Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng
Agoric
BLD / BHD
#902
BD0,01628
3.2%
0.066923 BTC
0.3%
$0,04096
Phạm vi trong 24g
$0,04419
Chuyển đổi Agoric sang Bahraini Dinar (BLD sang BHD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Agoric (BLD) sang BHD là BD0,01628.
BLD
BHD
1 BLD = BD0,01628
Cách mua BLD bằng BHD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch BLD
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua BLD bằng BHD dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng BHD. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua BLD.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp BHD vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua BLD bằng BHD!
-
Chọn Agoric (BLD) và nhập số tiền bằng BHD bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được BLD, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ BLD sang BHD
Agoric (BLD) hôm nay có giá trị là BD0,01628, đó là một 0.3% tăng từ một giờ trước và 3.2% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của BLD ngày hôm nay là 2.6% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Agoric được giao dịch là BD27.192,80.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.3% | 3.2% | 2.5% | 21.8% | 13.8% | 61.0% |
Số liệu thống kê về Agoric
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
BD10.822.198 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.62 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
BD17.470.167 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
BD27.192,80 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
664.751.214
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.073.101.297 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Agoriccó trị giá là bao nhiêu BHD?
- Hiện tại, giá của 1 Agoric (BLD) tính bằng Bahraini Dinar (BHD) là khoảng BD0,01628.
-
BD1 tôi có thể mua được bao nhiêu BLD?
- Hôm nay, BD1 bạn có thể mua được khoảng 61.42 BLD.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của BLD sang BHD bằng cách nào?
- Tính giá của BLD bằng BHD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi BLD sang BHD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của BLD bằng BHD, bạn có thể tham khảo biểu đồ BLD so với BHD.
-
Trước đây giá cao nhất của BLD/BHD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 BLD tính bằng BHD là BD0,2831, được ghi nhận vào ngày Thg 8 30, 2022 (khoảng 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 BLD/BHD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Agoric tính bằng BHD?
- Trong tháng qua, giá của Agoric (BLD) đã tăng giảm lên -13,80 % so với Bahraini Dinar (BHD). Trên thực tế, Agoric có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 8,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Agoric (BLD) so với BHD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Agoric (BLD) so với BHD giao động giữa mức cao 0,01635552 BD trên Thứ hai và mức thấp 0,01563619 BD trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của BLD trong BHD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (4 ngày trước) ở 0,00071934 BD (4.6%).
So sánh giá hàng ngày của Agoric (BLD) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Agoric (BLD) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 BLD sang BHD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng mười 11, 2024 | Thứ sáu | 0,01628007 BD | 0,00050946 BD | 3.2% |
Tháng mười 10, 2024 | Thứ năm | 0,01593993 BD | -0,00032239 BD | 2.0% |
Tháng mười 09, 2024 | Thứ tư | 0,01626231 BD | 0,00035854 BD | 2.3% |
Tháng mười 08, 2024 | Thứ ba | 0,01590377 BD | -0,00045175 BD | 2.8% |
Tháng mười 07, 2024 | Thứ hai | 0,01635552 BD | 0,00071934 BD | 4.6% |
Tháng mười 06, 2024 | Chủ nhật | 0,01563619 BD | -0,00023711 BD | 1.5% |
Tháng mười 05, 2024 | Thứ bảy | 0,01587330 BD | 0,00056528 BD | 3.7% |
BLD / BHD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Agoric (BLD) sang BHD là BD0,01628 cho mỗi 1 BLD. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 BLD lấy 0,081400 BD hoặc 50,00 BD lấy 3071.24 BLD, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch BLD phổ biến trong các mức giá BHD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Agoric (BLD) sang BHD
BLD | BHD |
---|---|
0.01 BLD | 0.00016280 BHD |
0.1 BLD | 0.00162801 BHD |
1 BLD | 0.01628007 BHD |
2 BLD | 0.03256015 BHD |
5 BLD | 0.081400 BHD |
10 BLD | 0.162801 BHD |
20 BLD | 0.325601 BHD |
50 BLD | 0.814004 BHD |
100 BLD | 1.63 BHD |
1000 BLD | 16.28 BHD |
Chuyển đổi Bahraini Dinar (BHD) sang BLD
BHD | BLD |
---|---|
0.01 BHD | 0.614248 BLD |
0.1 BHD | 6.14 BLD |
1 BHD | 61.42 BLD |
2 BHD | 122.85 BLD |
5 BHD | 307.12 BLD |
10 BHD | 614.25 BLD |
20 BHD | 1228.50 BLD |
50 BHD | 3071.24 BLD |
100 BHD | 6142.48 BLD |
1000 BHD | 61425 BLD |