Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
ACryptoSI
ACSI / MMK
#3551
K244,82
0.3%
0.051835 BTC
0.8%
$0,1167
Phạm vi trong 24g
$0,1190
Chuyển đổi ACryptoSI sang Burmese Kyat (ACSI sang MMK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 ACryptoSI (ACSI) sang MMK là K244,82.
ACSI
MMK
1 ACSI = K244,82
Cách mua ACSI bằng MMK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch ACSI
-
Bạn có thể mua và bán ACryptoSI (ACSI) trên 11 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán ACSI sôi động nhất là sàn PancakeSwap (v2), tiếp theo là sàn DODO (BSC).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua ACSI là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng MMK
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận MMK. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua ACSI!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn ACryptoSI (ACSI) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ ACSI sang MMK
ACryptoSI (ACSI) hôm nay có giá trị là K244,82, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 0.3% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của ACSI ngày hôm nay là 0.3% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng ACryptoSI được giao dịch là K426,75.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
- | 0.3% | 0.2% | 6.0% | 74.2% | 66.3% |
Số liệu thống kê về ACryptoSI
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
K425.218.943 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
K425.218.942 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
K426,75 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
1.736.898
https://api.unrekt.net/api/v1/acryptos-acsi-circulating-supply
Nguồn cung lưu thông ước tính
1.736.898
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.736.898 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.888.888 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 ACryptoSIcó trị giá là bao nhiêu MMK?
- Hiện tại, giá của 1 ACryptoSI (ACSI) tính bằng Burmese Kyat (MMK) là khoảng K244,82.
-
K1 tôi có thể mua được bao nhiêu ACSI?
- Hôm nay, K1 bạn có thể mua được khoảng 0.00408471 ACSI.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của ACSI sang MMK bằng cách nào?
- Tính giá của ACSI bằng MMK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ACSI sang MMK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ACSI bằng MMK, bạn có thể tham khảo biểu đồ ACSI so với MMK.
-
Trước đây giá cao nhất của ACSI/MMK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 ACSI tính bằng MMK là K237.182, được ghi nhận vào ngày Thg 2 19, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ACSI/MMK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của ACryptoSI tính bằng MMK?
- Trong tháng qua, giá của ACryptoSI (ACSI) đã tăng giảm lên -74,30 % so với Burmese Kyat (MMK). Trên thực tế, ACryptoSI có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -7,40 %.
Lịch sử giá 7 ngày của ACryptoSI (ACSI) so với MMK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của ACryptoSI (ACSI) so với MMK giao động giữa mức cao 248,84 K trên Thứ ba và mức thấp 229,73 K trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ACSI trong MMK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (3 ngày trước) ở -14,56 K (6.0%).
So sánh giá hàng ngày của ACryptoSI (ACSI) trong MMK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của ACryptoSI (ACSI) trong MMK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ACSI sang MMK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 244,82 K | -0,685854 K | 0.3% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 246,00 K | 10,14 K | 4.3% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 235,86 K | 6,13 K | 2.7% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 229,73 K | -14,56 K | 6.0% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 244,30 K | -4,54 K | 1.8% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 248,84 K | 0,000000000000000000 K | 0.0% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 248,84 K | 3,28 K | 1.3% |
ACSI / MMK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ ACryptoSI (ACSI) sang MMK là K244,82 cho mỗi 1 ACSI. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ACSI lấy 1.224,08 K hoặc 50,00 K lấy 0.204236 ACSI, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ACSI phổ biến trong các mức giá MMK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi ACryptoSI (ACSI) sang MMK
ACSI | MMK |
---|---|
0.01 ACSI | 2.45 MMK |
0.1 ACSI | 24.48 MMK |
1 ACSI | 244.82 MMK |
2 ACSI | 489.63 MMK |
5 ACSI | 1224.08 MMK |
10 ACSI | 2448.15 MMK |
20 ACSI | 4896.30 MMK |
50 ACSI | 12240.76 MMK |
100 ACSI | 24482 MMK |
1000 ACSI | 244815 MMK |
Chuyển đổi Burmese Kyat (MMK) sang ACSI
MMK | ACSI |
---|---|
0.01 MMK | 0.00004085 ACSI |
0.1 MMK | 0.00040847 ACSI |
1 MMK | 0.00408471 ACSI |
2 MMK | 0.00816943 ACSI |
5 MMK | 0.02042357 ACSI |
10 MMK | 0.04084715 ACSI |
20 MMK | 0.081694 ACSI |
50 MMK | 0.204236 ACSI |
100 MMK | 0.408471 ACSI |
1000 MMK | 4.08 ACSI |