Tiền ảo: 14.820
Sàn giao dịch: 1.130
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,278T $ 2.1%
Lưu lượng 24 giờ: 88,199B $
Gas: 8.833478931 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng
BLD logo

Agoric
BLD / BHD

#902
BD0,01628
3.2%
0.066923 BTC 0.3%
$0,04096 Phạm vi trong 24g $0,04419

Chuyển đổi Agoric sang Bahraini Dinar (BLD sang BHD)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Agoric (BLD) sang BHD là BD0,01628.
BLD
BHD

1 BLD = BD0,01628

Cách mua BLD bằng BHD

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch BLD

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua BLD bằng BHD!

Biểu đồ BLD sang BHD

Agoric (BLD) hôm nay có giá trị là BD0,01628, đó là một 0.3% tăng từ một giờ trước và 3.2% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của BLD ngày hôm nay là 2.6% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Agoric được giao dịch là BD27.192,80.
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.3% 3.2% 2.5% 21.8% 13.8% 61.0%
Số liệu thống kê về Agoric
Giá trị vốn hóa thị trường
BD10.822.198
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.62
Định giá pha loãng hoàn toàn
BD17.470.167
Khối lượng giao dịch 24 giờ
BD27.192,80
Cung lưu thông
664.751.214
Tổng cung
1.073.101.297

Câu hỏi thường gặp

1 Agoriccó trị giá là bao nhiêu BHD?

Hiện tại, giá của 1 Agoric (BLD) tính bằng Bahraini Dinar (BHD) là khoảng BD0,01628.

BD1 tôi có thể mua được bao nhiêu BLD?

Hôm nay, BD1 bạn có thể mua được khoảng 61.42 BLD.

Tôi có thể chuyển đổi giá của BLD sang BHD bằng cách nào?

Tính giá của BLD bằng BHD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi BLD sang BHD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của BLD bằng BHD, bạn có thể tham khảo biểu đồ BLD so với BHD.

Trước đây giá cao nhất của BLD/BHD là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 BLD tính bằng BHD là BD0,2831, được ghi nhận vào ngày Thg 8 30, 2022 (khoảng 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 BLD/BHD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Agoric tính bằng BHD?

Trong tháng qua, giá của Agoric (BLD) đã tăng giảm lên -13,80 % so với Bahraini Dinar (BHD). Trên thực tế, Agoric có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 8,10 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Agoric (BLD) so với BHD

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Agoric (BLD) so với BHD giao động giữa mức cao 0,01635552 BD trên Thứ hai và mức thấp 0,01563619 BD trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của BLD trong BHD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (4 ngày trước) ở 0,00071934 BD (4.6%).

So sánh giá hàng ngày của Agoric (BLD) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 BLD sang BHD Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng mười 11, 2024 Thứ sáu 0,01628007 BD 0,00050946 BD 3.2%
Tháng mười 10, 2024 Thứ năm 0,01593993 BD -0,00032239 BD 2.0%
Tháng mười 09, 2024 Thứ tư 0,01626231 BD 0,00035854 BD 2.3%
Tháng mười 08, 2024 Thứ ba 0,01590377 BD -0,00045175 BD 2.8%
Tháng mười 07, 2024 Thứ hai 0,01635552 BD 0,00071934 BD 4.6%
Tháng mười 06, 2024 Chủ nhật 0,01563619 BD -0,00023711 BD 1.5%
Tháng mười 05, 2024 Thứ bảy 0,01587330 BD 0,00056528 BD 3.7%

BLD / BHD Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Agoric (BLD) sang BHD là BD0,01628 cho mỗi 1 BLD. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 BLD lấy 0,081400 BD hoặc 50,00 BD lấy 3071.24 BLD, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch BLD phổ biến trong các mức giá BHD tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Agoric (BLD) sang BHD

BLD BHD
0.01 BLD 0.00016280 BHD
0.1 BLD 0.00162801 BHD
1 BLD 0.01628007 BHD
2 BLD 0.03256015 BHD
5 BLD 0.081400 BHD
10 BLD 0.162801 BHD
20 BLD 0.325601 BHD
50 BLD 0.814004 BHD
100 BLD 1.63 BHD
1000 BLD 16.28 BHD

Chuyển đổi Bahraini Dinar (BHD) sang BLD

BHD BLD
0.01 BHD 0.614248 BLD
0.1 BHD 6.14 BLD
1 BHD 61.42 BLD
2 BHD 122.85 BLD
5 BHD 307.12 BLD
10 BHD 614.25 BLD
20 BHD 1228.50 BLD
50 BHD 3071.24 BLD
100 BHD 6142.48 BLD
1000 BHD 61425 BLD

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Đăng ký tài khoản
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng