ ba và mức thấp 12,53 RM trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ROUTE trong MYR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (4 ngày trước) ở -2,28 RM (15.4%).
So sánh giá hàng ngày của Router Protocol (ROUTE) trong MYR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Router Protocol (ROUTE) trong MYR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ROUTE sang MYR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 12,94 RM | -1,65 RM | 11.3% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 15,18 RM | 0,998858 RM | 7.0% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 14,19 RM | 0,095015 RM | 0.7% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 14,09 RM | 1,56 RM | 12.4% |
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 12,53 RM | -2,28 RM | 15.4% |
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 14,82 RM | -0,154266 RM | 1.0% |
Tháng tư 25, 2024 | Thứ năm | 14,97 RM | -1,56 RM | 9.4% |
ROUTE / MYR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Router Protocol (ROUTE) sang MYR là RM12,94 cho mỗi 1 ROUTE. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ROUTE lấy 64,68 RM hoặc 50,00 RM lấy 3.87 ROUTE, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ROUTE phổ biến trong các mức giá MYR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Router Protocol (ROUTE) sang MYR
ROUTE | MYR |
---|---|
0.01 ROUTE | 0.129353 MYR |
0.1 ROUTE | 1.29 MYR |
1 ROUTE | 12.94 MYR |
2 ROUTE | 25.87 MYR |
5 ROUTE | 64.68 MYR |
10 ROUTE | 129.35 MYR |
20 ROUTE | 258.71 MYR |
50 ROUTE | 646.77 MYR |
100 ROUTE | 1293.53 MYR |
1000 ROUTE | 12935.34 MYR |
Chuyển đổi Malaysian Ringgit (MYR) sang ROUTE
MYR | ROUTE |
---|---|
0.01 MYR | 0.00077308 ROUTE |
0.1 MYR | 0.00773076 ROUTE |
1 MYR | 0.077308 ROUTE |
2 MYR | 0.154615 ROUTE |
5 MYR | 0.386538 ROUTE |
10 MYR | 0.773076 ROUTE |
20 MYR | 1.55 ROUTE |
50 MYR | 3.87 ROUTE |
100 MYR | 7.73 ROUTE |
1000 MYR | 77.31 ROUTE |