Tiền ảo: 14.047
Sàn giao dịch: 1.073
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,414T $ 3.2%
Lưu lượng 24 giờ: 86,718B $
Gas: 6 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
AGRS logo

Agoras: Currency of Tau
AGRS / EUR

#602
€3,32
4.1%
0,00005805 BTC 0.2%
0,001168 ETH 1.8%
$3,43 Phạm vi trong 24g $3,70

Chuyển đổi Agoras: Currency of Tau sang Euro (AGRS sang EUR)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Agoras: Currency of Tau (AGRS) sang EUR là €3,32.
AGRS
EUR

1 AGRS = €3,32

Cách mua AGRS bằng EUR

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch AGRS

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua AGRS bằng EUR!

Biểu đồ AGRS sang EUR

Agoras: Currency of Tau (AGRS) hôm nay có giá trị là €3,32, đó là một 0.3% giảm từ một giờ trước và 4.1% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của AGRS ngày hôm nay là 8.6% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Agoras: Currency of Tau được giao dịch là €168.738.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.3% 4.5% 8.0% 3.4% 20.7% 892.7%
Số liệu thống kê về Agoras: Currency of Tau
Giá trị vốn hóa thị trường
€59.990.393
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.43
Định giá pha loãng hoàn toàn
€139.977.584
Khối lượng giao dịch 24 giờ
€168.738
Cung lưu thông
18.000.000
Tổng cung
42.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Agoras: Currency of Taucó trị giá là bao nhiêu EUR?

Hiện tại, giá của 1 Agoras: Currency of Tau (AGRS) tính bằng Euro (EUR) là khoảng €3,32.

€1 tôi có thể mua được bao nhiêu AGRS?

Hôm nay, €1 bạn có thể mua được khoảng 0.300755 AGRS.

Tôi có thể chuyển đổi giá của AGRS sang EUR bằng cách nào?

Tính giá của AGRS bằng EUR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi AGRS sang EUR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của AGRS bằng EUR, bạn có thể tham khảo biểu đồ AGRS so với EUR.

Trước đây giá cao nhất của AGRS/EUR là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 AGRS tính bằng EUR là €35,81, được ghi nhận vào ngày Thg 5 13, 2020 (gần 4 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 AGRS/EUR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Agoras: Currency of Tau tính bằng EUR?

Trong tháng qua, giá của Agoras: Currency of Tau (AGRS) đã tăng giảm lên -20,20 % so với Euro (EUR). Trên thực tế, Agoras: Currency of Tau có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,80 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Agoras: Currency of Tau (AGRS) so với EUR

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Agoras: Currency of Tau (AGRS) so với EUR giao động giữa mức cao 3,92 € trên Chủ nhật và mức thấp 3,15 € trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của AGRS trong EUR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (3 ngày trước) ở -0,323974 € (8.7%).

So sánh giá hàng ngày của Agoras: Currency of Tau (AGRS) trong EUR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 AGRS sang EUR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 3,32 € 0,131585 € 4.1%
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 3,15 € -0,118823 € 3.6%
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 3,27 € -0,115979 € 3.4%
Tháng tư 30, 2024 Thứ ba 3,38 € -0,323974 € 8.7%
Tháng tư 29, 2024 Thứ hai 3,71 € -0,211029 € 5.4%
Tháng tư 28, 2024 Chủ nhật 3,92 € 0,243021 € 6.6%
Tháng tư 27, 2024 Thứ bảy 3,67 € -0,074909 € 2.0%

AGRS / EUR Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Agoras: Currency of Tau (AGRS) sang EUR là €3,32 cho mỗi 1 AGRS. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 AGRS lấy 16,62 € hoặc 50,00 € lấy 15.04 AGRS, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch AGRS phổ biến trong các mức giá EUR tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Agoras: Currency of Tau (AGRS) sang EUR

AGRS EUR
0.01 AGRS 0.03324963 EUR
0.1 AGRS 0.332496 EUR
1 AGRS 3.32 EUR
2 AGRS 6.65 EUR
5 AGRS 16.62 EUR
10 AGRS 33.25 EUR
20 AGRS 66.50 EUR
50 AGRS 166.25 EUR
100 AGRS 332.50 EUR
1000 AGRS 3324.96 EUR

Chuyển đổi Euro (EUR) sang AGRS

EUR AGRS
0.01 EUR 0.00300755 AGRS
0.1 EUR 0.03007552 AGRS
1 EUR 0.300755 AGRS
2 EUR 0.601510 AGRS
5 EUR 1.50 AGRS
10 EUR 3.01 AGRS
20 EUR 6.02 AGRS
50 EUR 15.04 AGRS
100 EUR 30.08 AGRS
1000 EUR 300.76 AGRS

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng