Tiền ảo: 14.387
Sàn giao dịch: 1.101
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,721T $ 0.9%
Lưu lượng 24 giờ: 100,893B $
Gas: 7 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
AGLD logo

Adventure Gold
AGLD / HKD

#529
HK$8,81
1.0%
0,00001625 BTC 0.2%
0,0002996 ETH 0.7%
$1,11 Phạm vi trong 24g $1,15

Chuyển đổi Adventure Gold sang Hong Kong Dollar (AGLD sang HKD)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Adventure Gold (AGLD) sang HKD là HK$8,81.
AGLD
HKD

1 AGLD = HK$8,81

Cách mua AGLD bằng HKD

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch AGLD

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua AGLD bằng HKD!

Biểu đồ AGLD sang HKD

Adventure Gold (AGLD) hôm nay có giá trị là HK$8,81, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 1.0% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của AGLD ngày hôm nay là 8.4% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Adventure Gold được giao dịch là HK$48.839.349.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.1% 1.0% 8.4% 10.1% 9.7% 196.4%
Số liệu thống kê về Adventure Gold
Giá trị vốn hóa thị trường
HK$681.437.698
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
HK$681.437.698
Khối lượng giao dịch 24 giờ
HK$48.839.349
Cung lưu thông
77.310.001
Tổng cung
77.310.001
Tổng lượng cung tối đa
80.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Adventure Goldcó trị giá là bao nhiêu HKD?

Hiện tại, giá của 1 Adventure Gold (AGLD) tính bằng Hong Kong Dollar (HKD) là khoảng HK$8,81.

HK$1 tôi có thể mua được bao nhiêu AGLD?

Hôm nay, HK$1 bạn có thể mua được khoảng 0.113477 AGLD.

Tôi có thể chuyển đổi giá của AGLD sang HKD bằng cách nào?

Tính giá của AGLD bằng HKD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi AGLD sang HKD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của AGLD bằng HKD, bạn có thể tham khảo biểu đồ AGLD so với HKD.

Trước đây giá cao nhất của AGLD/HKD là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 AGLD tính bằng HKD là HK$59,87, được ghi nhận vào ngày Thg 9 03, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 AGLD/HKD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Adventure Gold tính bằng HKD?

Trong tháng qua, giá của Adventure Gold (AGLD) đã tăng giảm lên -10,00 % so với Hong Kong Dollar (HKD). Trên thực tế, Adventure Gold có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 5,80 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Adventure Gold (AGLD) so với HKD

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Adventure Gold (AGLD) so với HKD giao động giữa mức cao 8,97 HK$ trên Thứ tư và mức thấp 8,01 HK$ trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của AGLD trong HKD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (2 ngày trước) ở 0,939052 HK$ (11.7%).

So sánh giá hàng ngày của Adventure Gold (AGLD) trong HKD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 AGLD sang HKD Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 23, 2024 Thứ năm 8,81 HK$ -0,089668 HK$ 1.0%
Tháng năm 22, 2024 Thứ tư 8,97 HK$ 0,02718801 HK$ 0.3%
Tháng năm 21, 2024 Thứ ba 8,95 HK$ 0,939052 HK$ 11.7%
Tháng năm 20, 2024 Thứ hai 8,01 HK$ -0,345971 HK$ 4.1%
Tháng năm 19, 2024 Chủ nhật 8,35 HK$ 0,090129 HK$ 1.1%
Tháng năm 18, 2024 Thứ bảy 8,26 HK$ 0,179896 HK$ 2.2%
Tháng năm 17, 2024 Thứ sáu 8,08 HK$ 0,02324814 HK$ 0.3%

AGLD / HKD Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Adventure Gold (AGLD) sang HKD là HK$8,81 cho mỗi 1 AGLD. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 AGLD lấy 44,06 HK$ hoặc 50,00 HK$ lấy 5.67 AGLD, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch AGLD phổ biến trong các mức giá HKD tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Adventure Gold (AGLD) sang HKD

AGLD HKD
0.01 AGLD 0.088124 HKD
0.1 AGLD 0.881239 HKD
1 AGLD 8.81 HKD
2 AGLD 17.62 HKD
5 AGLD 44.06 HKD
10 AGLD 88.12 HKD
20 AGLD 176.25 HKD
50 AGLD 440.62 HKD
100 AGLD 881.24 HKD
1000 AGLD 8812.39 HKD

Chuyển đổi Hong Kong Dollar (HKD) sang AGLD

HKD AGLD
0.01 HKD 0.00113477 AGLD
0.1 HKD 0.01134766 AGLD
1 HKD 0.113477 AGLD
2 HKD 0.226953 AGLD
5 HKD 0.567383 AGLD
10 HKD 1.13 AGLD
20 HKD 2.27 AGLD
50 HKD 5.67 AGLD
100 HKD 11.35 AGLD
1000 HKD 113.48 AGLD

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng