Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng

XPLA
XPLA / BHD
#878
BD0,01702
0.8%
0.063789 BTC
0.7%
$0,04450
Phạm vi trong 24g
$0,04638
Chuyển đổi XPLA sang Bahraini Dinar (XPLA sang BHD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 XPLA (XPLA) sang BHD là BD0,01702.
XPLA
BHD
1 XPLA = BD0,01702
Cách mua XPLA bằng BHD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch XPLA
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua XPLA bằng BHD dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng BHD. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua XPLA.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp BHD vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua XPLA bằng BHD!
-
Chọn XPLA (XPLA) và nhập số tiền bằng BHD bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được XPLA, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ XPLA sang BHD
XPLA (XPLA) hôm nay có giá trị là BD0,01702, đó là một 0.3% tăng từ một giờ trước và 0.8% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của XPLA ngày hôm nay là 0.3% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng XPLA được giao dịch là BD254.022.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1 năm |
---|---|---|---|---|---|
0.3% | 0.8% | 0.6% | 0.6% | 15.9% | 49.9% |
Số liệu thống kê về XPLA
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
BD13.996.887 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.41 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
BD33.942.167 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
BD254.022 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
824.717.212 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.999.922.489 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
2.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 XPLAcó trị giá là bao nhiêu BHD?
- Hiện tại, giá của 1 XPLA (XPLA) tính bằng Bahraini Dinar (BHD) là khoảng BD0,01702.
-
BD1 tôi có thể mua được bao nhiêu XPLA?
- Hôm nay, BD1 bạn có thể mua được khoảng 58.75 XPLA.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của XPLA sang BHD bằng cách nào?
- Tính giá của XPLA theo Bahraini Dinar bằng cách nhập số tiền bạn muốn vào bộ chuyển đổi XPLA sang BHD của CoinGecko. Theo dõi các biến động giá trước đây của nó trên biểu đồ XPLA sang BHD và khám phá thêm giá tiền mã hóa theo BHD.
-
Trước đây giá cao nhất của XPLA/BHD là bao nhiêu?
- Mức giá cao nhất lịch sử của 1 XPLA theo BHD là BD0,5297. Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 XPLA/BHD có vượt qua mức giá cao nhất lịch sử hiện tại không.
-
Đâu là xu hướng giá của XPLA tính bằng BHD?
- Trong tháng qua, giá của XPLA (XPLA) đã tăng giảm lên -15,80 % so với Bahraini Dinar (BHD). Trên thực tế, XPLA có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 11,10 %.
XPLA / BHD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ XPLA (XPLA) sang BHD là BD0,01702 cho mỗi 1 XPLA. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 XPLA lấy 0,085105 BD hoặc 50,00 BD lấy 2937.53 XPLA, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch XPLA phổ biến trong các mức giá BHD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi XPLA (XPLA) sang BHD
XPLA | BHD |
---|---|
0.01 XPLA | 0.00017021 BHD |
0.1 XPLA | 0.00170211 BHD |
1 XPLA | 0.01702109 BHD |
2 XPLA | 0.03404217 BHD |
5 XPLA | 0.085105 BHD |
10 XPLA | 0.170211 BHD |
20 XPLA | 0.340422 BHD |
50 XPLA | 0.851054 BHD |
100 XPLA | 1.70 BHD |
1000 XPLA | 17.02 BHD |
Chuyển đổi Bahraini Dinar (BHD) sang XPLA
BHD | XPLA |
---|---|
0.01 BHD | 0.587507 XPLA |
0.1 BHD | 5.88 XPLA |
1 BHD | 58.75 XPLA |
2 BHD | 117.50 XPLA |
5 BHD | 293.75 XPLA |
10 BHD | 587.51 XPLA |
20 BHD | 1175.01 XPLA |
50 BHD | 2937.53 XPLA |
100 BHD | 5875.07 XPLA |
1000 BHD | 58751 XPLA |
Lịch sử giá 7 ngày của XPLA (XPLA) so với BHD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của XPLA (XPLA) so với BHD giao động giữa mức cao 0,01760792 BD trên Thứ tư và mức thấp 0,01698511 BD trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của XPLA trong BHD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (4 ngày trước) ở 0,00062281 BD (3.7%).
So sánh giá hàng ngày của XPLA (XPLA) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của XPLA (XPLA) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 XPLA sang BHD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng bảy 13, 2025 | Chủ nhật | 0,01702109 BD | 0,00013477 BD | 0.8% |
Tháng bảy 12, 2025 | Thứ bảy | 0,01742070 BD | 0,00014938 BD | 0.9% |
Tháng bảy 11, 2025 | Thứ sáu | 0,01727132 BD | 0,00004333 BD | 0.3% |
Tháng bảy 10, 2025 | Thứ năm | 0,01722799 BD | -0,00037993 BD | 2.2% |
Tháng bảy 09, 2025 | Thứ tư | 0,01760792 BD | 0,00062281 BD | 3.7% |
Tháng bảy 08, 2025 | Thứ ba | 0,01698511 BD | -0,00025330 BD | 1.5% |
Tháng bảy 07, 2025 | Thứ hai | 0,01723841 BD | 0,00022787 BD | 1.3% |