Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Aeron
ARNX / VEF
Bs.F0.065656
8.9%
0.0108924 BTC
8.5%
0.081846 ETH
8.1%
$0.055642
Phạm vi trong 24g
$0.056218
Aeron's token upgrade from ARN to ARNX: https://i.aeron.aero/migrate. Contract address changed from 0xba5f11b16b155792cf3b2e6880e8706859a8aeb6 to 0x0C37Bcf456bC661C14D596683325623076D7e283
Chuyển đổi Aeron sang Venezuelan bolívar fuerte (ARNX sang VEF)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Aeron (ARNX) sang VEF là Bs.F0.065656.
ARNX
VEF
1 ARNX = Bs.F0.065656
Cách mua ARNX bằng VEF
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch ARNX
-
Bạn có thể mua và bán Aeron (ARNX) trên 28 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Aeron sôi động nhất là sàn Gate.io.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua ARNX bằng VEF dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng VEF. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua ARNX.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp VEF vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua ARNX bằng VEF!
-
Chọn Aeron (ARNX) và nhập số tiền bằng VEF bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được ARNX, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ ARNX sang VEF
Aeron (ARNX) hôm nay có giá trị là Bs.F0.065656, đó là một 7.3% giảm từ một giờ trước và 8.9% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của ARNX ngày hôm nay là 0.2% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Aeron được giao dịch là Bs.F34,72.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
7.3% | 8.9% | 0.2% | 15.4% | 37.7% | 11.0% |
Số liệu thống kê về Aeron
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
- |
---|---|
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Bs.F7.201,29 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Bs.F34,72 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
- |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
12.710.833.002 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Aeroncó trị giá là bao nhiêu VEF?
- Hiện tại, giá của 1 Aeron (ARNX) tính bằng Venezuelan bolívar fuerte (VEF) là khoảng Bs.F0.065656.
-
Bs.F1 tôi có thể mua được bao nhiêu ARNX?
- Hôm nay, Bs.F1 bạn có thể mua được khoảng 1767945 ARNX.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của ARNX sang VEF bằng cách nào?
- Tính giá của ARNX bằng VEF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ARNX sang VEF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ARNX bằng VEF, bạn có thể tham khảo biểu đồ ARNX so với VEF.
-
Trước đây giá cao nhất của ARNX/VEF là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 ARNX tính bằng VEF là Bs.F242.230, được ghi nhận vào ngày Thg 1 05, 2018 (hơn 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ARNX/VEF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Aeron tính bằng VEF?
- Trong tháng qua, giá của Aeron (ARNX) đã tăng tăng lên 37,70 % so với Venezuelan bolívar fuerte (VEF). Trên thực tế, Aeron có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -9,20 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Aeron (ARNX) so với VEF
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Aeron (ARNX) so với VEF giao động giữa mức cao 0,000000673869 Bs.F trên Chủ nhật và mức thấp 0,000000558367 Bs.F trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ARNX trong VEF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (2 ngày trước) ở 0,000000115502 Bs.F (20.7%).
So sánh giá hàng ngày của Aeron (ARNX) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Aeron (ARNX) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ARNX sang VEF | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,000000565628 Bs.F | -0,000000055368 Bs.F | 8.9% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,000000661715 Bs.F | -0,000000012154 Bs.F | 1.8% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,000000673869 Bs.F | 0,000000115502 Bs.F | 20.7% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,000000558367 Bs.F | -0,000000029947 Bs.F | 5.1% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,000000588314 Bs.F | 0,000000017605 Bs.F | 3.1% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,000000570709 Bs.F | 0,000000007256 Bs.F | 1.3% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,000000563453 Bs.F | -0,000000035602 Bs.F | 5.9% |
ARNX / VEF Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Aeron (ARNX) sang VEF là Bs.F0.065656 cho mỗi 1 ARNX. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ARNX lấy 0,00000283 Bs.F hoặc 50,00 Bs.F lấy 88397244 ARNX, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ARNX phổ biến trong các mức giá VEF tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Aeron (ARNX) sang VEF
ARNX | VEF |
---|---|
0.01 ARNX | 0.000000005656 VEF |
0.1 ARNX | 0.000000056563 VEF |
1 ARNX | 0.000000565628 VEF |
2 ARNX | 0.00000113 VEF |
5 ARNX | 0.00000283 VEF |
10 ARNX | 0.00000566 VEF |
20 ARNX | 0.00001131 VEF |
50 ARNX | 0.00002828 VEF |
100 ARNX | 0.00005656 VEF |
1000 ARNX | 0.00056563 VEF |
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte (VEF) sang ARNX
VEF | ARNX |
---|---|
0.01 VEF | 17679.45 ARNX |
0.1 VEF | 176794 ARNX |
1 VEF | 1767945 ARNX |
2 VEF | 3535890 ARNX |
5 VEF | 8839724 ARNX |
10 VEF | 17679449 ARNX |
20 VEF | 35358898 ARNX |
50 VEF | 88397244 ARNX |
100 VEF | 176794488 ARNX |
1000 VEF | 1767944881 ARNX |